DANH SÃCH SINH VIÊN CÃ’N NỢ HP KHÓA 34 |
Äá» nghị đóng HP bổ sung |
|
|
Anh chị có thắc mắc xin liên hệ thầy Khanh - Phòng KH -TC email:
该E-mail地å€å·²å—到防æ¢åžƒåœ¾é‚®ä»¶æœºå™¨äººçš„ä¿æŠ¤ï¼Œæ‚¨å¿…é¡»å¯ç”¨æµè§ˆå™¨çš„Java Scriptæ‰èƒ½çœ‹åˆ°ã€‚
|
Số TT |
Mã số SV |
HỠvà tên |
Äã ná»™p |
1 |
K34.104.092 |
Trần Quốc Toản |
10700000 |
2 |
K34.753.0017 |
Nguyá»…n HÃ Minh Thanh |
10350000 |
3 |
K34.751.0127 |
Trần Hoà ng Nguyên |
10075000 |
4 |
K34.104.0028 |
Võ Tấn Hiá»n |
10055000 |
5 |
K34.607.0051 |
Nguyễn Thị Mỹ Tiên |
10050000 |
6 |
K34.751.0026 |
Lê Nguyễn Xuân Hoa |
10050000 |
7 |
K34.751.0090 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
10050000 |
8 |
K34.104.0006 |
Dương Nữ Huỳnh Anh |
9800000 |
9 |
K34.104.0039 |
Trần Văn Việt Hùng |
9800000 |
10 |
K34.104.0041 |
Li VÄ©nh Khang |
9800000 |
11 |
K34.104.0043 |
Hồ Lê Như Khanh |
9800000 |
12 |
K34.104.0045 |
Huỳnh Tú Khả |
9800000 |
13 |
K34.104.0051 |
Trần Công Minh |
9800000 |
14 |
K34.104.0055 |
Trần Thị Nguyệt |
9800000 |
15 |
K34.104.0062 |
Nguyễn Thị Hoa Phượng |
9800000 |
16 |
K34.104.0072 |
Nguyễn Anh Duy Tân |
9800000 |
17 |
K34.104.0087 |
Nguyá»…n Thanh ThÆ°Æ¡ng |
9800000 |
18 |
K34.104.106 |
Äặng Thiên Uy |
9800000 |
19 |
K34.606.0002 |
Phạm Văn Bình |
9450000 |
20 |
K34.608.033 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
9450000 |
21 |
K34.104.096 |
Hoà ng Văn Trúc |
9400000 |
22 |
K34.106.013 |
Võ Trá»ng Công |
9275000 |
23 |
K34.106.017 |
Äinh Văn Äình |
9275000 |
24 |
K34.106.040 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
9275000 |
25 |
K34.106.064 |
Äặng Thùy Trang |
9275000 |
26 |
K34.751.0019 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
9275000 |
27 |
K34.751.0020 |
Trần Mỹ Hằng |
9275000 |
28 |
K34.751.0071 |
Nguyá»…n Phạm Kiá»u PhÆ°Æ¡ng |
9275000 |
29 |
K34.751.0118 |
Nguyá»…n Thị BÃch Duyên |
9275000 |
30 |
K34.751.043 |
Äoà n Khánh Linh |
9275000 |
31 |
K34.753.0005 |
Mã Minh Hằng |
9275000 |
32 |
K34.755.0006 |
Nguyá»…n Kim Dung |
9275000 |
33 |
K34.755.0012 |
Trần Thị Thu Hà |
9275000 |
34 |
K34.755.0034 |
Trương Thị Hồng Nhung |
9275000 |
35 |
K34.755.0047 |
Nguyá»…n Ngá»c Anh ThÆ¡ |
9275000 |
36 |
K34.755.0052 |
Nguyễn Võ Hoà ng Vy |
9275000 |
37 |
K34.606.0047 |
Phạm Trần Thảo Nguyên |
9250000 |
38 |
K34.105.0040 |
Trần Thị Anh Thư |
9150000 |
39 |
K34.106.042 |
Hoà ng Thị Ngá»c Nữ |
9150000 |
40 |
K34.104.100 |
Phạm Tuấn |
