|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT XÉT TỐT NGHIỆP K37 |
|
|
|
|
Những sinh viên chưa có tên trong danh sách dưới đây, thì sáng sớm mai, ngày 24/7/2015 liên hệ gặp Thầy Thiện phòng Đào tạo để kiểm tra lại.
Trân trọng.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Nhật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ sinh viên |
Tên sinh viên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
MASV |
SBD |
HKTT |
Điểm TB |
Xếp loại TN |
1 |
Vũ Thị Kim |
Anh |
Nữ |
21/07/1993 |
Hải Hưng |
K37.755.003 |
13356 |
Đắk Nông |
2.76 |
Khá |
2 |
Lường Phúc |
Anh |
Nữ |
12/10/1991 |
Đồng Nai |
K37.755.004 |
15047 |
Đồng Nai |
2.89 |
Khá |
3 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
Nữ |
28/06/1991 |
Đắc Lắc |
K36.755.005 |
|
Đắk Lắk |
3.17 |
Khá |
4 |
Đoàn Thị Thanh |
Chi |
Nữ |
13/09/1993 |
TT Huế |
K37.755.007 |
13359 |
Tp. Hồ Chí Minh |
2.76 |
Khá |
5 |
Sẩm Mình |
Chí |
Nữ |
29/05/1992 |
Đồng Nai |
K36.755.008 |
|
Đồng Nai |
2.99 |
Khá |
6 |
Nguyễn Thị |
Dịu |
Nữ |
20/10/1993 |
Hải Hưng |
K37.755.012 |
13361 |
Bình Dương |
2.97 |
Khá |
7 |
Nguyễn Cộng |
Đồng |
Nam |
18/01/1987 |
Tây Ninh |
K37.755.011 |
15065 |
Long An |
2.75 |
Khá |
8 |
Trần Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
01/02/1993 |
Sông Bé |
K37.755.065 |
8926 |
Bình Dương |
2.79 |
Khá |
9 |
Trần Tố |
Duyên |
Nữ |
02/09/1993 |
Tây Ninh |
K37.755.064 |
6010 |
Tây Ninh |
2.72 |
Khá |
10 |
Lê Thị Quỳnh |
Giang |
Nữ |
16/02/1987 |
Đồng Nai |
K36.755.011 |
|
Đồng Nai |
3.13 |
Khá |
11 |
Phạm Ngọc |
Hà |
Nữ |
16/12/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
K37.755.015 |
13365 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3.26 |
Giỏi |
12 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
Nữ |
20/09/1984 |
Gia Lai |
K37.755.013 |
15067 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3.31 |
Giỏi |
13 |
Nguyễn Ngọc Hồng |
Hạnh |
Nữ |
18/12/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
K37.755.070 |
9078 |
Tp. Hồ Chí Minh |
2.7 |
Khá |
14 |
Đỗ Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
25/06/1985 |
Khánh Hòa |
K36.755.016 |
|
Khánh Hòa |
2.87 |
Khá |
15 |
Mai Kim |
Hiền |
Nữ |
1/1/1987 |
Vĩnh Long |
K36.755.017 |
|
Vĩnh Long |
3.06 |
Khá |
16 |
Vũ Thị |
Hiền |
Nữ |
14/07/1992 |
Hà Tây |
K37.755.074 |
1774 |
Tp. Hà Nội |
2.66 |
Khá |
17 |
Lường Lý |
Hiền |
Nữ |
12/10/1989 |
Đồng Nai |
K37.755.016 |
15052 |
Đồng Nai |
2.91 |
Khá |
18 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
Nam |
15/10/1986 |
|
K37.755.075 |
3240 |
Bến Tre |
3.18 |
Khá |
19 |
Trần Gia |
Hơn |
Nam |
26/10/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
K37.755.020 |
15053 |
Bình Dương |
2.89 |
Khá |
20 |
Hà Thị Kim |
Huệ |
Nữ |
11/07/1990 |
Đồng Nai |
K36.755.025 |
|
Đồng Nai |
