Khoa Giáo dục Tiểu học đã làm thủ tục thanh toán thù lao ra đề - chấm bài cho các lớp ngoài chính quy tổ chức thi trong giai đoạn trước 04/4/2014. Cụ thể, các Thầy Cô có tên trong bảng dưới đây vui lòng theo dõi tài khoản ngân hàng với nội dung chuyển khoản CT THI K.GDTH (mức tiền cụ thể vui lòng xem tại Văn phòng Khoa Giáo dục Tiểu học):
Đợt 04/4/2014
STT |
Cán bộ - Giảng viên |
Công việc |
Lớp |
Môn |
0 |
Cao Bá Hoàng |
Đề, Chấm |
Bình Chánh 2 |
Anh văn 2 |
1 |
Hoàng Thị Tuyết |
Đề, Chấm |
Bình Dương 6 |
PP Tiếng 1 |
2 |
Ngô Đình Qua |
Đề, Chấm |
VB2 K3B |
ĐGKQHT |
3 |
Nguyễn Đắc Thanh |
Đề, Chấm |
VB2 K3A |
ĐGKQHT |
4 |
Phạm Hải Lê |
Đề, Chấm |
Bình Dương 6 |
CSNNH [2] |
5 |
Phạm Thị Thu Thủy |
Đề, Chấm |
Bình Dương 6 |
PP Toán 2 |
6 |
Trần Đức Thuận |
Đề, Chấm |
VB2 K3A |
CSĐSHH |
7 |
Trần Đức Thuận |
Đề, Chấm |
VB2 K3A |
PP Toán 1 |
8 |
Trần Đức Thuận |
Đề, Chấm |
VB2 K3B |
CSĐSHH |
9 |
Trần Đức Thuận |
Đề, Chấm |
Bình Chánh 2 |
Hình học |
10 |
Trần Đức Thuận |
Đề, Chấm |
VB2 K3B |
PP Toán 1 |
11 |
Trần Đức Thuận |
Đề, Chấm |
Bình Dương 6 |
PP Toán 1 |
12 |
Trần Hoàng |
Đề, Chấm |
Bình Chánh 2 |
Số học |
13 |
Trương Thị Thu Vân |
Đề, Chấm |
Bình Dương 5 |
PP Tiếng 1 [2] |
Đợt 03/4/2014
STT |
Cán bộ - Giảng viên |
Công việc |
Lớp |
Môn |
1 |
Lê Phương Liên |
Đề, Chấm |
Bình Dương 5 |
Chuyên đề 1 |
2 |
Lê Phương Liên |
Đề, Chấm |
Bình Dương 6 |
Chuyên đề 1 |
3 |
Lê Phương Liên |
Đề, Chấm |
Bình Dương 6 |
Chuyên đề 3 |
4 |
Lục Văn Hào |
Đề, Chấm |
Bình Dương 6 |
Chuyên đề 4 |
5 |
Nguyễn Lương Hải Như |
Đề, Chấm |
Bình Dương 5 |
Chuyên đề 3 |
6 |
Nguyễn Thị Hà Thanh |
Đề, Chấm |
Bình Dương 6 |
Chuyên đề 2 |
7 |
Nguyễn Thị Nguyên An |
Đề, Chấm |
Thủ Đức 6 |
TCKT & PP |
8 |
Phan Trường Linh |
Đề, Chấm |
Bình Dương 5 |
Chuyên đề 2 |
9 |
Trần Hoàng |
Đề, Chấm |
Bình Dương 5 |
Chuyên đề 4 |
10 |
Trương Thị Hoài Phương |
Đề, Chấm |
Bình Dương 5 |
Chuyên đề 5 |
Đợt 02/4/2014
STT |
Cán bộ - Giảng viên |
Công việc |
Lớp |
Môn |
0 |
Bạch Văn Hợp |
Đề, Chấm |
VB2 K5B |
VHĐC |
1 |
Bạch Văn Hợp |
Đề, Chấm |
VB2 K5A |
VHĐC |
2 |
Bùi Hồng Hà |
Đề, Chấm |
VB2 K5A |
TLHĐC |
3 |
Bùi Hồng Hà |
Đề, Chấm |
Bách Việt 5 |
TLHĐC |
4 |
Đỗ Thị Nga |
Đề, Chấm |
TNHP |
PPTNXH |
5 |
Đỗ Thị Nga |
Đề, Chấm |
Củ Chi 3 |
PP TNXH [3] |
6 |
Hoàng Thị Tuyết |
Đề, Chấm |
2 ADV |
ĐGKQHT |
7 |
Hoàng Thị Tuyết |
Đề, Chấm |
Gò Vấp 4 |
PP TV 1 |
8 |
Huỳnh Lâm Anh Chương |
Đề, Chấm |
VB2 K5B |
TLHĐC |
9 |
Lê Thị Thanh Chung |
Đề, Chấm |
Hóc Môn 5A |
GDHTH |
10 |
Lê Thị Thanh Chung |
Đề, Chấm |
2 ADV |
GDHTH |
11 |
Lê Thị Thanh Chung |
Đề, Chấm |
Thủ Đức 6 |
PP Đạo đức |
12 |
Lê Thị Thanh Chung |
Đề, Chấm |
Gò Vấp 4 |
PP Đạo đức |