9100000 |
41 |
K34.606.0019 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
8875000 |
42 |
K34.606.0050 |
Trương Thị Nhiên |
8875000 |
43 |
K34.606.0068 |
Nguyễn Thị Kim Thảo |
8875000 |
44 |
K34.606.032 |
Kiá»u Văn Kiá»u |
8875000 |
45 |
K34.606.040 |
Nguyễn Thị Lộc |
8875000 |
46 |
K34.105.0021 |
Tạ Thà nh Nam |
8850000 |
47 |
K34.751.0029 |
Nguyễn Thị Như Hoà ng |
8850000 |
48 |
K34.606.0053 |
Nguyễn Trần Tố Nữ |
8550000 |
49 |
K34.606.0080 |
Nguyễn Thị Vinh |
8550000 |
50 |
K34.606.035 |
Nguyễn Thị Phương Lam |
8550000 |
51 |
K34.606.039 |
Phạm Thị Long |
8550000 |
52 |
K34.606.077 |
Nguyễn Thùy Trinh |
8550000 |
53 |
K34.607.046 |
Trần Thị Thu |
8550000 |
54 |
K34.106.016 |
Vũ Hồng Dung |
8450000 |
55 |
K34.106.025 |
Trần Kỷ |
8450000 |
56 |
K34.753.011 |
Hồ Thị Hoà ng My |
8450000 |
57 |
K34.755.015 |
Nguyễn Thị Hoa |
8450000 |
58 |
K34.104.0083 |
Trần Hoà ng Thiện |
7925000 |
59 |
K34.751.0093 |
Nguyá»…n Minh Trang |
7725000 |
60 |
K34.104.0010 |
Vũ Thanh Cảnh |
7700000 |
61 |
K34.104.0011 |
Nguyễn Thiên Cảnh |
7700000 |
62 |
K34.104.0015 |
DÆ°Æ¡ng Phong Dinh |
7700000 |
63 |
K34.104.0024 |
Lê Huỳnh Hà |
7700000 |
64 |
K34.104.0032 |
Bùi Äức Hiệp |
7700000 |
65 |
K34.104.0035 |
Cảnh Chà Hoà ng |
7700000 |
66 |
K34.104.0052 |
Phạm Ngá»c Äức Minh |
7700000 |
67 |
K34.104.0054 |
Lê Thà nh Nguyễn |
7700000 |
68 |
K34.104.0061 |
Huỳnh Nháºt PhÆ°Æ¡ng |
7700000 |
69 |
K34.104.0063 |
Lê Quang Phước |
7700000 |
70 |
K34.104.0078 |
Trần Văn Thà nh |
7700000 |
71 |
K34.104.0080 |
Cao Vĩnh Thái |
7700000 |
72 |
K34.104.0082 |
Trương Minh Thiện |
7700000 |
73 |
K34.104.0091 |
Trần Nguyễn Thế Toà n |
7700000 |
74 |
K34.104.094 |
Nguyễn Khắc Trung |
7700000 |
75 |
K34.104.097 |
Hoà ng Minh Tuấn |
7700000 |
76 |
K34.104.098 |
Cao Vĩnh Tuấn |
7700000 |
77 |
K34.104.103 |
Lê Trá»ng Tùng |
7700000 |
78 |
K34.104.104 |
Phạm Sơn Tùng |
7700000 |
79 |
K34.607.0024 |
Hồ Thị Lan |
7675000 |
80 |
K34.105.0014 |
Hồ Xuân Long |
7300000 |
81 |
K34.106.027 |
Nguyá»…n Xuân Láºp |
7300000 |
82 |
K34.106.031 |
Lê Thanh Long |
7300000 |
83 |
K34.106.041 |
Nguyễn Nhạc Quỳnh Như |
7300000 |
84 |
K34.106.050 |
Phạm Thị Hoa Thắm |
7300000 |
85 |
K34.751.0002 |
Bùi Lan Anh |
7300000 |
86 |
K34.751.0005 |
Phạm Thị Hoà ng Anh |
7300000 |
87 |
K34.751.0017 |
Hoà ng Thị Cẩm Hằng |
7300000 |
88 |
K34.751.0084 |
LÆ°Æ¡ng Thị Ngá»c Thùy |
7300000 |
89 |
K34.751.0095 |