3.11 |
Khá |
21 |
Sử Khắc |
Hưng |
Nam |
20/02/1993 |
Bến Tre |
K37.755.078 |
7005 |
Bến Tre |
2.84 |
Khá |
22 |
Trần Thị Diễm |
Hương |
Nữ |
04/04/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
K37.755.082 |
25869 |
Tp. Hồ Chí Minh |
2.71 |
Khá |
23 |
Văn Thị Diễm |
Kiều |
Nữ |
23/03/1993 |
|
K37.755.086 |
17816 |
Bình Định |
2.85 |
Khá |
24 |
Phạm Thị |
Kiều |
Nữ |
27/03/1992 |
Ninh Bình |
K36.755.028 |
|
Ninh Bình |
2.79 |
Khá |
25 |
Lìu Sổi |
Kín |
Nữ |
06/06/1993 |
Đồng Nai |
K37.755.021 |
15054 |
Đồng Nai |
3.12 |
Khá |
26 |
Trần Việt |
Linh |
Nữ |
23/10/1991 |
Đồng Nai |
K36.755.032 |
|
Đồng Nai |
2.76 |
Khá |
27 |
Nguyễn Thụy Thùy |
Linh |
Nữ |
16/08/1993 |
Đồng Nai |
K37.755.091 |
7459 |
Đồng Nai |
2.77 |
Khá |
28 |
Trần Nguyễn Ngọc |
Linh |
Nữ |
04/01/1993 |
|
K37.755.092 |
6745 |
Tp. Hồ Chí Minh |
2.65 |
Khá |
29 |
Đào Thùy |
Linh |
Nữ |
11/07/1993 |
Hòa Bình |
K37.755.093 |
11581 |
Tp. Hồ Chí Minh |
2.75 |
Khá |
30 |
Đào Hồng |
Ngân |
Nữ |
29/11/1993 |
Đồng Nai |
K37.755.100 |
7842 |
Đồng Nai |
2.76 |
Khá |
31 |
Ong Ngọc |
Ngân |
Nữ |
26/07/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
K37.755.102 |
27715 |
Tp. Hồ Chí Minh |
2.91 |
Khá |
32 |
Trần Thị Hồng |
Ngọc |
Nữ |
26/12/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
K37.755.106 |
4421 |
Tp. Hồ Chí Minh |
2.92 |
Khá |
33 |
Lê Châu Hồng |
Nhung |
Nữ |
01/01/1993 |
Khánh Hòa |
K37.755.109 |
13068 |
Khánh Hòa |
2.77 |
Khá |
34 |
Hồ Nhì |
Phóng |
Nữ |
06/04/1992 |
Đồng Nai |
K36.755.052 |
|
Đồng Nai |
3.09 |
Khá |
35 |
Đào Thị Mỹ |
Phụng |
Nữ |
25/01/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
K37.755.111 |
13093 |
Tp. Hồ Chí Minh |
2.64 |
Khá |
36 |
Hoàng Thị Lan |
Phương |
Nữ |
25/01/1992 |
Tp. Hồ Chí Minh |
K36.755.051 |
|
Tp. Hồ Chí Minh |
2.78 |
Khá |
37 |
Nguyễn Thanh |
Quang |
Nam |
07/06/1993 |
Bình Định |
K37.755.028 |
17837 |
Bình Định |
2.84 |
Khá |
38 |
Trần Ngọc Như |
Quỳnh |
Nữ |
23/09/1992 |
Tp. Hồ Chí Minh |
K36.755.056 |
|
Tp. Hồ Chí Minh |
2.79 |
Khá |
39 |
Mọc A |
Sáng |
Nam |
07/02/1991 |
Hong Kong |
K36.755.058 |
|
Đồng Nai |
2.54 |
Khá |
40 |
Lê Nguyễn Minh |
Thanh |
Nữ |
05/09/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
K37.755.122 |
14349 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3.06 |
Khá |
41 |
Lương Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
18/07/1992 |
Quảng Ngãi |
K37.755.123 |
7678 |
Quảng Ngãi |
2.66 |
Khá |
42 |
Nguyễn Phan Hải |
Thiên |
Nam |
18/09/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
K37.755.124 |
12535 |
Tp. Hồ Chí Minh |
2.69 |
Khá |
43 |
Nguyễn Kim |
Thư |
Nữ |
06/11/1984 |
Sông Bé |
K37.755.035 |
15075 |
Bình Dương |
3.2 |
Giỏi |
44 |
Trần Huyền |
Thư |
Nữ |
10/05/1993 |
Đồng Nai |
K37.755.127 |
2571 |
Đồng Nai |
2.71 |
Khá |
