Written by Trần Äức Thuáºn
|
Friday, 16 January 2015 10:27 |
Số báo danh và phòng thi các lá»›p ngoà i chÃnh quy ngà y 18/01/2015 xem trong các bảng dÆ°á»›i đây. Äá» nghị các há»c viên kiểm tra lại thông tin cá nhân, nếu có sai sót, cần liên hệ vá»›i Phòng Äà o tạo (gặp thầy CÆ°á»ng) để chỉnh sá»a trong hệ thống, nếu không, bằng tốt nghiệp sẽ có sai sót.
Â
Lớp Bách Việt K1
STT |
Lá»›p |
MSSV |
HỠvà tên |
Phái |
Ngà y sinh |
NÆ¡i sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Bách Việt K1 |
K35.901.745 |
Nguyá»…n VÆ°Æ¡ng PhÆ°Æ¡ng Anh |
Nữ |
21/05/1991 |
Tp Hồ Chà Minh |
4 |
|
A104 |
2 |
Bách Việt K1 |
K35.901.748 |
Trương Trần Trúc Chi |
Nữ |
06/10/1988 |
Tp Hồ Chà Minh |
19 |
|
A104 |
3 |
Bách Việt K1 |
K35.901.753 |
Vũ Thị Duyên |
Nữ |
08/12/1986 |
Tp Hồ Chà Minh |
30 |
|
A104 |
4 |
Bách Việt K1 |
K35.901.766 |
Äoà n Thị Hồng Hoa |
Nữ |
09/09/1986 |
Tây Ninh |
76 |
|
A111 |
5 |
Bách Việt K1 |
K35.901.781 |
Trần Thị Trúc Li |
Nữ |
09/10/1987 |
Äồng Nai |
112 |
|
A112 |
6 |
Bách Việt K1 |
K35.901.788 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Nữ |
28/07/1978 |
Long An |
131 |
A112 |
A112 |
7 |
Bách Việt K1 |
K35.901.794 |
Äá»— Thị Thanh Nga |
Nữ |
29/05/1985 |
Nam Äịnh |
141 |
A112 |
A112 |
8 |
Bách Việt K1 |
K35.901.803 |
Trần Thị Diễm Phương |
Nữ |
20/07/1988 |
Quảng Ngãi |
178 |
A203 |
A203 |
9 |
Bách Việt K1 |
K35.901.845 |
Trần Thị Anh Phương |
Nữ |
|
|
179 |
|
A203 |
10 |
Bách Việt K1 |
K35.901.808 |
Trần Thị Quý |
Nữ |
02/02/1984 |
Äồng Nai |
192 |
|
A204 |
11 |
Bách Việt K1 |
K35.901.847 |
Nguyễn Thị Toà n |
Nữ |
|
|
242 |
A210 |
|
12 |
Bách Việt K1 |
K35.901.838 |
Nguyễn Thị Thùy Vân |
Nữ |
02/09/1991 |
Quảng Bình |
282 |
|
A211 |
Lớp Bách Việt K2
STT |
Lá»›p |
MSSV |
HỠvà tên |
Phái |
Ngà y sinh |
NÆ¡i sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Bách Việt K2 |
K36.901.762 |
Nguyá»…n Thụy Ngá»c Dung |
Nữ |
28/10/1988 |
Tp Hồ Chà Minh |
25 |
A104 |
A104 |
2 |
Bách Việt K2 |
K36.901.776 |
Nguyễn Thị Tuyết Hạnh |
Nữ |
17/06/1971 |
Sà i Gòn |
48 |
A105 |
A105 |
3 |
Bách Việt K2 |
K36.901.771 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
25/11/1982 |
Tp Hồ Chà Minh |
52 |
A105 |
A105 |
4 |
Bách Việt K2 |
K36.901.772 |
Lê Thị Thu Hà |
Nữ |
17/09/1982 |
Thừa T Huế |
53 |
|
A105 |
5 |
Bách Việt K2 |
K36.901.786 |
Hồ Nguyên Hoà ng |
|
03/03/1985 |
Tp Hồ Chà Minh |
82 |
A111 |
A111 |
6 |
Bách Việt K2 |
K36.901.792 |
Huỳnh Thị Hòa Lang |
Nữ |
08/09/1972 |
Tp Hồ Chà Minh |
111 |
|
A112 |
7 |
Bách Việt K2 |
K36.901.795 |
Lê Trần Thúy Liễu |
|
23/09/1990 |
Tp Hồ Chà Minh |
114 |
|
A112 |
8 |
Bách Việt K2 |
K36.901.796 |
TrÆ°Æ¡ng Hoà ng Ngá»c Linh |
|
15/05/1991 |
Tp Hồ Chà Minh |
116 |
A111 |
A112 |
9 |
Bách Việt K2 |
K36.901.797 |
Äồng Thị Thanh Loan |
Nữ |
12/05/1975 |
Cần Thơ |
120 |
|
A112 |
10 |
Bách Việt K2 |
K36.901.798 |
Trần Thị Ngá»c Ly |
Nữ |
24/11/1982 |
Tp Hồ Chà Minh |
125 |
A111 |
A112 |
11 |
Bách Việt K2 |
K36.901.804 |
Tạ Thúy Kiá»u Ngân |
|
15/04/1983 |
Long An |
146 |
A112 |
A203 |
12 |
Bách Việt K2 |
K36.901.811 |
Nguyá»…n Thị Ngá»c Nguyệt |
Nữ |
03/02/1972 |
Gia Äịnh |
154 |
A112 |
|
13 |
Bách Việt K2 |
K36.901.819 |
Nguyá»…n Thị BÃch PhÆ°Æ¡ng |
Nữ |
29/08/1981 |
Cần Thơ |
175 |
|
A203 |
14 |
Bách Việt K2 |
K36.901.832 |
Nguyễn Dương Thảo |
|
11/08/1979 |
Tp Hồ Chà Minh |
206 |
A204 |
|
15 |
Bách Việt K2 |
K36.901.841 |
Nguyá»…n Ngá»c Thuáºn |
|
19/02/1990 |
Tp Hồ Chà Minh |
220 |
A204 |
|
16 |
Bách Việt K2 |
K36.901.842 |
LÆ°u Äình Thuáºn |
|
09/09/1979 |
Thanh Hóa |
221 |
A204 |
A204 |
17 |
Bách Việt K2 |
K36.901.844 |
Ức Thanh Thúy |
|
15/04/1989 |
Bình Thuáºn |
226 |
A204 |
A204 |
18 |
Bách Việt K2 |
K36.901.849 |
Quách Thu Thủy |
|
14/12/1977 |
Thái Bình |
231 |
A204 |
A210 |
19 |
Bách Việt K2 |
K36.901.839 |
Lê Thị Thơm |
Nữ |
10/03/1987 |
Thanh Hóa |
234 |
A204 |
A210 |
20 |
Bách Việt K2 |
K36.901.857 |
Nguyá»…n Ngá»c Thùy Trang |
|
24/12/1984 |
Tp Hồ Chà Minh |
243 |
A210 |
|
21 |
Bách Việt K2 |
K36.901.853 |
Nguyá»…n BÃch Trâm |
|
15/11/1985 |
Äồng Nai |
249 |
A210 |
A210 |
22 |
Bách Việt K2 |
K36.901.859 |
Nguyá»…n Thị Triá»u |
Nữ |
08/08/1988 |
Tp Hồ Chà Minh |
258 |
A210 |
A210 |
23 |
Bách Việt K2 |
K36.901.860 |
Nguyá»…n Thị Thanh Tuyá»n |
Nữ |
19/06/1985 |
Tp Hồ Chà Minh |
268 |
|
A210 |
24 |
Bách Việt K2 |
K36.901.774 |
Hoà ng SỠDiệu Hằng |
Nữ |
28/08/1984 |
Tp Hồ Chà Minh |
388 |
A211 |
A211 |
25 |
Bách Việt K2 |
K36.901.834 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Nữ |
05/04/1985 |
Tp Hồ Chà Minh |
391 |
A211 |
A211 |
Lớp Bách Việt K3
STT |
Lá»›p |
MSSV |
HỠvà tên |
Phái |
Ngà y sinh |
NÆ¡i sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Bách Việt K3 |
K36.9011280 |
Hà Thị Bình |
Nữ |
04/09/1976 |
Nghệ An |
12 |
A104 |
A104 |
2 |
Bách Việt K3 |
K36.9011277 |
Hồ Thị Ngá»c BÃch |
Nữ |
20/06/1984 |
Tp. Hồ Chà Minh |
13 |
A104 |
A104 |
3 |
Bách Việt K3 |
K36.9011278 |
Nguyá»…n Thị Ngá»c BÃch |
Nữ |
07/07/1987 |
Tp. Hồ Chà Minh |
14 |
A104 |
A104 |
4 |
Bách Việt K3 |
K36.9011282 |
Nguyá»…n Thị Ngá»c Châu |
Nữ |
28/10/1986 |
Tp. Hồ Chà Minh |
18 |
A104 |
A104 |
5 |
Bách Việt K3 |
K36.9011286 |
Trần Thị Hồng Diệp |
Nữ |
14/06/1989 |
Quảng Nam |
24 |
A104 |
A104 |
6 |
Bách Việt K3 |
K36.9011295 |
Vũ Thị Nô En |
Nữ |
02/01/1992 |
Äồng Nai |
35 |
A104 |
A104 |
7 |
Bách Việt K3 |
K36.9011297 |
Phạm Nhân Giang |
Nữ |
06/01/1984 |
Tp. Hồ Chà Minh |
36 |
A104 |
A105 |
8 |
Bách Việt K3 |
K36.9011299 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Nữ |
03/05/1980 |
Vĩnh Phúc |
41 |
A104 |
A105 |
9 |
Bách Việt K3 |
K36.9011300 |
Trần Thị Mỹ Hằng |
Nữ |
07/02/1992 |
Äồng Nai |
42 |
A104 |
A105 |
10 |
Bách Việt K3 |
K36.9011302 |
Huỳnh Thị Phương Hằng |
Nữ |
21/01/1992 |
Tp. Hồ Chà Minh |
43 |
A105 |
A105 |
11 |
Bách Việt K3 |
K36.9011601 |
Äà o Thị Hằng |
Nữ |
|
|
44 |
A105 |
A105 |
12 |
Bách Việt K3 |