Trần Thị Huyá»n Trang |
7300000 |
90 |
K34.751.012 |
Lê Hữu Duy |
7300000 |
91 |
K34.751.0133 |
Lã Nguyễn Như Thụy |
7300000 |
92 |
K34.751.048 |
Dương Hồng Lợi |
7300000 |
93 |
K34.751.115 |
Phan Thị Quỳnh Chi |
7300000 |
94 |
K34.753.0003 |
Tô Linh Äa |
7300000 |
95 |
K34.754.0004 |
Nguyá»…n Ngá»c Ãnh |
7300000 |
96 |
K34.754.0005 |
Chá» Cá»oc Chanh |
7300000 |
97 |
K34.754.0018 |
Châu Láºp Hà o |
7300000 |
98 |
K34.754.0034 |
Trịnh Thị Hoà ng Mai |
7300000 |
99 |
K34.754.0035 |
Lê Thị Tuyết Mai |
7300000 |
100 |
K34.754.0039 |
Cheng Huệ Ngá»c |
7300000 |
101 |
K34.754.0048 |
Äà o Thị Hồng Nhung |
7300000 |
102 |
K34.754.0049 |
Bùi Thị Hồng Nhung |
7300000 |
103 |
K34.754.0065 |
Lê Kim Vân |
7300000 |
104 |
K34.754.057 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
7300000 |
105 |
K34.755.0002 |
Nguyễn Thị Trâm Anh |
7300000 |
106 |
K34.755.0026 |
Phan Tuấn Ly |
7300000 |
107 |
K34.755.0033 |
Lê Thị Tuyết Ngá»c |
7300000 |
108 |
K34.755.0040 |
Vũ Minh Quyên |
7300000 |
109 |
K34.755.0042 |
Hồ Nguyệt Mỹ Thanh |
7300000 |
110 |
K34.755.0053 |
Lý Ngá»c Yến |
7300000 |
111 |
K34.606.0004 |
Lê Thị Châm |
7100000 |
112 |
K34.606.0012 |
Nguyễn Thị Giang |
7100000 |
113 |
K34.606.0013 |
Nguyá»…n Thị Ngá»c Già u |
7100000 |
114 |
K34.606.0025 |
Nguyá»…n Thanh Huyá»n |
7100000 |
115 |
K34.606.0037 |
Võ Thị Mỹ Lan |
7100000 |
116 |
K34.606.0049 |
Nguyễn Thị à Nhi |
7100000 |
117 |
K34.606.0059 |
Trần Thị Quế |
7100000 |
118 |
K34.606.0069 |
Nguyễn Thị Thúy |
7100000 |
119 |
K34.606.027 |
Nguyễn Văn Hùng |
7100000 |
120 |
K34.606.083 |
Nguyễn Thị Yến |
7100000 |
121 |
K34.607.0009 |
LÆ° Thị NhÆ° Äông |
7100000 |
122 |
K34.607.0012 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
7100000 |
123 |
K34.607.0016 |
Äặng Thị Hiá»n |
7100000 |
124 |
K34.607.0020 |
Nguyễn Thị Hương |
7100000 |
125 |
K34.607.0023 |
Lê Thị Hương |
7100000 |
126 |
K34.607.0026 |
Bùi Thị Lâm |
7100000 |
127 |
K34.607.0028 |
Võ Thị Tuyết Linh |
7100000 |
128 |
K34.607.003 |
Hà Sơn Bảo |
7100000 |
129 |
K34.607.0037 |
Trần Thị Oanh |
7100000 |
130 |
K34.607.0038 |
Trần Minh Phát |
7100000 |
131 |
K34.607.0039 |
Tạ Thị Phương |
7100000 |
132 |
K34.607.0040 |
Trần Văn Quốc |
7100000 |
133 |
K34.607.0043 |
Äặng Xuân Thắng |
7100000 |
134 |
K34.607.0045 |
Nguyễn Thị Thảo |
7100000 |
135 |
K34.607.0049 |
Äinh VÅ© Thìn |
7100000 |
136 |
K34.607.0052 |
Hồ Thị Thùy Trang |