45 |
Lý Mai |
Thư |
Nữ |
24/09/1993 |
Bình Dương |
K37.755.128 |
2581 |
Bình Dương |
3.39 |
Giỏi |
46 |
Trần Thị |
Thuận |
Nữ |
09/09/1993 |
Quảng Trị |
K37.755.125 |
12554 |
Quảng Trị |
3 |
Khá |
47 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
Nữ |
10/02/1992 |
Hưng Yên |
K36.755.087 |
|
Hưng Yên |
3.37 |
Giỏi |
48 |
Dương Mai |
Thy |
Nữ |
01/09/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
K37.755.126 |
9663 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3.18 |
Khá |
49 |
Trầm Thị Hoa |
Tiên |
Nữ |
10/06/1988 |
Trà Vinh |
K36.755.071 |
|
Trà Vinh |
3.4 |
Giỏi |
50 |
Võ Phước |
Tiến |
Nam |
13/01/1993 |
Bến Tre |
K37.755.131 |
31678 |
Bến Tre |
3.24 |
Giỏi |
51 |
Nguyễn Thái Mai |
Trâm |
Nữ |
07/09/1993 |
An Giang |
K37.755.141 |
10016 |
An Giang |
2.75 |
Khá |
52 |
Phan Ngọc |
Trâm |
Nữ |
16/01/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
K37.755.040 |
13408 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3.2 |
Giỏi |
53 |
Nguyễn Hương |
Trầm |
Nữ |
20/10/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
K37.755.139 |
11641 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3.28 |
Giỏi |
54 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
18/10/1993 |
Lâm Đồng |
K37.755.137 |
9900 |
Tp. Hồ Chí Minh |
2.57 |
Khá |
55 |
Trần Thụy Đoan |
Trang |
Nữ |
28/11/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
K37.755.036 |
13403 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3.4 |
Giỏi |
56 |
Nguyễn Khắc |
Trường |
Nam |
07/10/1989 |
QN- DN |
K37.755.043 |
15060 |
Đồng Nai |
2.91 |
Khá |
57 |
Lê Trần Anh |
Tuấn |
Nam |
18/11/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
K37.755.044 |
15078 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3.12 |
Khá |
58 |
Nguyễn Duy Minh |
Tuệ |
Nam |
14/02/1991 |
Bình Định |
K35.755.054 |
|
Bình Định |
3.05 |
Khá |
59 |
Phan Hàn |
Uyên |
Nữ |
28/07/1990 |
Ninh Thuận |
K37.755.151 |
10449 |
Ninh Thuận |
2.97 |
Khá |
60 |
Võ Thị Thảo |
Vy |
Nữ |
08/12/1993 |
Khánh Hòa |
K37.755.154 |
12745 |
Khánh Hòa |
3.11 |
Khá |
61 |
Nguyễn Thị Thanh |
Xuân |
Nữ |
08/03/1993 |
Bình Thuận |
K37.755.049 |
13416 |
Lâm Đồng |
2.81 |
Khá |
62 |
Nguyễn Như |
Ý |
Nữ |
07/05/1992 |
Vũng Tàu |
K36.755.085 |
|
Bà Rịa-vũng Tàu |
2.9 |
Khá |
63 |
Phạm Hồ Như |
Ý |
Nữ |
1992 |
Tp. Hồ Chí Minh |
K36.755.086 |
|
Long An |
2.81 |
Khá |
|
Khoa thông báo lịch học như sau:
Môn này sẽ được chia thành 02 lớp A và B. Danh sách trong file đính kèm |
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
Lịch học |
Phòng |
Ghi chú |
Lớp A: |
8h00 đến 16h30 ngày 01;02/08/2015. |
A111 |
|
Lớp B: |
8h00 đến 16h30 ngày 01;02/08/2015. |
A112 |
|
Lớp A&B học chung |
8h00 đến 11h30 ngày 31/7, 03/8 & 04/8 |
GĐ D |
|
|
|
|
|
Xem danh sách lớp tại đây.