K36.9011304 |
Huỳnh Thị Ngân Hà |
Nữ |
15/08/1985 |
Tp. Hồ Chà Minh |
56 |
A105 |
A105 |
13 |
Bách Việt K3 |
K36.9011306 |
Phạm Thị Thu Hiá»n |
Nữ |
09/02/1980 |
Cần Thơ |
68 |
A105 |
A105 |
14 |
Bách Việt K3 |
K36.9011311 |
Mai Thị Kim Hoa |
Nữ |
16/07/1966 |
Sà i Gòn |
77 |
A105 |
A111 |
15 |
Bách Việt K3 |
K36.9011320 |
Hà Thị Thanh Huyá»n |
Nữ |
22/01/1978 |
Äồng Nai |
90 |
A111 |
A111 |
16 |
Bách Việt K3 |
K36.9011316 |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
16/09/1982 |
Nghệ An |
95 |
A111 |
A111 |
17 |
Bách Việt K3 |
K36.9011298 |
Nguyá»…n Thị HÆ°á»ng |
Nữ |
30/01/1985 |
Hưng Yên |
98 |
A111 |
A111 |
18 |
Bách Việt K3 |
K36.9011321 |
Trần Thị Mỹ Kiá»u |
Nữ |
02/02/1978 |
Bình Thuáºn |
104 |
A111 |
A111 |
19 |
Bách Việt K3 |
K36.9011331 |
Châu Phụng Mỹ |
Nữ |
14/10/1983 |
Tp. Hồ Chà Minh |
138 |
A112 |
A112 |
20 |
Bách Việt K3 |
K36.9011334 |
Lê Thị Hằng Nga |
Nữ |
18/03/1983 |
Tp. Hồ Chà Minh |
144 |
A112 |
A112 |
21 |
Bách Việt K3 |
K36.9011338 |
Bùi Thị NhÆ° Ngá»c |
Nữ |
08/04/1988 |
Quảng Ngãi |
152 |
A112 |
A203 |
22 |
Bách Việt K3 |
K36.9011342 |
Trần Thị Anh Nhung |
Nữ |
20/05/1969 |
Tp. Hồ Chà Minh |
166 |
A203 |
A203 |
23 |
Bách Việt K3 |
K36.9011346 |
Ngô Thị Oanh |
Nữ |
03/05/1984 |
Thanh Hoá |
171 |
A203 |
A203 |
24 |
Bách Việt K3 |
K36.9011351 |
Trần Thị Mỹ Phúc |
Nữ |
28/03/1987 |
Tp. Hồ Chà Minh |
174 |
A203 |
A203 |
25 |
Bách Việt K3 |
K36.9011354 |
Lê Thị Thanh Tâm |
Nữ |
29/05/1990 |
Tp. Hồ Chà Minh |
199 |
A204 |
A204 |
26 |
Bách Việt K3 |
K36.9011358 |
Võ Thị Mai Thảo |
Nữ |
10/09/1979 |
Tp. Hồ Chà Minh |
210 |
A204 |
A204 |
27 |
Bách Việt K3 |
K36.9011367 |
Ngô Thị Thanh Thúy |
Nữ |
03/06/1988 |
Bình Thuáºn |
228 |
A204 |
A204 |
28 |
Bách Việt K3 |
K36.9011360 |
Nguyễn Thị Thực |
Nữ |
08/06/1980 |
Bắc Ninh |
238 |
A210 |
A210 |
29 |
Bách Việt K3 |
K36.9011371 |
Trần Thụy Hoà i Trang |
Nữ |
03/09/1982 |
Äồng Nai |
245 |
A210 |
A210 |
30 |
Bách Việt K3 |
K36.9011369 |
Lê Thị BÃch Trăm |
Nữ |
20/12/1987 |
Kiên Giang |
257 |
A210 |
A210 |
31 |
Bách Việt K3 |
K36.9011374 |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh |
Nữ |
04/06/1981 |
Bình Thuáºn |
263 |
A210 |
A210 |
32 |
Bách Việt K3 |
K36.9011376 |
Trần Thị Thu Tuyá»n |
Nữ |
21/05/1990 |
Bình Thuáºn |
269 |
A210 |
A210 |
33 |
Bách Việt K3 |
K36.9011378 |
Nguyễn Thị Bạch Tuyết |
Nữ |
28/02/1988 |
Tp. Hồ Chà Minh |
271 |
A211 |
A211 |
34 |
Bách Việt K3 |
K36.9011368 |
Hồ Văn Tự |
Nam |
21/06/1980 |
Nghệ An |
276 |
A211 |
A211 |
35 |
Bách Việt K3 |
K36.9011383 |
Nguyễn Thị Thúy Vân |
Nữ |
25/09/1992 |
Cần Thơ |
284 |
A211 |
A211 |
36 |
Bách Việt K3 |
K36.9011384 |
Nguyá»…n Thị BÃch Vân |
Nữ |
18/04/1987 |
Tp. Hồ Chà Minh |
285 |
A211 |
A211 |
37 |
Bách Việt K3 |
K36.9011385 |
Phan Thị Hiá»n Vân |
Nữ |
23/09/1984 |
Bình Phước |
286 |
A211 |
A211 |
38 |
Bách Việt K3 |
K36.9011386 |
Lương Thị Văn |
Nữ |
04/05/1977 |
Ninh Bình |
288 |
A211 |
A211 |
39 |
Bách Việt K3 |
K36.9011389 |
Nguyễn Vũ Thanh Xuân |
Nữ |
12/10/1988 |
Tp. Hồ Chà Minh |
296 |
A211 |
A211 |
40 |
Bách Việt K3 |
K36.9011391 |
Nguyá»…n LÆ°Æ¡ng Ngá»c Yến |
Nữ |
10/04/1990 |
Äồng Nai |
300 |
A211 |
A211 |
41 |
Bách Việt K3 |
K36.9011392 |
Nguyễn Hoà ng Yến |
Nữ |
21/10/1990 |
Tp. Hồ Chà Minh |
301 |
A211 |
A211 |
Lớp Bình Dương K4
STT |
Lá»›p |
MSSV |
HỠvà tên |
Phái |
Ngà y sinh |
NÆ¡i sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Bình Dương K4 |
K36.9011602 |
Nguyễn Thị Hoà n |
Nữ |
|
|
81 |
A111 |
A111 |
2 |
Bình Dương K4 |
K36.9011590 |
Nguyá»…n Văn Thuáºn |
Nam |
03/06/1983 |
Nam Äịnh |
219 |
|
A204 |
Lớp Bình Dương K5
STT |
Lá»›p |
MSSV |
HỠvà tên |
Phái |
Ngà y sinh |
NÆ¡i sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Bình Dương K5 |
K36.9011622 |
Lê Ngá»c Duyên |
Nữ |
08/02/1979 |
Bình Dương |
27 |
|
A104 |
2 |
Bình Dương K5 |
K36.9011665 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Nữ |
15/02/1975 |
Bình Dương |
279 |
|
A211 |
3 |
Bình Dương K5 |
K36.9011650 |
Trương Văn Phi |
Nam |
09/09/1969 |
Äồng Nai |
349 |
|
2 |
4 |
Bình Dương K5 |
K36.9011661 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Nữ |
10/01/1972 |
Bình Dương |
370 |
|
2 |
5 |
Bình Dương K5 |
K36.9011667 |
Hoà ng Thị Ngá»c Yến |
Nữ |
12/05/1972 |
Thanh Hóa |
381 |
|
2 |
Lớp Củ Chi K3
STT |
Lá»›p |
MSSV |
HỠvà tên |
Phái |
Ngà y sinh |
NÆ¡i sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Củ Chi K3 |
K36.901.867 |
Huỳnh Thị Thái An |
Nữ |
1991 |
Tp Hồ Chà Minh |
1 |
A104 |
A104 |
2 |
Củ Chi K3 |
K36.901.868 |
Bùi Thị Bình An |
Nữ |
1991 |
Tp Hồ Chà Minh |
2 |
A104 |
A104 |
3 |
Củ Chi K3 |
K36.901.874 |
Äoà n Thanh Bình |
|
1991 |
Tp Hồ Chà Minh |
10 |
|
A104 |
4 |
Củ Chi K3 |
K36.901.877 |
Trương Thị Thu Dung |
Nữ |
1977 |
Tp Hồ Chà Minh |
26 |
|
A104 |
5 |
Củ Chi K3 |
K36.901.879 |
Nguyá»…n Thị Ngá»c Duyên |
Nữ |
1985 |
Tp Hồ Chà Minh |
28 |
A104 |
A104 |
6 |
Củ Chi K3 |
K36.901.884 |
Nguyá»…n Thị Äình Hạnh |
Nữ |
1979 |
Tp Hồ Chà Minh |
49 |
A105 |
A105 |
7 |
Củ Chi K3 |
K36.901.886 |
Phan Thanh Hiá»n |
|
1989 |
Tp Hồ Chà Minh |
64 |
|
A105 |
8 |
Củ Chi K3 |
K36.901.898 |
Nguyá»…n Anh KhÆ°Æ¡ng |
|
1988 |
Tp Hồ Chà Minh |
102 |
A111 |
|
9 |
Củ Chi K3 |
K36.901.899 |
Nguyá»…n Thị PhÆ°Æ¡ng Kiá»u |
Nữ |
1987 |
Äồng Nai |
103 |
A111 |
|
10 |
Củ Chi K3 |
K36.901.913 |
Hồ Thị Tuyết Mai |
Nữ |
1984 |
Tp Hồ Chà Minh |
130 |
|
A112 |
11 |
Củ Chi K3 |
K36.901.914 |
Nguyễn Thị Diễm My |
Nữ |
1990 |
Tp Hồ Chà Minh |
136 |
A112 |
|
12 |
Củ Chi K3 |
K36.901.925 |
Trần Thụ Nguyệt |
|
1986 |
Tp Hồ Chà Minh |
155 |
A112 |
A203 |
13 |
Củ Chi K3 |
K36.901.930 |
Lê Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
1979 |
Tp Hồ Chà Minh |
161 |
A112 |
|
14 |
Củ Chi K3 |
K36.901.931 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
1986 |
Tp Hồ Chà Minh |
162 |
A203 |
A203 |
15 |
Củ Chi K3 |
K36.901.933 |
