Thứ năm, 16 Tháng 5 2013 03:19 |
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÍ THI TỐT NGHIỆP NĂM 2013
KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP NĂM 2013
STT
|
MSV
|
HỌ VÀ TÊN
|
NGÀY
SINH
|
NƠI
SINH
|
|
1
|
K34.755.002
|
Nguyễn Thị Trâm Anh
|
17.01.90
|
Tp. HCM
|
|
2
|
K34.755.027
|
Lê Ngọc Thanh Mai
|
17.01.90
|
Tp. HCM
|
|
3
|
K34.755.040
|
Vũ Minh Quyên
|
07.12.90
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|
4
|
K34.755.047
|
Nguyễn Ngọc Anh Thơ
|
17.01.90
|
Tp. HCM
|
|
5
|
K34.755.052
|
Nguyễn Võ Hoàng Vy
|
19.06.90
|
Tp. HCM
|
|
6
|
K34.755.053
|
Lý Ngọc Yến
|
22.10.90
|
Tp. HCM
|
|
7
|
K35.755.001
|
Trần Công An
|
01.01.89
|
Gia Lai
|
|
8
|
K35.755.004
|
Voòng Chung Bình
|
27.03.91
|
Đồng Nai
|
|
9
|
K35.755.005
|
Trần Chiêu Chiêu
|
12.08.91
|
Tp. HCM
|
|
10
|
K35.755.007
|
Lê Thị Phước Duyên
|
22.07.91
|
Đà Nẵng
|
|
11
|
K35.755.008
|
Huỳnh Minh Đăng
|
28.08.91
|
Tp. HCM
|
|
12
|
K35.755.009
|
Vương Thái Hằng
|
22.10.91
|
Tp. HCM
|
|
13
|
K35.755.010
|
Vũ Thị Hà
|
28.11.91
|
Thái Bình
|
|
14
|
K35.755.011
|
Bùi Thị Ngọc Hà
|
07.07.91
|
Tp. HCM
|
|
15
|
K35.755.012
|
Nguyễn Thị Thu Hoài
|
07.10.91
|
Ninh Bình
|
|
16
|
K35.755.013
|
Nguyễn Khánh Hoàng
|
13.10.91
|
Tp. HCM
|
|
17
|
K35.755.016
|
Dương Thị Mỹ Huyền
|
26.11.91
|
Đắk Lắk
|
|
18
|
K35.755.020
|
Nguyễn Thanh Kim Kiều
|
03.12.91
|
Tp. HCM
|
|
19
|
K35.755.021
|
Nguyễn Thị Ái Lan
|
26.06.91
|
Bình Thuận
|
|
20
|
K35.755.022
|
Tăng Thị Hoa Linh
|
28.02.91
|
Hải Dương
|
|
21
|
K35.755.024
|
Phạm Thanh Mai
|
06.12.91
|
Tp. HCM
|
|
22
|
K35.755.025
|
Trần Thanh Mai
|
08.11.91
|
Tp. HCM
|
|
23
|
K35.755.026
|
Vũ Thị Hồng Mai
|
08.05.91
|
Lâm Đồng
|
|
24
|
K35.755.028
|
Trần Ngọc Trà Mi
|
16.10.91
|
Bà Rịa- Vũng Tàu
|
|
25
|
K35.755.029
|
Vũ Thị Thúy Nga
|
10.07.91
|
Hải Phòng
|
|
26
|
K35.755.031
|
Phan Thị Thanh Ngọc
|
24.03.91
|
Khánh Hòa
|
|
27
|
K35.755.034
|
Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
06.02.91
|
Đồng Nai
|
|
28
|
K35.755.037
|
Phạm Yến Phương
|
18.08.91
|
Quảng Ngãi
|
|
29
|
K35.755.038
|
Nguyễn Thu Phương
|
17.01.91
|
Tiền Giang
|
|
30
|
K35.755.039
|
Lê Hà Vân Phương
|
09.05.91
|
Tp. HCM
|
|
31
|
K35.755.040
|
Nguyễn Hồng Quân
|
15.10.91
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|
32
|
K35.755.041
|
Nguyễn Thanh Sang
|
03.05.84
|
Bến Tre
|
|
33
|
K35.755.047
|
Đồng Thị Hồng Thủy
|
27.02.91
|
Hải Phòng
|
|
34
|
K35.755.049
|
Trần Thị Hoài Thương
|
16.09.91
|
Quãng Nam
|
|
35
|
K35.755.053
|
Nguyễn Tiến Trung
|
30.12.89
|
Bình Định
|
|
36
|
K35.755.055
|
Trần Thị Minh Tuyền
|
09.07.89
|
Tp. HCM
|
|
37
|
K35.755.058
|
Hồ Đắc Lê Vy
|
01.08.91
|
Tp. HCM
|
|
38
|
K35.755.059
|
Nguyễn Phương Vy
|
24.11.91
|
Tp. HCM
|
|
39
|
K35.755.060
|
Nguyễn Thanh Xuân
|
23.04.91
|
Bến Tre
|
|
40
|
K35.755.062
|
Vũ Thị Phương Ánh
|
14.09.91
|
Bình Dương
|
|
41
|
K35.755.063
|
Vy Thị Ngọc Bích
|
18.03.91
|
Bình Dương
|
|
42
|
K35.755.064
|
Hồ Tuyết Hạnh
|
07.04.91
|
Bình Dương
|
|
43
|
K35.755.065
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
18.03.91
|
Bình Dương
|
|
44
|
K35.755.066
|
Huỳnh Thanh Hiền
|
17.11.91
|
Bình Dương
|
|
45
|
K35.755.068
|
Bùi Đình Lan Hương
|
20.11.91
|
Bình Dương
|
|
46
|
K35.755.070
|
Huỳnh Thanh Phúc
|
15.12.91
|
Bình Dương
|
|
47
|
K35.755.071
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
13.07.91
|
Bình Dương
|
|
48
|
K35.755.073
|
Nguyễn Thị Thanh Trúc
|
27.06.91
|
Bình Dương
|
|
49
|
K35.755.074
|
Nguyễn Thị Phi Vân
|
08.07.91
|
Bình Dương
|
|
50
|
K35.755.075
|
Nguyễn Thị Thanh Vân
|
25.09.91
|
Bình Dương
|
|
|