Trân trọng. |
|
Xem danh sách tại đây.
Sinh viên kiểm tra lại thông tin, nếu có sai sót thì cập nhật vô trang link này, hạn chót là 14h00 ngày 23/6/2015. Sau đó, Khoa sẽ tổng hợp lại và gởi về phòng Đào tạo.
https://docs.google.com/spreadsheets/d/1Nqj8vh8nQhtUwlAacvgM84iWfWgjdYS3L4XwYWJuVwc/edit#gid=938866400
Trân trọng |
Theo kế hoạch của Hội đồng thi, đúng 14h, ngày Thứ sáu 26/6/2015 tất cả các giám thị tập trung tại Điểm thi được phân công để họp và tập huấn chuyên môn. Buổi tập huấn này vẫn được tính thù lao như là buổi coi thi bình thường.
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
ThS. Phương Diễm Hương, Phó Trưởng phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng, ĐHSP Tp.HCM
Điện thoại: 0979722970
Danh sách sinh viên và cán bộ Khoa Nhật tham gia gồm có:
STT |
Họ và tên |
Chức danh |
Điện thoại liên lạc |
Đơn vị |
Điểm thi |
Địa chỉ |
1 |
Lê Nguyễn Minh Thanh |
Giảng viên |
933060310 |
Tiếng Nhật |
01 - ĐHSP Tp.HCM cơ sở 1 |
280 An Dương Vương, P.4, Q.5 |
2 |
Lùi Sồi Kín |
Giảng viên |
1264075643 |
Tiếng Nhật |
01 - ĐHSP Tp.HCM cơ sở 1 |
280 An Dương Vương, P.4, Q.5 |
3 |
Lê Nguyễn Minh Chí |
K37.755.059 |
1.648.352.126 |
Tiếng Nhật |
01 - ĐHSP Tp.HCM cơ sở 1 |
280 An Dương Vương, P.4, Q.5 |
4 |
Phạm Hồ Như Ý |
K36.755.086 |
0127 331 4815 |
Tiếng Nhật |
01 - ĐHSP Tp.HCM cơ sở 1 |
280 An Dương Vương, P.4, Q.5 |
5 |
Nguyễn Ngọc Vân |
K36.755.082 |
903.624.105 |
Tiếng Nhật |
01 - ĐHSP Tp.HCM cơ sở 1 |
280 An Dương Vương, P.4, Q.5 |
6 |
Trần Thị Ngọc Hân |
K37.755.067 |
0121 7917941 |
Tiếng Nhật |
01 - ĐHSP Tp.HCM cơ sở 1 |
280 An Dương Vương, P.4, Q.5 |
7 |
Đỗ Thị Thu Hiền
|
K36.755.016 |
905.735.895 |
Tiếng Nhật |
01 - ĐHSP Tp.HCM cơ sở 1 |
280 An Dương Vương, P.4, Q.5 |
8 |
Nguyễn Thị Tú Trinh |
K37.755.145 |
1665453862 |
Tiếng Nhật |
01 - ĐHSP Tp.HCM cơ sở 1 |
280 An Dương Vương, P.4, Q.5 |
9 |
Đỗ Quang Khánh Dung
|
K37,755,063 |
1226767727 |
Tiếng Nhật |
01 - ĐHSP Tp.HCM cơ sở 1 |
280 An Dương Vương, P.4, Q.5 |
10 |
Đào Thị Mỹ Phụng |
K37.755.111 |
933358822 |
Tiếng Nhật |
01 - ĐHSP Tp.HCM cơ sở 1 |
280 An Dương Vương, P.4, Q.5 |
11 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
K37.755.134 |
983617861 |
Tiếng Nhật |
01 - ĐHSP Tp.HCM cơ sở 1 |
280 An Dương Vương, P.4, Q.5 |
12 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
K37.75.137 |
1662939707 |
Tiếng Nhật |
01 - ĐHSP Tp.HCM cơ sở 1 |
280 An Dương Vương, P.4, Q.5 |