Trần Thanh Phong |
|
1985 |
Tp Hồ Chà Minh |
173 |
|
A203 |
16 |
Củ Chi K3 |
K36.901.936 |
Nguyễn Thị Như Phương |
Nữ |
1987 |
Tp Hồ Chà Minh |
176 |
A203 |
|
17 |
Củ Chi K3 |
K36.901.938 |
Nguyễn Thị Mỹ Phượng |
Nữ |
1985 |
Tp Hồ Chà Minh |
185 |
A203 |
A204 |
18 |
Củ Chi K3 |
K36.901.940 |
Nguyễn Vi Quân |
|
1990 |
Tp Hồ Chà Minh |
186 |
A203 |
|
19 |
Củ Chi K3 |
K36.901.942 |
Trần Mộng Quỳnh |
|
1985 |
Tp Hồ Chà Minh |
188 |
A203 |
A204 |
20 |
Củ Chi K3 |
K36.901.949 |
Phan Thanh Tâm |
|
1991 |
Tp Hồ Chà Minh |
196 |
A203 |
|
21 |
Củ Chi K3 |
K36.901.957 |
Nguyễn Minh Thiện |
|
1979 |
Tp Hồ Chà Minh |
216 |
A204 |
A204 |
22 |
Củ Chi K3 |
K36.901.966 |
Mai Thị Ngá»c Thúy |
Nữ |
1985 |
Tp Hồ Chà Minh |
227 |
A204 |
|
23 |
Củ Chi K3 |
K36.901.963 |
Nguyá»…n Ngá»c Hoà i ThÆ°Æ¡ng |
|
1991 |
Tp Hồ Chà Minh |
239 |
A210 |
|
24 |
Củ Chi K3 |
K36.901.968 |
Trần BÃch Trâm |
|
1987 |
Tp Hồ Chà Minh |
250 |
A210 |
A210 |
25 |
Củ Chi K3 |
K36.901.969 |
Lê Thị Minh Trâm |
Nữ |
1991 |
Thừa Thiên Huế |
251 |
A210 |
A210 |
26 |
Củ Chi K3 |
K36.901.972 |
Lưu Thị Mai Trinh |
Nữ |
1987 |
Tp Hồ Chà Minh |
259 |
A210 |
|
27 |
Củ Chi K3 |
K36.901.974 |
Lê Tấn TrÆ°á»ng |
|
1988 |
Bình Äịnh |
267 |
|
A210 |
28 |
Củ Chi K3 |
K36.901.983 |
Dương Thị Cẩm Vân |
Nữ |
1991 |
Tp Hồ Chà Minh |
281 |
|
A211 |
29 |
Củ Chi K3 |
K36.901.986 |
La Phi Yến |
|
1989 |
Tp Hồ Chà Minh |
298 |
A211 |
A211 |
Lớp Gò Vấp K4
STT |
Lá»›p |
MSSV |
HỠvà tên |
Phái |
Ngà y sinh |
NÆ¡i sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011399 |
Nguyễn Thị Tuấn Anh |
Nữ |
02/03/1976 |
Hà Tây |
9 |
A104 |
A104 |
2 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011402 |
Nguyá»…n Anh Chi |
Nữ |
04/01/1990 |
Thanh Hóa |
20 |
A104 |
A104 |
3 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011403 |
Nguyễn Thị Tú Chinh |
Nữ |
05/06/1971 |
Bắc Giang |
23 |
A104 |
A104 |
4 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011409 |
Nguyễn Thị Hải Duyên |
Nữ |
08/08/1988 |
Hải Phòng |
31 |
A104 |
A104 |
5 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011404 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
Nữ |
17/11/1989 |
Tp. Hồ Chà Minh |
32 |
A104 |
A104 |
6 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011405 |
Trần Thị Thùy Dương |
Nữ |
02/03/1979 |
Hà Tây |
33 |
A104 |
A104 |
7 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011406 |
Bùi Ngá»c Thùy DÆ°Æ¡ng |
Nữ |
30/04/1991 |
Tp. Hồ Chà Minh |
34 |
A104 |
A104 |
8 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011410 |
Lê Thị Già u |
Nữ |
10/02/1988 |
Tp. Hồ Chà Minh |
38 |
A104 |
A105 |
9 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011412 |
Hoà ng Lệ Hằng |
Nữ |
29/04/1969 |
Tp. Hồ Chà Minh |
45 |
A105 |
A105 |
10 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011413 |
Lưu Thị Cẩm Hằng |
Nữ |
10/12/1972 |
Tây Ninh |
46 |
A105 |
A105 |
11 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011415 |
Dương Thị Thanh Hằng |
Nữ |
28/09/1990 |
Tp. Hồ Chà Minh |
47 |
A105 |
A105 |
12 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011417 |
Nguyá»…n Äức Hạnh |
Nam |
11/06/1989 |
Vĩnh Phúc |
51 |
A105 |
A105 |
13 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011419 |
Äoà n Thị Ngá»c Hà |
Nữ |
01/09/1975 |
Tp. Hồ Chà Minh |
57 |
A105 |
A105 |
14 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011420 |
Phạm Thị Hà |
Nữ |
20/02/1984 |
HÃ TÄ©nh |
58 |
A105 |
A105 |
15 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011421 |
Phùng Thị Thu Hà |
Nữ |
07/12/1992 |
Tp. Hồ Chà Minh |
59 |
A105 |
A105 |
16 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011422 |
Nguyễn Thị Hải |
Nữ |
18/03/1987 |
Tp. Hồ Chà Minh |
61 |
A105 |
A105 |
17 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011423 |
Nguyễn Thị Hải |
Nữ |
12/09/1967 |
Tp. Hồ Chà Minh |
62 |
A105 |
A105 |
18 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011426 |
Phan Thị Diệu Hiá»n |
Nữ |
22/02/1965 |
HÃ Nam |
69 |
A105 |
A105 |
19 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011427 |
Mai Thị Hiá»n |
Nữ |
20/03/1974 |
Thanh Hóa |
70 |
A105 |
A105 |
20 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011430 |
Nguyễn Thị Hiếu |
Nữ |
30/09/1979 |
Bắc Ninh |
72 |
A105 |
A111 |
21 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011431 |
Dương Thị Hoa |
Nữ |
01/12/1976 |
Quảng Trị |
78 |
A105 |
A111 |
22 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011433 |
Phạm Thị Mai Hoa |
Nữ |
13/05/1986 |
Tp. Hồ Chà Minh |
79 |
A105 |
A111 |
23 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011445 |
Nguyá»…n Thị Lệ Huyá»n |
Nữ |
27/08/1974 |
Tp. Hồ Chà Minh |
91 |
A111 |
A111 |
24 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011443 |
Trần Minh Hùng |
Nam |
06/01/1964 |
Sà i Gòn |
92 |
A111 |
A111 |
25 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011437 |
Bùi Thị Xuân Hương |
Nữ |
15/11/1968 |
HÃ Ná»™i |
96 |
A111 |
A111 |
26 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011440 |
Äà o Thị HÆ°á»ng |
Nữ |
06/07/1991 |
Bến Tre |
99 |
A111 |
A111 |
27 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011448 |
Lê Thị Trúc Linh |
Nữ |
1983 |
Tiá»n Giang |
118 |
A111 |
A112 |
28 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011450 |
Äá»— Thị Loan |
Nữ |
14/04/1971 |
Tp. Hồ Chà Minh |
121 |
A111 |
A112 |
29 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011452 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
Nữ |
17/05/1983 |
Tp. Hồ Chà Minh |
122 |
A111 |
A112 |
30 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011449 |
Nguyễn Xuân Duy Lộc |
Nam |
22/05/1990 |
Tp. Hồ Chà Minh |
123 |
A111 |
A112 |
31 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011455 |
Nguyễn Thị Luyến |
Nữ |
10/01/1970 |
Vĩnh Phúc |
124 |
A111 |
A112 |
32 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011454 |
