Chữ Hàn 5 - Phụ âm tận cùng ơ밭침]
Bài học
Phát âm của phụ âm tận cùng
|
Phụ âm tận cùng (patchim) là cách nói phụ âm đứng cuối cùng của một âm tiết (sau nguyên âm). Phụ âm tận cùng (patchim) có thể là 1 phụ âm hoặc 2 phụ âm. Phụ âm tận cùng có cấu tạo 2 phụ âm được gọi là patchim ghép. Có 7 cách phát âm của phụ âm tận cùng, dù là patchim ghép cũng đưa về 7 cách phát âm này.
- Phụ âm tận cùng là âm đơn :
STT
|
Phụ âm cuối
|
Phát âm
|
Ví dụ
|
1
|
ㄱ,ㅋ, ㄲ
|
/k, c/
|
책 /ch’ek/, 부엌/bu-eok/, 밖 /bak/
|
2
|
ㄴ
|
/n/
|
눈 /nun/, 산 /san/, 문 /mun/
|
3
|
ㄷ,ㅅ, ㅆ, ㅎ,ㅈ,ㅊ,ㅌ
|
/t/
|
걷다 /geot-ta/, 옷 /ot/, 낮다 /nat- ta/, 꽃 /kkot/, 밑 /mit/, 히읗/hi-eut/
|
4
|
ㄹ
|
/l/
|
쌀 /ssal/, 발/bal/, 달 /dal/, 팔 /pal/
|
5
|
ㅁ
|
/m/
|
봄/bom/, 곰 /gom/, 엄마 / eom- ma/
|
6
|
ㅂ,ㅍ
|
/p/
|
집/jip/, 잎/ip/, 무릎/mu- reup/
|
7
|
ㅇ
|
/ng/
|
병원 /byeong- won/, 공/gong/, 창문 /ch’ang- mun/
|
- Phụ âm tận cùng là âm ghép :
STT
|
Đuôi chữ kép
|
Phát âm
|
Ví dụ
|
1
|
ㄳ, ㄺ
|
ㄱ
|
넋 /neok/, 닭 /dak/
|
2
|
ㄾ, ㄽ, ㅀ
|
ㄷ
|
핥 /hat/, 곬 /got/, 끓 /kkeut/
|
3
|
ㄵ, ㄶ
|
ㄴ
|
앉 /an/, 많 /man/
|
4
|
ㄿ, ㅄ
|
ㅂ
|
읊 /eup/, 값 /gap/
|
5
|
ㄻ
|
ㅁ
|
굶 /gum/, 삶 /sam/
|
6
|
ㄼ
|
ㄹ, ㅂ
|
넓/neop/, 여덟/yeo- deol/
|
** Cách viết 쓰는 순서 : Từ trên xuống dưới và từ trái qua phải.
Luyện tập
- 1. Học viên làm theo mẫu - <보기> 처럼 글자를 완성 하십시오.
|
VD - 보기 : ㅇ +ㅏ + ㄴ = 안
1.ㅎ + ㅕ + ㅇ = 8. ㅌ + ㅐ + ㅇ =
2. ㅍ + ㅜ+ ㅅ = 9. ㅂ + ㅏ + ㅂ =
3.ㄱ + ㅕ + ㅇ = 10. ㄸ + ㅏ + ㄹ =
4.ㅉ + ㅏ + ㄴ = 11. ㄱ + ㅗ + ㄷ =
5.ㅋ + ㅘ + ㄹ = 12.ㅊ + ㅏ + ㅈ =
6.ㅈ + ㅜ + ㄱ = 13.ㅃ + ㅏ + ㅇ =
7. ㄴ + ㅏ + ㄲ = 14.ㄹ +ㅏ + ㅁ =
ㄱ
|
/k/
|
책
Quyển sách
|
수박
Dưa hấu
|
식사
Bữa ăn
|
태극기
Cờ Thái cực
|
악수
Bắt tay
|
ㅋ
|
부엌
Nhà bếp
|
|
ㄲ
|
밖
Bên ngoài
|
깎다
Giảm, bớt
|
섞다
Trộn lẫn
|
볶다
Chiên, xào
|
|
ㄴ
|
/n/
|
눈
Tuyết
|
산
Núi
|
전화
Điện thoại
|
편지
Lá thư
|
언니
Chị
|
ㄷ
|
/t/
|
닫다
Đóng
|
숟가락
Cái muỗng
|
|
ㅅ
|
옷
Áo
|
젓가락
Đũa
|
웃다
Cười
|
|
ㅆ
|
있다
Có
|
|
ㅈ
|
낮
Ban ngày
|
꽂다
Cắm
|
|
ㅊ
|
꽃
Bông hoa
|
쫓다
Đuổi theo
|
|
ㅌ
|
/t/
|
밑
Bên dưới
|
끝
Hết
|
밭
Cánh đồng
|
|
ㅎ
|
까맣다
Màu đen
|
하얗다
Màu trắng
|
|
ㄹ
|
/l/
|
달
Mặt trăng
|
말
Con ngựa
|
별
Ngôi sao
|
울다
Khóc
|
얼굴
Khuôn mặt
|
ㅁ
|
/m/
|
몸
Cơ thể
|
삼
3
|
밤
Hạt dẻ
|
곰
Con gấu
|
감
Quả hồng
|
ㅂ
|
/p/
|
밥
Cơm
|
입
Cái miệng
|
컵
Cái ly, tách
|
수업
Giờ học
|
직업
Nghề nghiệp
|
ㅍ
|
잎
Chiếc lá
|
숲
Khu rừng
|
무릎
Đầu gối
|
앞
Phía trước
|
옆
Bên cạnh
|
ㅇ
|
/ŋ/
|
강
Sông
|
병
Chai, bình
|
공
0
|
비행기
Máy bay
|
빵
Bánh mì
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- 3. Tập viết các từ vựng sau
|
책
|
|
|
|
|
|
|
|
부엌
|
|
|
|
|
|
|
|
전화
|
|
|
|
|
|
|
|
밖
|
|
|
|
|
|
|
|
옷
|
|
|
|
|
|
|
|
숟가락
|
|
|
|
|
|
|
|
까맣다
|
|
|
|
|
|
|
|
꽃
|
|
|
|
|
|
|
|
얼굴
|
|
|
|
|
|
|
|
삼
|
|
|
|
|
|
|
|
잎
|
|
|
|
|
|
|
|
밭
|
|
|
|
|
|
|
|
빵
|
|
|
|
|
|
|
|
컵
|
|
|
|
|
|
|
|
비행기
|
|
|
|
|
|
|
|
무릎
|
|
|
|
|
|
|
|
|