7100000 |
137 |
K34.607.0053 |
Lê Thị Thanh Trà |
7100000 |
138 |
K34.608.0039 |
Trương Thị Giáng Thi |
7100000 |
139 |
K34.106.015 |
Trần Thị Thùy Dung |
7050000 |
140 |
K34.751.0023 |
Lê Thị Thu Hiá»n |
7050000 |
141 |
K34.751.0047 |
Hà Thị Lý |
6875000 |
142 |
K34.755.0050 |
Nguyễn Hồ Thuyên Trâm |
6875000 |
143 |
K34.104.102 |
Võ Thị Thanh Tuyá»n |
6800000 |
144 |
K34.606.058 |
Äá»— Thị Quế |
6450000 |
145 |
K34.607.0010 |
Nguyễn Thị Cẩm Giang |
6200000 |
146 |
K34.754.052 |
Quách Hải Sơn |
6175000 |
147 |
K34.755.0027 |
Lê Ngá»c Thanh Mai |
6100000 |
148 |
K34.104.0066 |
Lê Nháºt Quốc |
5950000 |
149 |
K34.105.0037 |
Huỳnh Văn Thổ |
5750000 |
150 |
K34.751.0079 |
Võ Thị Tâm |
5750000 |
151 |
K34.755.0032 |
Nguyễn Kim Ngân |
5750000 |
152 |
K34.607.0034 |
Lê Thị Nhung |
5650000 |
153 |
K34.608.0021 |
Nguyễn Thị Hưởng |
5650000 |
154 |
K34.754.0019 |
Äà o Thị Hiá»n |
5600000 |
155 |
K34.607.007 |
Nguyá»…n Má»™ng Äạt |
5000000 |
156 |
K34.106.003 |
Lê Vũ Minh Ân |
4900000 |
157 |
K34.751.0128 |
Phạm Thị Cẩm Nhung |
4900000 |
158 |
K34.755.0035 |
Bùi Oanh Oanh |
4900000 |
159 |
K34.104.0074 |
Nguyá»…n Ngá»c Thanh |
4750000 |
160 |
K34.606.0054 |
Nguyễn Thị Bảo Oanh |
4700000 |
161 |
K34.755.0037 |
Vòng Chướng Phu |
4500000 |
162 |
K34.104.0031 |
Trần Văn Hiếu |
4200000 |
163 |
K34.106.002 |
Nguyá»…n Lan Anh |
4200000 |
164 |
K34.106.062 |
Nguyá»…n Nữ Huyá»n Trang |
4200000 |
165 |
K34.106.068 |
Nguyễn Phú Xuyên |
4200000 |
166 |
K34.607.030 |
Võ Thị Luyến |
4200000 |
167 |
K34.608.0006 |
Lê Hải Äăng Châu |
4200000 |
168 |
K34.608.0023 |
Lê Quách Anh Khoa |
4200000 |
169 |
K34.751.0003 |
Dương Hồng Anh |
4200000 |
170 |
K34.751.0082 |
Võ Trà Thạc |
4200000 |
171 |
K34.751.0138 |
Nguyá»…n Thị Ãnh Tuyết |
4200000 |
172 |
K34.753.0013 |
Trần Quốc Phong |
4200000 |
173 |
K34.754.0001 |
VÆ°Æ¡ng Thu An |
4200000 |
174 |
K34.754.0003 |
Trần Ngá»c Anh |
4200000 |
175 |
K34.754.0009 |
Giắn Hiá»n Dếnh |
4200000 |
176 |
K34.754.0011 |
Lâm Linh Diệu |
4200000 |
177 |
K34.754.0014 |
Lìu Hý Äình |
4200000 |
178 |
K34.754.0030 |
Quách Tuyết Lê |
4200000 |
179 |
K34.754.0063 |
Trương Phối Trinh |
4200000 |
180 |
K34.754.0066 |
Nguyễn Thị Thu Vân |
4200000 |
181 |
K34.754.010 |
VÅ© Thị BÃch Diệp |
4200000 |
182 |
K34.754.028 |
Há»· Sau KÃn |
4200000 |
183 |
K34.754.050 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
4200000 |
184 |