Tạ Văn Lĩnh |
Nam |
16/08/1988 |
Tp. Hồ Chà Minh |
127 |
A112 |
A112 |
33 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011456 |
Trần Thị Mai |
Nữ |
27/06/1987 |
HÃ Nam |
133 |
A112 |
A112 |
34 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011459 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
Nữ |
09/06/1989 |
HÃ TÄ©nh |
145 |
A112 |
A112 |
35 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011460 |
Nguyá»…n Thị BÃch Ngá»c |
Nữ |
15/05/1985 |
Tp. Hồ Chà Minh |
153 |
A112 |
A203 |
36 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011461 |
Nguyễn Hồ Thu Nguyệt |
Nữ |
15/10/1974 |
Tp. Hồ Chà Minh |
156 |
A112 |
A203 |
37 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011463 |
Phạm Hồng Yến Nhi |
Nữ |
19/08/1987 |
Tp. Hồ Chà Minh |
160 |
A112 |
A203 |
38 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011466 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
06/03/1987 |
Äồng Nai |
167 |
A203 |
A203 |
39 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011465 |
Trịnh Thị Quỳnh Như |
Nữ |
26/10/1983 |
Nam Äịnh |
168 |
A203 |
A203 |
40 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011469 |
Nguyễn Thị Hồng Nụ |
Nữ |
25/09/1978 |
Quảng Bình |
169 |
A203 |
A203 |
41 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011472 |
Nguyá»…n Tri PhÆ°Æ¡ng |
Nam |
15/12/1965 |
Tp. Hồ Chà Minh |
182 |
A203 |
A203 |
42 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011473 |
Phạm Bình Phương |
Nam |
24/12/1988 |
Tp. Hồ Chà Minh |
183 |
A203 |
A203 |
43 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011474 |
Trần Mỹ Phương |
Nữ |
13/04/1981 |
Tp. Hồ Chà Minh |
184 |
A203 |
A203 |
44 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011480 |
Trần Anh Tà i |
Nam |
06/11/1980 |
Long An |
201 |
A204 |
A204 |
45 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011481 |
Nguyễn Thị Oanh Thảo |
Nữ |
13/05/1985 |
Tp. Hồ Chà Minh |
211 |
A204 |
A204 |
46 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011484 |
Nguyá»…n Xuân Ngá»c Thảo |
Nữ |
07/05/1991 |
Äồng Nai |
212 |
A204 |
A204 |
47 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011486 |
Trần Phương Thi |
Nữ |
16/12/1976 |
Tp. Hồ Chà Minh |
215 |
A204 |
A204 |
48 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011487 |
Lê Thị Thiện |
Nữ |
29/08/1975 |
Tp. Hồ Chà Minh |
217 |
A204 |
A204 |
49 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011492 |
Nguyễn Thị Thùy |
Nữ |
16/08/1987 |
Thanh Hóa |
224 |
A204 |
A204 |
50 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011495 |
Nguyễn Thị Kim Thủy |
Nữ |
17/06/1975 |
Bến Tre |
232 |
A204 |
A210 |
51 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011498 |
Phạm Äắc Thanh Thủy |
Nữ |
07/08/1987 |
Quảng Ngãi |
233 |
A204 |
A210 |
52 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011489 |
Nguyễn Thị Hồng Thư |
Nữ |
19/11/1975 |
Tp. Hồ Chà Minh |
236 |
A210 |
A210 |
53 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011490 |
Hồ Thị Kim Thư |
Nữ |
14/07/1992 |
Ninh Thuáºn |
237 |
A210 |
A210 |
54 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011503 |
Phạm Thị Thùy Trang |
Nữ |
20/11/1990 |
Tp. Hồ Chà Minh |
246 |
A210 |
A210 |
55 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011504 |
Nguyễn Thị Trang |
Nữ |
10/11/1991 |
Ninh Thuáºn |
247 |
A210 |
A210 |
56 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011506 |
Phạm Thị Thu Trang |
Nữ |
21/01/1975 |
Sà i Gòn |
248 |
A210 |
A210 |
57 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011501 |
Trà Thị BÃch Trâm |
Nữ |
05/08/1991 |
Phú Yên |
254 |
A210 |
A210 |
58 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011502 |
Vũ Thị Hồng Trâm |
Nữ |
23/11/1978 |
Tp. Hồ Chà Minh |
255 |
A210 |
A210 |
59 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011508 |
Lê Trá»ng |
Nam |
15/07/1987 |
Tp. Hồ Chà Minh |
264 |
A210 |
A210 |
60 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011509 |
Huỳnh Thị Kim Tuyến |
Nữ |
20/05/1992 |
Kon Tum |
270 |
A210 |
A211 |
61 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011500 |
Nguyễn Thị Tình |
Nữ |
08/01/1975 |
Tp. Hồ Chà Minh |
274 |
A211 |
A211 |
62 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011511 |
Phạm Thu Vân |
Nữ |
01/03/1982 |
Tp. Hồ Chà Minh |
287 |
A211 |
A211 |
63 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011514 |
Äoà n Thị Ngá»c Xuân |
Nữ |
07/11/1992 |
Äồng Nai |
297 |
A211 |
A211 |
64 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011516 |
Trần Thị Hải Yến |
Nữ |
19/09/1991 |
Äắk Lắk |
302 |
A211 |
A211 |
Lá»›p Quáºn 12 K4
STT |
Lá»›p |
MSSV |
HỠvà tên |
Phái |
Ngà y sinh |
NÆ¡i sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011129 |
Cao Minh Hồng Anh |
Nữ |
19/11/1986 |
Tp. Hồ Chà Minh |
5 |
A104 |
A104 |
2 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011130 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
Nữ |
09/11/1990 |
Tp. Hồ Chà Minh |
6 |
A104 |
A104 |
3 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011131 |
Phạm Thị Lan Anh |
Nữ |
10/08/1991 |
HÃ Nam |
7 |
A104 |
A104 |
4 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011132 |
Trần Kim Vân Anh |
Nữ |
03/07/1992 |
Tp. Hồ Chà Minh |
8 |
A104 |
A104 |
5 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011136 |
Huỳnh Thị Bảo Châu |
Nữ |
24/01/1987 |
Tp. Hồ Chà Minh |
17 |
A104 |
A104 |
6 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011137 |
Ngô Hoà ng Chiến |
Nam |
21/09/1989 |
Tp. Hồ Chà Minh |
22 |
A104 |
A104 |
7 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011147 |
Phạm Thị Già u |
Nữ |
13/06/1990 |
Tp. Hồ Chà Minh |
37 |
A104 |
A105 |
8 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011149 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nữ |
20/03/1979 |
Nghệ An |
39 |
A104 |
A105 |