13 |
Võ Thị Thảo Vy |
K37.755.154 |
1693816846 |
Tiếng Nhật |
01 - ĐHSP Tp.HCM cơ sở 1 |
280 An Dương Vương, P.4, Q.5 |
14 |
Đỗ Thị Xuân Hòa
|
K37.755.077 |
126 553 0040 |
Tiếng Nhật |
01 - ĐHSP Tp.HCM cơ sở 1 |
280 An Dương Vương, P.4, Q.5 |
15 |
Đoàn Thị Thanh Chi |
K37.755.007 |
1654788972 |
Tiếng Nhật |
01 - ĐHSP Tp.HCM cơ sở 1 |
280 An Dương Vương, P.4, Q.5 |
16 |
Phan Thị Khắc Huy |
K37.755.019 |
937894695 |
Tiếng Nhật |
01 - ĐHSP Tp.HCM cơ sở 1 |
280 An Dương Vương, P.4, Q.5 |
17 |
Trần Thị Thuận |
K37.755.125 |
917.482.619 |
Tiếng Nhật |
01 - ĐHSP Tp.HCM cơ sở 1 |
280 An Dương Vương, P.4, Q.5 |
18 |
Lê Hoàng Mai Phương |
K38.755.151 |
977282838 |
Tiếng Nhật |
16 - THPT Marie Curie |
159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3 |
19 |
Ngụy Tú Mỹ |
K38.755.135 |
917347043 |
Tiếng Nhật |
16 - THPT Marie Curie |
159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3 |
20 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
K38.755.144 |
907097625 |
Tiếng Nhật |
16 - THPT Marie Curie |
159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3 |
21 |
Nguyễn Ngọc Thùy Vân |
|
1663553955 |
Tiếng Nhật |
16 - THPT Marie Curie |
159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3 |
22 |
Trương Hồng Ngọc |
K38.755.143 |
1657335853 |
Tiếng Nhật |
16 - THPT Marie Curie |
159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3 |
23 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
|
968246407 |
Tiếng Nhật |
16 - THPT Marie Curie |
159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3 |
24 |
Nguyễn Thị Bình |
k38.755.107 |
986414334 |
Tiếng Nhật |
16 - THPT Marie Curie |
159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3 |
25 |
Bùi Hồ Phương Anh |
K38.755.004 |
906513266 |
Tiếng Nhật |
16 - THPT Marie Curie |
159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3 |
26 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
K38.755.138 |
963209251 |
Tiếng Nhật |
16 - THPT Marie Curie |
159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3 |
27 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
|
914917240 |
Tiếng Nhật |
16 - THPT Marie Curie |
159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3 |
28 |
Trần Tuyết Phượng |
K38.755.154 |
0986 424 895 |
Tiếng Nhật |
16 - THPT Marie Curie |
159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3 |
Trân trọng.
|
|
|
|
|
Trang 121 trong tổng số 145 |
|