Khoa Tiếng Nhật - 日本語学部
  

Album ảnh

Lịch Công Tác Tuần

Tháng Năm 2024
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
29 30 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2

Liên kết

Trang Chủ Thông báo Hệ Chính Quy DANH SÁCH SINH VIÊN K35 THI TỐT NGHIỆP MÔN CHUYÊN NGHIỆP
DANH SÁCH SINH VIÊN K35 THI TỐT NGHIỆP MÔN CHUYÊN NGHIỆP PDF. In Email
Thứ năm, 16 Tháng 5 2013 03:19

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÍ THI TỐT NGHIỆP NĂM 2013

KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP NĂM 2013

STT

MSV

HỌ VÀ TÊN

NGÀY

SINH

NƠI

SINH

 

1

K34.755.002

Nguyễn Thị Trâm Anh

17.01.90

Tp. HCM

 

2

K34.755.027

Lê Ngọc Thanh Mai

17.01.90

Tp. HCM

 

3

K34.755.040

Vũ Minh Quyên

07.12.90

Bà Rịa - Vũng Tàu

 

4

K34.755.047

Nguyễn Ngọc Anh Thơ

17.01.90

Tp. HCM

 

5

K34.755.052

Nguyễn Võ Hoàng Vy

19.06.90

Tp. HCM

 

6

K34.755.053

Lý Ngọc Yến

22.10.90

Tp. HCM

 

7

K35.755.001

Trần Công An

01.01.89

Gia Lai

 

8

K35.755.004

Voòng Chung Bình

27.03.91

Đồng Nai

 

9

K35.755.005

Trần Chiêu Chiêu

12.08.91

Tp. HCM

 

10

K35.755.007

Lê Thị Phước Duyên

22.07.91

Đà Nẵng

 

11

K35.755.008

Huỳnh Minh Đăng

28.08.91

Tp. HCM

 

12

K35.755.009

Vương Thái Hằng

22.10.91

Tp. HCM

 

13

K35.755.010

Vũ Thị Hà

28.11.91

Thái Bình

 

14

K35.755.011

Bùi Thị Ngọc Hà

07.07.91

Tp. HCM

 

15

K35.755.012

Nguyễn Thị Thu Hoài

07.10.91

Ninh Bình

 

16

K35.755.013

Nguyễn Khánh Hoàng

13.10.91

Tp. HCM

 

17

K35.755.016

Dương Thị Mỹ Huyền

26.11.91

Đắk Lắk

 

18

K35.755.020

Nguyễn Thanh Kim Kiều

03.12.91

Tp. HCM

 

19

K35.755.021

Nguyễn Thị Ái Lan

26.06.91

Bình Thuận

 

20

K35.755.022

Tăng Thị Hoa Linh

28.02.91

Hải Dương

 

21

K35.755.024

Phạm Thanh Mai

06.12.91

Tp. HCM

 

22

K35.755.025

Trần Thanh Mai

08.11.91

Tp. HCM

 

23

K35.755.026

Vũ Thị Hồng Mai

08.05.91

Lâm Đồng

 

24

K35.755.028

Trần Ngọc Trà Mi

16.10.91

Bà Rịa- Vũng Tàu

 

25

K35.755.029

Vũ Thị Thúy Nga

10.07.91

Hải Phòng

 

26

K35.755.031

Phan Thị Thanh Ngọc

24.03.91

Khánh Hòa

 

27

K35.755.034

Nguyễn Thị Quỳnh Như

06.02.91

Đồng Nai

 

28

K35.755.037

Phạm Yến Phương

18.08.91

Quảng Ngãi

 

29

K35.755.038

Nguyễn Thu Phương

17.01.91

Tiền Giang

 

30

K35.755.039

Lê Hà Vân Phương

09.05.91

Tp. HCM

 

31

K35.755.040

Nguyễn Hồng Quân

15.10.91

Bà Rịa - Vũng Tàu

 

32

K35.755.041

Nguyễn Thanh Sang

03.05.84

Bến Tre

 

33

K35.755.047

Đồng Thị Hồng Thủy

27.02.91

Hải Phòng

 

34

K35.755.049

Trần Thị Hoài Thương

16.09.91

Quãng Nam

 

35

K35.755.053

Nguyễn Tiến Trung

30.12.89

Bình Định

 

36

K35.755.055

Trần Thị Minh Tuyền

09.07.89

Tp. HCM

 

37

K35.755.058

Hồ Đắc Lê Vy

01.08.91

Tp. HCM

 

38

K35.755.059

Nguyễn Phương Vy

24.11.91

Tp. HCM

 

39

K35.755.060

Nguyễn Thanh Xuân

23.04.91

Bến Tre

 

40

K35.755.062

Vũ Thị Phương Ánh

14.09.91

Bình Dương

 

41

K35.755.063

Vy Thị Ngọc Bích

18.03.91

Bình Dương

 

42

K35.755.064

Hồ Tuyết Hạnh

07.04.91

Bình Dương

 

43

K35.755.065

Nguyễn Thị Thu Hà

18.03.91

Bình Dương

 

44

K35.755.066

Huỳnh Thanh Hiền

17.11.91

Bình Dương

 

45

K35.755.068

Bùi Đình Lan Hương

20.11.91

Bình Dương

 

46

K35.755.070

Huỳnh Thanh Phúc

15.12.91

Bình Dương

 

47

K35.755.071

Nguyễn Thị Thu Thảo

13.07.91

Bình Dương

 

48

K35.755.073

Nguyễn Thị Thanh Trúc

27.06.91

Bình Dương

 

49

K35.755.074

Nguyễn Thị Phi Vân

08.07.91

Bình Dương

 

50

K35.755.075

Nguyễn Thị Thanh Vân

25.09.91

Bình Dương

 

 


 Giáo vụ Trực tuyến 

 Đăng Nhập 



 Đọc báo Trực tuyến