K34.755.0005 |
Nguyễn Thị Diễm Châu |
4200000 |
185 |
K34.754.0032 |
Lê Hồng Liên |
3800000 |
186 |
K34.104.0026 |
Phạm Tuấn Hải |
3000000 |
187 |
K34.104.0050 |
Trịnh Hữu Lợi |
3000000 |
188 |
K34.104.0067 |
Phạm Thị Ngá»c Quyên |
3000000 |
189 |
K34.104.0071 |
Nguyễn Duy Tân |
3000000 |
190 |
K34.106.060 |
Bùi Văn Tiến |
3000000 |
191 |
K34.106.067 |
Äinh DÆ°Æ¡ng VÅ© |
3000000 |
192 |
K34.608.0025 |
Äà o Huyá»n Linh |
3000000 |
193 |
K34.751.0073 |
Nguyễn Xuân Quỳnh |
3000000 |
194 |
K34.751.0081 |
Lê Nguyá»…n Kiá»u Thanh |
3000000 |
195 |
K34.751.044 |
Hoà ng Phạm Phú Hồng Long |
3000000 |
196 |
K34.754.0051 |
Chà Nguyệt Phụng |
3000000 |
197 |
K34.608.008 |
Äá»— PhÆ°Æ¡ng Dung |
2900000 |
198 |
K34.754.0007 |
Lý Thế Chinh |
2800000 |
199 |
K34.754.0020 |
Nguyễn Trung Hiếu |
2800000 |
200 |
K34.755.0009 |
Trịnh Ngá»c Giao |
2100000 |
201 |
K34.104.0001 |
Lê TrÆ°á»ng An |
1800000 |
202 |
K34.104.0003 |
Nguyá»…n Äình Thanh An |
1800000 |
203 |
K34.104.0017 |
DÆ°Æ¡ng Anh DÅ©ng |
1800000 |
204 |
K34.104.0018 |
Lê Nguyên Dũng |
1800000 |
205 |
K34.104.0036 |
Hồ Anh Huy |
1800000 |
206 |
K34.104.0037 |
Nguyá»…n Äức Huy |
1800000 |
207 |
K34.104.0059 |
Võ Văn Thà nh Niệm |
1800000 |
208 |
K34.104.0070 |
Phạm Văn Tam |
1800000 |
209 |
K34.104.0073 |
Nguyễn Thanh Tân |
1800000 |
210 |
K34.104.0076 |
Phạm Quốc Thắng |
1800000 |
211 |
K34.104.0079 |
Trần Bảo Thái |
1800000 |
212 |
K34.104.0089 |
Nguyễn Quyết Tiến |
1800000 |
213 |
K34.104.099 |
Nguyễn Hoà ng Tuấn |
1800000 |
214 |
K34.104.101 |
Trần Anh Tuấn |
1800000 |
215 |
K34.105.0012 |
VÅ© Văn Há»c |
1800000 |
216 |
K34.105.0020 |
Phan Như Mỹ |
1800000 |
217 |
K34.105.0031 |
Ngô Nguyá»…n Äình Thanh |
1800000 |
218 |
K34.105.0038 |
Trần Lê Thanh Thuyên |
1800000 |
219 |
K34.105.0043 |
Äá»— Äình Tuấn |
1800000 |
220 |
K34.105.0045 |
Trần Thanh Tiểu Uyên |
1800000 |
221 |
K34.106.048 |
Trần Minh Tâm |
1800000 |
222 |
K34.106.049 |
Bùi Thị Thắm |
1800000 |
223 |
K34.606.0009 |
Phan Ãnh Duyên |
1800000 |
224 |
K34.606.0044 |
Phạm Thị Thúy Nga |
1800000 |
225 |
K34.607.0001 |
Nguyá»…n Thị Ngá»c An |
1800000 |
226 |
K34.607.0005 |
Hoà ng Ngá»c Diá»…m |
1800000 |
227 |
K34.607.0014 |
Trần Thị Kim Hà |
1800000 |
228 |
K34.607.0036 |
Lê Thị Oanh |
1800000 |
229 |
K34.607.0041 |
Trần Như Quỳnh |
1800000 |
230 |
K34.607.0058 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
1800000 |
231 |
K34.608.0013 |