9 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011151 |
Lê Thị Thu Hằng |
Nữ |
25/11/1992 |
Tp. Hồ Chà Minh |
40 |
A104 |
A105 |
10 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011153 |
Nguyá»…n Thị BÃch Hạnh |
Nữ |
25/08/1984 |
Củ Chi |
50 |
A105 |
A105 |
11 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011155 |
Trương Thị Hà |
Nữ |
01/10/1992 |
Quảng Bình |
55 |
A105 |
A105 |
12 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011156 |
Nguyễn Minh Hải |
Nam |
21/11/1992 |
Long An |
60 |
A105 |
A105 |
13 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011157 |
Äặng Thị Thu Hiá»n |
Nữ |
08/07/1986 |
Tp. Hồ Chà Minh |
65 |
A105 |
A105 |
14 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011158 |
Lê Thị Hiá»n |
Nữ |
10/03/1984 |
Äắc Lắc |
66 |
A105 |
A105 |
15 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011159 |
TrÆ°Æ¡ng Kim Hiá»n |
Nữ |
28/09/1988 |
CÃ Mau |
67 |
A105 |
A105 |
16 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011161 |
Mai Trung Hiếu |
Nam |
01/07/1991 |
Tp. Hồ Chà Minh |
71 |
A105 |
A111 |
17 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011166 |
Äặng Thị Hoà n |
Nữ |
22/03/1985 |
Thái Bình |
80 |
A105 |
A111 |
18 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011163 |
Äá»— Thị BÃch Hồng |
Nữ |
02/11/1978 |
Tp. Hồ Chà Minh |
85 |
A111 |
A111 |
19 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011172 |
Äặng Thị Thanh Huyá»n |
Nữ |
15/06/1992 |
Tp. Hồ Chà Minh |
89 |
A111 |
A111 |
20 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011168 |
Phạm Thị Hương |
Nữ |
05/07/1988 |
Tp. Hồ Chà Minh |
94 |
A111 |
A111 |
21 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011174 |
Trần Mộng Kha |
Nữ |
24/03/1990 |
Tp. Hồ Chà Minh |
100 |
A111 |
A111 |
22 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011175 |
Nguyễn Thị Kim Khanh |
Nữ |
02/12/1992 |
Tp. Hồ Chà Minh |
101 |
A111 |
A111 |
23 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011177 |
Nguyễn Thị Xuân Lan |
Nữ |
30/10/1980 |
Bình Äịnh |
109 |
A111 |
A112 |
24 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011178 |
Trịnh Mai Lan |
Nữ |
13/09/1983 |
Tp. Hồ Chà Minh |
110 |
A111 |
A112 |
25 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011186 |
Trần Thị Sương Mai |
Nữ |
09/10/1990 |
Tp. Hồ Chà Minh |
132 |
A112 |
A112 |
26 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011188 |
Trần Quang Minh |
Nam |
05/10/1985 |
Tp. Hồ Chà Minh |
135 |
A112 |
A112 |
27 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011189 |
Lê Thị My |
Nữ |
03/04/1991 |
Hưng Yên |
137 |
A112 |
A112 |
28 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011192 |
Lê Thị Anh Nga |
Nữ |
02/11/1991 |
Tp. Hồ Chà Minh |
142 |
A112 |
A112 |
29 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011193 |
Nguyá»…n Thị BÃch Nga |
Nữ |
01/01/1985 |
Äồng Nai |
143 |
A112 |
A112 |
30 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011197 |
Nguyễn Trần Kim Ngân |
Nữ |
14/05/1987 |
Tp. Hồ Chà Minh |
147 |
A112 |
A203 |
31 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011198 |
Võ Thị Thu Ngân |
Nữ |
26/03/1991 |
Tp. Hồ Chà Minh |
148 |
A112 |
A203 |
32 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011199 |
Lê Anh Ngá»c |
Nữ |
01/03/1986 |
Quảng Trị |
150 |
A112 |
A203 |
33 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011201 |
DÆ°Æ¡ng Kim Ngá»c |
Nữ |
24/07/1988 |
Tp. Hồ Chà Minh |
151 |
A112 |
A203 |
34 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011599 |
Lê Thảo Nhi |
Nam |
|
|
159 |
A112 |
A203 |
35 |
Quáºn 12 K4 |
K34.901.377 |
Huỳnh Kim Oanh |
|
|
|
170 |
A203 |
A203 |
36 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011209 |
Nguyễn Thúy Phương |
Nữ |
11/02/1990 |
Tp. Hồ Chà Minh |
180 |
A203 |
A203 |
37 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011210 |
Trần Hoà i Trúc Phương |
Nữ |
21/02/1991 |
Tp. Hồ Chà Minh |
181 |
A203 |
A203 |
38 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011211 |
Nguyá»…n Thoại Ngá»c Quỳnh |
Nữ |
02/01/1988 |
Tp. Hồ Chà Minh |
190 |
A203 |
A204 |
39 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011212 |
Äá»— Thị Sâm |
Nữ |
20/09/1986 |
Tuyên Quang |
193 |
A203 |
A204 |
40 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011213 |
Phan Thị Thúy Sương |
Nữ |
29/01/1980 |
Quảng Bình |
195 |
A203 |
A204 |
41 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011215 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Nữ |
04/01/1981 |
Tp. Hồ Chà Minh |
197 |
A203 |
A204 |
42 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011216 |
Trương Phương Tâm |
Nữ |
02/01/1992 |
Tp. Hồ Chà Minh |
198 |
A203 |
A204 |
43 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011218 |
Lê Thà nh Tạo |
Nam |
06/11/1977 |
Tiá»n Giang |
200 |
A204 |
A204 |
44 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011221 |
Vũ Thị Minh Thanh |
Nữ |
01/09/1991 |
Tp. Hồ Chà Minh |
203 |
A204 |
A204 |
45 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011219 |
Trần Kim Thạnh |
Nữ |
03/10/1992 |
Tp. Hồ Chà Minh |
205 |
A204 |
A204 |
46 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011223 |
Nguyá»…n Thị BÃch Thảo |
Nữ |
04/11/1977 |
Tp. Hồ Chà Minh |
208 |
A204 |
A204 |
47 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011224 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Nữ |
03/09/1992 |
Tp. Hồ Chà Minh |
209 |
A204 |
A204 |
48 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011231 |
Nguyễn Thị Minh Thùy |
Nữ |
28/01/1987 |
Tp. Hồ Chà Minh |
223 |
A204 |
A204 |
49 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011229 |
Lê Thị Minh Thư |
Nữ |
27/09/1992 |
An Giang |
235 |
A210 |
A210 |
50 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011236 |
Nguyá»…n Ngá»c Thủy Tiên |
Nữ |
03/03/1991 |
Tp. Hồ Chà Minh |
241 |
A210 |
A210 |