Lê Nháºt Giang |
1800000 |
232 |
K34.608.0016 |
Phùng Văn Hải |
1800000 |
233 |
K34.608.0022 |
Chu Bá Khải |
1800000 |
234 |
K34.608.0035 |
Châu Thị Phương Quyên |
1800000 |
235 |
K34.608.0040 |
La Äình Thiện |
1800000 |
236 |
K34.608.0044 |
Hoà ng Cẩm Thu |
1800000 |
237 |
K34.751.0011 |
Phan Thị Dung |
1800000 |
238 |
K34.751.0050 |
Nguyễn Bảo Ngân |
1800000 |
239 |
K34.751.0110 |
Lưu Quang Lê Vũ |
1800000 |
240 |
K34.751.0121 |
Phạm Xuân Hiệp |
1800000 |
241 |
K34.751.042 |
Huỳnh Khải Linh |
1800000 |
242 |
K34.753.0001 |
Nguyễn Thái Quỳnh Anh |
1800000 |
243 |
K34.753.0006 |
Thái Nữ Ngân Hà |
1800000 |
244 |
K34.753.0007 |
Nguyá»…n Minh Tuyá»n |
1800000 |
245 |
K34.753.0008 |
Trần Thị Thanh Huyá»n |
1800000 |
246 |
K34.753.0012 |
Lê Kim Ngân |
1800000 |
247 |
K34.754.0012 |
Vũ Thị Thùy Dương |
1800000 |
248 |
K34.754.0015 |
Nguyá»…n Thị Ngá»c Già u |
1800000 |
249 |
K34.754.0021 |
Phóng Thị Hoa |
1800000 |
250 |
K34.754.0031 |
Äá»— Thị BÃch Lệ |
1800000 |
251 |
K34.754.0037 |
Nguyá»…n Ngá»c Thanh Ngân |
1800000 |
252 |
K34.754.0054 |
Trần Hồng Thanh |
1800000 |
253 |
K34.754.0059 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
1800000 |
254 |
K34.104.0019 |
Nguyá»…n Tâm Äăng |
1400000 |
255 |
K34.104.0064 |
Trần Thanh Quang |
1400000 |
256 |
K34.104.007 |
Nguyễn Thị Huỳnh Anh |
1400000 |
257 |
K34.104.008 |
Tăng Quốc Ân |
1400000 |
258 |
K34.104.020 |
Trần Quốc Äạt |
1400000 |
259 |
K34.104.027 |
Äặng Nam Hải |
1400000 |
260 |
K34.104.030 |
Nguyá»…n Trần Trá»ng Hiếu |
1400000 |
261 |
K34.104.033 |
Phan Thị Hoa |
1400000 |
262 |
K34.104.038 |
Nguyễn Quốc Hùng |
1400000 |
263 |
K34.104.040 |
Nguyá»…n HÆ°ng |
1400000 |
264 |
K34.104.056 |
Lê Quang Nhân |
1400000 |
265 |
K34.104.068 |
Hoà ng Thị Hải Quỳnh |
1400000 |
266 |
K34.104.085 |
Phan Trung Thông |
1400000 |
267 |
K34.104.109 |
Nguyễn Trần Như à |
1400000 |
268 |
K34.105.0050 |
Hoà ng Thị Hải Yến |
1400000 |
269 |
K34.105.008 |
Võ Minh Hà |
1400000 |
270 |
K34.105.010 |
Huỳnh Xuân Hoà i |
1400000 |
271 |
K34.105.017 |
TrÆ°Æ¡ng Thanh Lá»±c |
1400000 |
272 |
K34.105.022 |
Phạm Hữu Nghị |
1400000 |
273 |
K34.105.033 |
Nguyễn Văn Thanh |
1400000 |
274 |
K34.105.042 |
Từ Äức Trá»ng |
1400000 |
275 |
K34.105.047 |
Lê Thị Vui |
1400000 |
276 |
K34.106.006 |
Phạm Thái Bảo |
1400000 |
277 |
K34.106.012 |
Lâm Quang Chiến |
1400000 |
278 |
K34.106.020 |
Nguyễn Võ Tuấn Hải |