51 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011243 |
Lê Thị Diễm Trang |
Nữ |
09/08/1990 |
Tiá»n Giang |
244 |
A210 |
A210 |
52 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011238 |
Hà Thị Thùy Trâm |
Nữ |
12/01/1988 |
Äồng Nai |
252 |
A210 |
A210 |
53 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011240 |
Trần Châu BÃch Trâm |
Nữ |
15/05/1992 |
Tp. Hồ Chà Minh |
253 |
A210 |
A210 |
54 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011249 |
Dương Thị Thùy Trinh |
Nữ |
16/06/1985 |
Quảng Trị |
260 |
A210 |
A210 |
55 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011250 |
Huỳnh Ngá»c Trinh |
Nữ |
22/09/1989 |
Tp. Hồ Chà Minh |
261 |
A210 |
A210 |
56 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011251 |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh |
Nữ |
10/05/1992 |
Bình Dương |
262 |
A210 |
A210 |
57 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011254 |
Phạm Thị Thu Trúc |
Nữ |
28/10/1988 |
Tp. Hồ Chà Minh |
265 |
A210 |
A210 |
58 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011248 |
Lại Minh Trà |
Nam |
28/05/1975 |
Tp. Hồ Chà Minh |
266 |
A210 |
A210 |
59 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011257 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
Nữ |
28/06/1989 |
Tp. Hồ Chà Minh |
272 |
A211 |
A211 |
60 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011259 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
Nữ |
15/07/1990 |
Tp. Hồ Chà Minh |
273 |
A211 |
A211 |
61 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011261 |
Nguyễn Thị Phương Uyên |
Nữ |
03/09/1992 |
Äồng Nai |
278 |
A211 |
A211 |
62 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011262 |
Nguyễn Huỳnh Tú Vân |
Nữ |
03/01/1983 |
Tp. Hồ Chà Minh |
283 |
A211 |
A211 |
63 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011265 |
Lê Thị TÆ°á»ng Vi |
Nữ |
28/10/1991 |
Tp. Hồ Chà Minh |
290 |
A211 |
A211 |
64 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011267 |
Phan Thị Vủ |
Nữ |
|
Kiên Giang |
291 |
A211 |
A211 |
65 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011268 |
Ngô Thị TÆ°á»ng Vy |
Nữ |
15/11/1991 |
Tp. Hồ Chà Minh |
293 |
A211 |
A211 |
66 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011269 |
Lai TÆ°á»ng Vy |
Nữ |
30/08/1991 |
Tp. Hồ Chà Minh |
294 |
A211 |
A211 |
67 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011270 |
Nguyễn Thị Xã |
Nữ |
10/12/1977 |
Thanh Hóa |
295 |
A211 |
A211 |
68 |
Quáºn 12 K4 |
K36.9011272 |
Nguyễn Thị Thảo Yến |
Nữ |
10/12/1991 |
Cần Thơ |
299 |
A211 |
A211 |
Lá»›p Quáºn 5 K5
STT |
Lá»›p |
MSSV |
HỠvà tên |
Phái |
Ngà y sinh |
NÆ¡i sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Quáºn 5 K5 |
K36.901.303 |
Hồ Thị Châu |
Nữ |
15/01/1985 |
Nghệ An |
16 |
A104 |
A104 |
2 |
Quáºn 5 K5 |
K36.901.314 |
Võ Thị Kim Hoa |
Nữ |
24/11/1966 |
Tp Hồ Chà Minh |
73 |
|
A111 |
3 |
Quáºn 5 K5 |
K36.901.324 |
Nguyá»…n BÃch Lan |
|
25/08/1986 |
Tp Hồ Chà Minh |
106 |
|
A111 |
4 |
Quáºn 5 K5 |
K36.901.325 |
Lê Thị Hồng Liên |
Nữ |
17/07/1965 |
Gò Công |
113 |
|
A112 |
5 |
Quáºn 5 K5 |
K36.901.337 |
Äá»— Thị Hoà ng Nga |
Nữ |
30/05/1977 |
Tp Hồ Chà Minh |
139 |
A112 |
A112 |
6 |
Quáºn 5 K5 |
K36.901.345 |
Hứa Mai Phi |
Nữ |
01/07/1986 |
Tp Hồ Chà Minh |
172 |
A203 |
A203 |
7 |
Quáºn 5 K5 |
K36.901.357 |
VÅ© Ngá»c Thạch |
Nam |
07/08/1977 |
Tp Hồ Chà Minh |
204 |
A204 |
|
8 |
Quáºn 5 K5 |
K36.901.366 |
Trần Thị Cẩm Thu |
Nữ |
27/09/1987 |
An Giang |
218 |
A204 |
|
9 |
Quáºn 5 K5 |
K36.901.367 |
Trịnh Thị Thủy |
Nữ |
28/05/1987 |
Thanh Hoá |
229 |
A204 |
|
10 |
Quáºn 5 K5 |
K36.901.368 |
Phù Thanh Thủy |
Nữ |
05/02/1982 |
Tiá»n Giang |
230 |
A204 |
|
Lá»›p Quáºn 5 K6
STT |
Lá»›p |
MSSV |
HỠvà tên |
Phái |
Ngà y sinh |
NÆ¡i sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Quáºn 5 K6 |
K37.901.481 |
Phùng Thị Thanh Bình |
Nữ |
19/08/1975 |
Äà Nẵng |
11 |
|
A104 |
2 |
Quáºn 5 K6 |
K37.901.488 |
Äinh Thị Minh Chiá»n |
Nữ |
23/12/1986 |
Thái Bình |
21 |
A104 |
A104 |
3 |
Quáºn 5 K6 |
K37.901.510 |
Thái Huỳnh Thúy Hà |
Nữ |
31/10/1985 |
Tp. Hồ Chà Minh |
54 |
|
A105 |
4 |
Quáºn 5 K6 |
K37.901.523 |
Nguyễn Thanh Hồng |
|
13/08/1984 |
Tp. Hồ Chà Minh |
84 |
A111 |
A111 |
5 |
Quáºn 5 K6 |
K37.901.528 |
Vương Phụng Hương |
Nữ |
14/11/1980 |
Tp. Hồ Chà Minh |
93 |
|
A111 |
6 |
Quáºn 5 K6 |
K37.901.550 |
Huỳnh Thị Hoa Lý |
Nữ |
19/05/1977 |
Tp. Hồ Chà Minh |
126 |
A111 |
A112 |
7 |
Quáºn 5 K6 |
K37.901.553 |
Dương Thị Tuyết Minh |
Nữ |
10/05/1985 |
Tp. Hồ Chà Minh |
134 |
A112 |
A112 |
8 |
Quáºn 5 K6 |
K37.901.590 |
Nguyá»…n Äăng Hiá»n Thảo |
Nữ |
13/02/1984 |
Tp. Hồ Chà Minh |
207 |
A204 |
A204 |
9 |
Quáºn 5 K6 |
K37.901.591 |
Bùi Sơn Thảo |
Nam |
19/10/1979 |
Tp. Hồ Chà Minh |
213 |
A204 |
A204 |
10 |
Quáºn 5 K6 |
K37.901.611 |
Trần Thị Minh Thùy |
Nữ |
25/04/1976 |
Tp. Hồ Chà Minh |
222 |
A204 |
A204 |
Lá»›p Quáºn 5 K7
STT |
Lá»›p |
MSSV |
HỠvà tên |
Phái |
Ngà y sinh |
NÆ¡i sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Quáºn 5 K7 |
K38.901.308 |
Trương Hồ Dân Ca |
Nữ |
23/03/1987 |
VÅ©ng TÃ u |
15 |
|
A104 |
2 |
Quáºn 5 K7 |
K38.901.334 |
Vũ Thị Hoa |
Nữ |
08/04/1983 |
Nam Äịnh |
75 |
A105 |
A111 |
3 |
Quáºn 5 K7 |
K38.901.336 |
Phan Việt Hồng |
Nam |
03/10/1973 |
Cam-pu-chia |
83 |
|
A111 |
4 |
Quáºn 5 K7 |
K38.901.340 |
Tăng Thị Thu Hòa |
Nữ |
26/06/1982 |
Yên Bái |
86 |
A111 |
A111 |
5 |
Quáºn 5 K7 |
K38.901.344 |
Phạm Thị Diệu Huyá»n |
Nữ |
09/01/1967 |
Sà i Gòn |
88 |
A111 |
A111 |
6 |
Quáºn 5 K7 |
K38.901.342 |
Nguyá»…n Thị BÃch HÆ°á»ng |
Nữ |
08/08/1988 |
Quảng Bình |
97 |
|
A111 |
7 |
Quáºn 5 K7 |
K38.901.359 |
Võ Thị Lợi |
Nữ |
13/02/1971 |
Bình Thuáºn |
128 |
A112 |
A112 |
8 |
Quáºn 5 K7 |
K38.901.360 |
Nguyễn Thị Lương |
Nữ |
19/10/1984 |
Hà Tây |
129 |
|
A112 |
9 |
Quáºn 5 K7 |
K38.901.376 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
31/10/1986 |
Thanh Hóa |
163 |
A203 |
|
10 |
Quáºn 5 K7 |
K38.901.377 |
Ngô Thị Hồng Nhung |
Nữ |
08/08/1980 |
Tp. Hồ Chà Minh |
164 |
A203 |
A203 |
11 |
Quáºn 5 K7 |
K38.901.385 |
Nguyễn Thị Phương |
Nữ |
14/09/1987 |
Quảng Bình |
177 |
A203 |
A203 |
12 |
Quáºn 5 K7 |
K38.901.389 |
Nguyễn Hữu Sơn |
Nam |
01/12/1967 |
Tp. Hồ Chà Minh |
194 |
A203 |
|
13 |
Quáºn 5 K7 |
K38.901.408 |
Phạm Ngá»c Và ng |
Nam |
14/12/1989 |
Tp. Hồ Chà Minh |
289 |
A211 |
A211 |
Lá»›p Thủ Äức K4.1
STT |
Lá»›p |
MSSV |
HỠvà tên |
Phái |
Ngà y sinh |
NÆ¡i sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Thủ Äức K4.1 |
K35.901.497 |
Vũ Nguyễn Thế Huy |
|
03/08/1989 |
Äồng Nai |
87 |
A111 |
A111 |
2 |
Thủ Äức K4.1 |
K35.901.547 |
Äá»— Thị Nhà n |
Nữ |
27/09/1982 |
Nam Äịnh |
158 |
A112 |
A203 |
3 |
Thủ Äức K4.1 |
K35.901.549 |
Äinh Thị Nhung |
Nữ |
30/05/1985 |
Ninh Bình |
165 |
A203 |
A203 |
4 |
Thủ Äức K4.1 |
K35.901.580 |
Tống Thị Như Quỳnh |
Nữ |
12/01/1987 |
Ninh Bình |
189 |
A203 |
A204 |
5 |
Thủ Äức K4.1 |
K35.901.595 |
Nguyễn Phạm Duy Thanh |
Nam |
19/10/1985 |
Bình Dương |
202 |
|
A204 |
Lá»›p Thủ Äức K4.2
STT |
Lá»›p |
MSSV |
HỠvà tên |
Phái |
Ngà y sinh |
NÆ¡i sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Thủ Äức K4.2 |
K35.901.508 |
Nguyễn Văn Kiệt |
Nam |
06/09/1982 |
Tp Hồ Chà Minh |
105 |
|
A111 |
2 |
Thủ Äức K4.2 |
K35.901.513 |
Nguyá»…n Thị Ngá»c Linh |
Nữ |
19/07/1990 |
Tp Hồ Chà Minh |
117 |
|
A112 |
3 |
Thủ Äức K4.2 |
K35.901.531 |
Mai Thị Hồng Nga |
Nữ |
01/01/1985 |
Háºu Giang |
140 |
A112 |
|
4 |
Thủ Äức K4.2 |
K35.901.544 |
Lê Hữu Nhân |
Nam |
02/03/1977 |
Tp Hồ Chà Minh |
157 |
A112 |
A203 |
Lá»›p Thủ Äức K5
STT |
Lá»›p |
MSSV |
HỠvà tên |
Phái |
Ngà y sinh |
NÆ¡i sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Thủ Äức K5 |
K36.901.387 |
Nguyá»…n Thị Ngá»c Anh |
Nữ |
01/06/1986 |
Lâm Äồng |
3 |
|
A104 |
2 |
Thủ Äức K5 |
K36.901.435 |
Trần Hoà ng Diệu Hiá»n |
Nữ |
19/04/1984 |
Sông Bé |
63 |
A105 |
A105 |
3 |
Thủ Äức K5 |
K36.901.438 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nữ |
06/07/1989 |
Nghệ An |
74 |
A105 |
A111 |
4 |
Thủ Äức K5 |
K36.901.451 |
Ngụy Yến Lan |
Nữ |
04/10/1977 |
Tp Hồ Chà Minh |
107 |
A111 |
A111 |
5 |
Thủ Äức K5 |
K36.901.460 |
Nguyá»…n Ngá»c Thùy Linh |
Nữ |
13/10/1989 |
Tp Hồ Chà Minh |
115 |
|
A112 |
6 |
Thủ Äức K5 |
K36.901.463 |
Vũ Thị Loan |
Nữ |
10/09/1981 |
Nghệ An |
119 |
|
A112 |
7 |
Thủ Äức K5 |
K36.901.480 |
Nguyá»…n Thị BÃch Ngá»c |
Nữ |
28/08/1981 |
Tp Hồ Chà Minh |
149 |
A112 |
A203 |
8 |
Thủ Äức K5 |
K36.901.506 |
Phạm Thị Hồng Quế |
Nữ |
18/04/1980 |
Tp Hồ Chà Minh |
187 |
A203 |
A204 |
9 |
Thủ Äức K5 |
K36.901.509 |
Äá»— Thị Ngá»c Quý |
Nữ |
03/02/1984 |
Tp Hồ Chà Minh |
191 |
A203 |
A204 |
10 |
Thủ Äức K5 |
K36.901.526 |
Nguyễn Thị Châu Thi |
Nữ |
07/06/1984 |
Tp Hồ Chà Minh |
214 |
A204 |
|
11 |
Thủ Äức K5 |
K36.901.533 |
Äá»— Thị Thúy |
Nữ |
12/11/1977 |
Ninh Bình |
225 |
|
A204 |
12 |
Thủ Äức K5 |
K36.901.541 |
Trần Huỳnh Thủy Tiên |
Nữ |
27/01/1986 |
Tp Hồ Chà Minh |
240 |
|
A210 |
13 |
Thủ Äức K5 |
K36.901.544 |
Nguyễn Thị Bảo Trân |
Nữ |
18/09/1984 |
Trà Vinh |
256 |
A210 |
A210 |
14 |
Thủ Äức K5 |
K36.901.559 |
Lê Thị Tư |
Nữ |
22/10/1991 |
Äồng Nai |
275 |
|
A211 |
15 |
Thủ Äức K5 |
K36.901.560 |
Phạm Văn Tưởng |
Nam |
12/05/1982 |
Thanh Hóa |
277 |
A211 |
A211 |
16 |
Thủ Äức K5 |
K36.901.564 |
Bùi Thị Ãi Vân |
Nữ |
26/03/1983 |
Thái Bình |
280 |
A211 |
A211 |
Lớp Không rõ
STT |
Lá»›p |
MSSV |
HỠvà tên |
Phái |
Ngà y sinh |
NÆ¡i sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Không rõ |
K36.9011684 |
Nguyễn Thị Duyên |
Nữ |
16/08/1983 |
Nam Äịnh |
29 |
A104 |
A104 |
2 |
Không rõ |
K36.9011719 |
Trần Thị Ngá»c Lan |
Nữ |
15/06/1980 |
Äồng Thaáp |
108 |
A111 |
A111 |
3 |
Không rõ |
K36.9011772 |
Trịnh Thị Thúy Vy |
Nữ |
28/06/1984 |
Tp. Hồ Chà Minh |
292 |
A211 |
A211 |
4 |
Không rõ |
K34.901.387 |
Lữ Ngá»c Quỳnh |
Nữ |
30/03/1984 |
Tp Hồ Chà Minh |
389 |
A211 |
A211 |
5 |
Không rõ |
K35.901.304 |
Äặng Nguyá»…n Minh Chi |
Nữ |
06/12/1980 |
Tp Hồ Chà Minh |
390 |
|
A211 |
6 |
Không rõ |
K34.901.417 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Nữ |
10/02/1985 |
Tp Hồ Chà Minh |
392 |
A211 |
|
Lá»›p Daklak K3
STT |
Lá»›p |
MSSV |
HỠvà tên |
Phái |
Ngà y sinh |
NÆ¡i sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Daklak K3 |
K37.901.281 |
Trần Thị Tuyết Anh |
Nữ |
04/12/1989 |
Äắk Lắk |
303 |
1 |
1 |
2 |
Daklak K3 |
K37.901.282 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Nữ |
25/04/1989 |
Äắk Lắk |
304 |
1 |
1 |
3 |
Daklak K3 |
K37.901.280 |
Hà Trung Ấn |
Nam |
25/05/1983 |
Thanh Hóa |
305 |
1 |
1 |
4 |
Daklak K3 |
K37.901.284 |
Hoà ng Thị Ãnh |
Nữ |
07/04/1988 |
Lạng Sơn |
306 |
1 |
1 |
5 |
Daklak K3 |
K37.901.285 |
Lã Thị Bắc |
Nữ |
21/06/1989 |
HÃ Nam |
307 |
1 |
1 |
6 |
Daklak K3 |
K37.901.286 |
Nguyá»…n Thị BÃch |
Nữ |
25/11/1990 |
Äắk Lắk |
308 |
1 |
1 |
7 |
Daklak K3 |
K37.901.288 |
Nguyễn Thị Thùy Cúc |
Nữ |
20/01/1974 |
Äắk Lắk |
309 |
1 |
1 |
8 |
Daklak K3 |
K37.901.293 |
Trần Thị Duy |
Nữ |
12/10/1987 |
Äắk Lắk |
310 |
1 |
1 |
9 |
Daklak K3 |
K37.901.294 |
Trần Thị Duyên |
Nữ |
17/01/1989 |
Äắk Lắk |
311 |
1 |
1 |
10 |
Daklak K3 |
K37.901.292 |
Ngô Xuân Dũng |
Nam |
10/09/1984 |
Äắk Lắk |
312 |
1 |
1 |
11 |
Daklak K3 |
K37.901.299 |
Äặng Thị Kim Äông |
Nữ |
01/02/1980 |
Quảng Nam |
313 |
1 |
1 |
12 |
Daklak K3 |
K37.901.302 |
Äinh Thị Hằng |
Nữ |
19/08/1989 |
Quảng Ninh |
314 |
1 |
1 |
13 |
Daklak K3 |
K37.901.304 |
Huỳnh Thị Hằng |
Nữ |
06/06/1988 |
Äắk Lắk |
315 |
1 |
1 |
14 |
Daklak K3 |
K37.901.305 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nữ |
02/04/1990 |
Äắk Lắk |
316 |
1 |
1 |
15 |
Daklak K3 |
K37.901.306 |
Nguyễn Thị Hà |
Nữ |
01/01/1990 |
Vĩnh Phú |
317 |
1 |
1 |
16 |
Daklak K3 |
K37.901.307 |
Nguyá»…n Mai HÃ |
Nam |
03/12/1989 |