1400000 |
279 |
K34.106.039 |
Nguyá»…n Trá»ng Nhân |
1400000 |
280 |
K34.106.046 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
1400000 |
281 |
K34.106.051 |
Vũ Văn Thà nh |
1400000 |
282 |
K34.106.056 |
Cao Thị Cẩm Thu |
1400000 |
283 |
K34.106.063 |
Nguyá»…n NhÆ° Minh Trang |
1400000 |
284 |
K34.606.041 |
Phạm Thị Thu Mai |
1400000 |
285 |
K34.606.085 |
Trần Ngá»c Yến |
1400000 |
286 |
K34.606.086 |
Nguyễn Thị Hằng Ni |
1400000 |
287 |
K34.607.017 |
Äặng Hữu Hiá»n |
1400000 |
288 |
K34.607.022 |
Nguyễn Thị Quý Hương |
1400000 |
289 |
K34.607.027 |
Hồ Thị Tùng Liễu |
1400000 |
290 |
K34.607.029 |
Äà o Thị Loan |
1400000 |
291 |
K34.607.044 |
Trần Văn Thà nh |
1400000 |
292 |
K34.607.048 |
Vũ Thị Thủy |
1400000 |
293 |
K34.608.003 |
Phạm Văn Bộ |
1400000 |
294 |
K34.608.004 |
Nguyễn Thị Bưởi |
1400000 |
295 |
K34.608.011 |
Lê Trà Dũng |
1400000 |
296 |
K34.608.026 |
Nguyễn Thị Loan |
1400000 |
297 |
K34.608.046 |
Trịnh Thị Thu Thủy |
1400000 |
298 |
K34.608.055 |
Äặng Văn TÄ©nh |
1400000 |
299 |
K34.751.016 |
Nguyá»…n Thị Ngá»c Già u |
1400000 |
300 |
K34.751.025 |
Châu Tấn Hiệp |
1400000 |
301 |
K34.751.032 |
Phà Thị Diễm Hương |
1400000 |
302 |
K34.751.036 |
Võ Hồ Việt Khuyên |
1400000 |
303 |
K34.751.039 |
Nguyễn Cao Kỳ |
1400000 |
304 |
K34.751.070 |
Nguyá»…n Ngá»c Nháºt PhÆ°Æ¡ng |
1400000 |
305 |
K34.751.084 |
Phạm Äức Sang |
1400000 |
306 |
K34.751.091 |
Hoà ng Äình Tiá»n |
1400000 |
307 |
K34.754.0016 |
Quản Thanh Háºu |
1400000 |
308 |
K34.754.0041 |
Lý Khiết Ngá»c |
1400000 |
309 |
K34.754.017 |
Hoà ng Thị Thu Hà |
1400000 |
310 |
K34.754.023 |
Trần Nguyên Huy |
1400000 |
311 |
K34.754.025 |
Trần Thị Hương |
1400000 |
312 |
K34.754.033 |
Vũ Phương Liên |
1400000 |
313 |
K34.754.036 |
Hồ Sáºp Múi |
1400000 |
314 |
K34.754.040 |
Äà o Thị Hồng Ngá»c |
1400000 |
315 |
K34.754.043 |
An Dương Nguyên |
1400000 |
316 |
K34.754.047 |
Huỳnh Thải Nhu |
1400000 |
317 |
K34.754.053 |
Nguyễn Hữu SỠ|
1400000 |
318 |
K34.754.058 |
Trần Xuân Thi |
1400000 |
319 |
K34.755.001 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
1400000 |
320 |
K34.755.008 |
Äặng HÆ°Æ¡ng Giang |
1400000 |
321 |
K34.755.014 |
Trương Thị Minh Hiếu |
1400000 |
322 |
K34.755.029 |
Äá»— Thị Hoà ng Mai |
1400000 |
323 |
K34.755.031 |
Trần Khai Minh |
1400000 |
324 |
K34.755.048 |
Nguyễn Công Toà n |
1400000 |
325 |
K34.751.0139 |
Nguyễn Hoà ng Dung |
400000 |