Äắk Lắk |
318 |
1 |
1 |
17 |
Daklak K3 |
K37.901.308 |
Võ Thị Hà |
Nữ |
21/03/1990 |
Äắk Lắk |
319 |
1 |
1 |
18 |
Daklak K3 |
K37.901.309 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
15/08/1988 |
Dak Nong |
320 |
1 |
1 |
19 |
Daklak K3 |
K37.901.310 |
Hồ Thị Hà |
Nữ |
13/07/1989 |
Äắk Lắk |
321 |
1 |
1 |
20 |
Daklak K3 |
K37.901.312 |
Lê Thanh Hải |
Nam |
20/03/1987 |
Äắk Lắk |
322 |
1 |
1 |
21 |
Daklak K3 |
K37.901.313 |
Äinh Thị Hiá»n |
Nữ |
05/10/1990 |
HÃ TÄ©nh |
323 |
1 |
1 |
22 |
Daklak K3 |
K37.901.314 |
Hồ Thị Tố Hoa |
Nữ |
05/01/1986 |
HÃ TÄ©nh |
324 |
1 |
1 |
23 |
Daklak K3 |
K37.901.315 |
Bùi Thị Ãnh Hồng |
Nữ |
20/11/1990 |
Äắk Lắk |
325 |
1 |
1 |
24 |
Daklak K3 |
K37.901.316 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nữ |
20/03/1989 |
Quảng Bình |
326 |
1 |
1 |
25 |
Daklak K3 |
K37.901.318 |
Nguyá»…n Thị Ãnh Hồng |
Nữ |
18/10/1987 |
Äắk Lắk |
327 |
1 |
1 |
26 |
Daklak K3 |
K37.901.319 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nữ |
23/10/1989 |
Äắk Lắk |
328 |
1 |
1 |
27 |
Daklak K3 |
K37.901.325 |
Nông Thị Huệ |
Nữ |
11/10/1977 |
Cao Bằng |
329 |
1 |
1 |
28 |
Daklak K3 |
K37.901.321 |
Hồ Thị Ngá»c HÆ°Æ¡ng |
Nữ |
12/02/1990 |
Äắk Lắk |
330 |
1 |
1 |
29 |
Daklak K3 |
K37.901.327 |
Nguyá»…n Thị PhÆ°Æ¡ng Kiá»u |
Nữ |
03/07/1990 |
Äắk Lắk |
331 |
1 |
1 |
30 |
Daklak K3 |
K37.901.335 |
Võ Kim Thảo Ly |
Nữ |
25/02/1990 |
Äắk Lắk |
332 |
1 |
1 |
31 |
Daklak K3 |
K37.901.336 |
Äá»— Trúc Yến Ly |
Nữ |
06/01/1989 |
Äắk Lắk |
333 |
1 |
1 |
32 |
Daklak K3 |
K37.901.337 |
Nguyễn Thị Lyna |
Nữ |
08/04/1990 |
Äắk Lắk |
334 |
1 |
1 |
33 |
Daklak K3 |
K37.901.340 |
Phạm Thị Mai |
Nữ |
08/12/1990 |
Nam Äịnh |
335 |
1 |
1 |
34 |
Daklak K3 |
K37.901.341 |
Bạch Thị Mai |
Nữ |
05/05/1989 |
HÃ Ná»™i |
336 |
1 |
1 |
35 |
Daklak K3 |
K37.901.342 |
VÅ© Thanh Mai |
Nữ |
03/09/1990 |
Äắk Lắk |
337 |
1 |
1 |
36 |
Daklak K3 |
K37.901.343 |
Trần Lê Thiện Mỹ |
Nữ |
12/02/1980 |
Thừa T Huế |
338 |
1 |
1 |
37 |
Daklak K3 |
K37.901.344 |
Lương Thị Thanh Nga |
Nữ |
03/08/1989 |
Äắk Lắk |
339 |
1 |
1 |
38 |
Daklak K3 |
K37.901.345 |
Nguyá»…n Thị BÃch Nga |
Nữ |
23/08/1988 |
Äắk Lắk |
340 |
1 |
1 |
39 |
Daklak K3 |
K37.901.346 |
Vũ Thị Thúy Nga |
Nữ |
20/08/1990 |
Äắk Lắk |
341 |
1 |
1 |
40 |
Daklak K3 |
K37.901.348 |
Äinh Thị Ngân |
Nữ |
07/08/1989 |
Äắk Lắk |
342 |
2 |
1 |
41 |
Daklak K3 |
K37.901.349 |
Nguyễn Thị Ngân |
Nữ |
16/02/1990 |
Äắk Lắk |
343 |
2 |
2 |
42 |
Daklak K3 |
K37.901.351 |
Trần Thị NhÆ° Ngá»c |
Nữ |
06/11/1989 |
Äắk Lắk |
344 |
2 |
2 |
43 |
Daklak K3 |
K37.901.353 |
Nguyễn Thị Nhà i |
Nữ |
15/10/1990 |
Nam Äịnh |
345 |
2 |
2 |
44 |
Daklak K3 |
K37.901.415 |
Y Thị Niê |
Nữ |
15/10/1972 |
Dak Lak |
346 |
2 |
2 |
45 |
Daklak K3 |
K37.901.358 |
Bùi Thị Nở |
Nữ |
18/08/1989 |
Äắk Lắk |
347 |
2 |
2 |
46 |
Daklak K3 |
K37.901.357 |
Nguyễn Thị Nương |
Nữ |
16/07/1990 |
Äắk Lắk |
348 |
2 |
2 |
47 |
Daklak K3 |
K37.901.359 |
Äá»— Thị Phong |
Nữ |
24/02/1988 |
Äắk Lắk |
350 |
2 |
2 |
48 |
Daklak K3 |
K37.901.363 |
Vũ Thị Minh Phương |
Nữ |
19/05/1989 |
Äắk Lắk |
351 |
2 |
2 |
49 |
Daklak K3 |
K37.901.360 |
Phạm Thị Kim Phượng |
Nữ |
10/05/1989 |
Äắk Lắk |
352 |
2 |
2 |
50 |
Daklak K3 |
K37.901.364 |
Hồ Thị Quỳnh |
Nữ |
20/09/1990 |
Äắk Lắk |
353 |
2 |
2 |
51 |
Daklak K3 |
K37.901.416 |
H' Dlang Rje |
Nữ |
15/02/1970 |
Dak Lak |
354 |
2 |
2 |
52 |
Daklak K3 |
K37.901.368 |
Äoà n Sang |
Nam |
12/03/1987 |
Äắk Lắk |
355 |
2 |
2 |
53 |
Daklak K3 |
K37.901.369 |
Tạ Thị Sen |
Nữ |
14/04/1989 |
Äắk Lắk |
356 |
2 |
2 |
54 |
Daklak K3 |
K37.901.370 |
Hoà ng Thị Tâm |
Nữ |
19/04/1989 |
Cao Bằng |
357 |
2 |
2 |
55 |
Daklak K3 |
K37.901.374 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nữ |
27/07/1974 |
Nghệ An |
358 |
2 |
2 |
56 |
Daklak K3 |
K37.901.375 |
Trần Thị Thanh |
Nữ |
20/04/1989 |
Äắk Lắk |
359 |
2 |
2 |
57 |
Daklak K3 |
K37.901.376 |
Nguyễn Thị Hoà i Thanh |
Nữ |
04/07/1978 |
HÃ TÄ©nh |
360 |
2 |
2 |
58 |
Daklak K3 |
K37.901.371 |
Nguyễn Thị Thắm |
Nữ |
04/09/1986 |
Äắk Lắk |
361 |
2 |
2 |
59 |
Daklak K3 |
K37.901.372 |
Hoà ng Thị Thắm |
Nữ |
23/04/1988 |
Äắk Lắk |
362 |
2 |
2 |
60 |
Daklak K3 |
K37.901.373 |
Lê Ngá»c Thắng |
Nam |
08/09/1984 |
Quảng Trị |
363 |
2 |
2 |
61 |
Daklak K3 |
K37.901.377 |
Lê Ngá»c Thà nh |
Nam |
10/06/1989 |
HÃ TÄ©nh |
364 |
2 |
2 |
62 |
Daklak K3 |
K37.901.379 |
Trần Thị Thảo |
Nữ |
06/07/1990 |
Ninh Bình |
365 |
2 |
2 |
63 |
Daklak K3 |
K37.901.380 |
Trịnh Thiên |
Nữ |
15/09/1988 |
Äắk Lắk |
366 |
2 |
2 |
64 |
Daklak K3 |
K37.901.381 |
Äáºu Thị Thu Thoa |
Nữ |
01/12/1989 |
Äắk Lắk |
367 |
2 |
2 |
65 |
Daklak K3 |
K37.901.383 |
Phạm Văn Thá»a |
Nam |
02/04/1978 |
HÃ TÄ©nh |
368 |
2 |
2 |
66 |
Daklak K3 |
K37.901.384 |
Nguyễn Thị Thu |
Nữ |
16/09/1988 |
Äắk Lắk |
369 |
2 |
2 |
67 |
Daklak K3 |
K37.901.398 |
Phan Mai Trang |
Nam |
20/09/1989 |
Äắk Lắk |
371 |
2 |
2 |
68 |
Daklak K3 |
K37.901.399 |
VÅ© Thị Huyá»n Trang |
Nữ |
27/05/1990 |
Hải Dương |
372 |
2 |
2 |
69 |
Daklak K3 |
K37.901.400 |
Nguyễn Thị Tuyết Trang |
Nữ |
10/05/1988 |
Äắk Lắk |
373 |
2 |
2 |
70 |
Daklak K3 |
K37.901.401 |
Äoà n Thị Trang |
Nữ |
10/07/1990 |
Nam Äịnh |
374 |
2 |
2 |
71 |
Daklak K3 |
K37.901.402 |
Chu Thị Thùy Trang |
Nữ |
05/02/1990 |
Cao Bằng |
375 |
2 |
2 |
72 |
Daklak K3 |
K37.901.406 |
Lê Kim Tuấn |
Nữ |
14/05/1987 |
Äắk Lắk |
376 |
2 |
2 |
73 |
Daklak K3 |
K37.901.409 |
Nguyá»…n Thị Tuyá»n |
Nữ |
26/05/1987 |
Yên Bái |
377 |
2 |
2 |
74 |
Daklak K3 |
K37.901.407 |
Phan Thị Tú |
Nữ |
20/05/1990 |
HÃ TÄ©nh |
378 |
2 |
2 |
75 |
Daklak K3 |
K37.901.408 |
Dương Văn Tú |
Nam |
18/05/1990 |
Äắk Lắk |
379 |
2 |
2 |
76 |
Daklak K3 |
K37.901.394 |
Hoà ng Thị Tình |
Nữ |
13/03/1988 |
Nghệ Tĩnh |
380 |
2 |
2 |
77 |
Daklak K3 |
K37.901.412 |
Lê Thị Yến |
Nữ |
05/10/1989 |
Äắk Lắk |
382 |
2 |
2 |
|
Last Updated on Friday, 16 January 2015 10:50 |