13 |
Lê Thị Thanh Chung |
Đề, Chấm |
Củ Chi 5 |
GDH ĐC [2] |
14 |
Lê Thị Thanh Chung |
Đề, Chấm |
Hóc Môn 5A |
GDHTH |
15 |
Lê Văn Trung |
Đề, Chấm |
Hóc Môn 5A |
Từ vựng |
16 |
Lê Văn Trung |
Đề, Chấm |
Thủ Đức 6 |
Từ vựng |
17 |
Lê Văn Trung |
Đề, Chấm |
Hóc Môn 5A |
Từ vựng |
18 |
Lương Ngọc Hải |
Đề, Chấm |
Quận 12 K5B |
GDHĐC |
19 |
Lương Văn Tám |
Đề, Chấm |
Củ Chi 5B |
TT HCM |
20 |
Lưu Mai Hoa |
Đề, Chấm |
Củ Chi 5A |
TT HCM |
21 |
Ngô Bá Khiêm |
Đề, Chấm |
Quận 9 K6 |
ĐLCM ĐCS |
22 |
Ngô Minh Oanh |
Đề, Chấm |
Thủ Đức 7 |
ĐCLSVN-TG |
23 |
Ngô Quang Dũng |
Đề, Chấm |
VB2 K4A |
PP Nhạc |
24 |
Ngô Quang Dũng |
Đề, Chấm |
VB2 K4B |
PP Nhạc |
25 |
Nguyễn Lương Hải Như |
Đề, Chấm |
Thủ Đức 6 |
PPNCKH |
26 |
Nguyễn Minh Giang |
Đề, Chấm |
Quận 9 K6 |
Sinh ĐC |
27 |
Nguyễn Minh Giang |
Đề, Chấm |
Hóc Môn 5A |
Sinh lý trẻ |
28 |
Nguyễn Minh Giang |
Đề, Chấm |
Hóc Môn 5B |
Sinh lý trẻ |
29 |
Nguyễn Ngọc Khá |
Đề, Chấm |
Thủ Đức 7 |
NLCB 1 |
30 |
Nguyễn Thị Hà Thanh |
Đề, Chấm |
Quận 9 K6 |
CTĐS |
31 |
Nguyễn Thị Hà Thanh |
Đề, Chấm |
Thủ Đức 7 |
THLG |
32 |
Nguyễn Thị Ly Kha |
Đề, Chấm |
Củ Chi 3 |
CSNN [2] |
33 |
Nguyễn Thị Ly Kha |
Đề, Chấm |
2 ADV |
Ngữ pháp |
34 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Đề, Chấm |
Quận 9 K6 |
NLCB 2 |
35 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Đề, Chấm |
Củ Chi 5A |
LLVHMH |
36 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Đề, Chấm |
Củ Chi 5B |
LLVHMH |
37 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Đề, Chấm |
Hóc Môn 5A |
VHVNĐC |
38 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Đề, Chấm |
Hóc Môn 5B |
ĐCVHVN |
72 |
Nguyễn Thúy Oanh |
Đề, Chấm |
Quận 9 K6 |
Anh văn 2 |
40 |
Nguyễn Thúy Oanh |
Đề, Chấm |
Quận 12 K5B |
Anh văn 1 |
41 |
Phạm Chung Thủy |
Đề, Chấm |
Bách Việt 5 |
ĐCLSVN-TG |
42 |
Phạm Thị Thu Thủy |
Đề, Chấm |
Củ Chi 3 |
PP Toán 2 |
43 |
Phạm Văn Hiến |
Đề, Chấm |
Củ Chi 3 |
PP TCKT |
44 |
Phạm Văn Ngọt |
Đề, Chấm |
Hóc Môn 5A |
GDMT |
45 |
Phạm Văn Ngọt |
Đề, Chấm |
Hóc Môn 5A |
GDMT |
46 |
Phan Thị Hằng |
Đề, Chấm |
TNHP |
PP Toán 2 |
47 |
Phan Thị Hằng |
Ra đề |
2 ADV |
PP Toán 2 |
48 |
Phan Thị Hằng |
Đề, Chấm |
Gò Vấp 4 |
PP Toán 1 |
49 |
Tô Thị Lan Hương |
Đề, Chấm |
2 ADV |
NLCB 1 |
50 |
Trần Đức Thuận |
Đề, Chấm |
VB2 K5B |
Toán CS |
51 |
Trần Đức Thuận |
Đề, Chấm |
2 ADV |
PP Toán 1 |
52 |
Trần Đức Thuận |
Đề, Chấm |
2 ADV |
Hình học |
53 |
Trần Đức Thuận |
Đề, Chấm |
2 ADV |
PP Toán 2 |
54 |
Trần Đức Thuận |
Đề, Chấm |
VB2 K4A |
CSĐSHH |
55 |
Trần Đức Thuận |
Đề, Chấm |
VB2 K4B |
CSĐSHH |
56 |
Trần Hoàng |
Đề, Chấm |
Hóc Môn 5A |
ĐSSC |
57 |
Trần Hoàng |
Đề, Chấm |
2 ADV |
Số học |
58 |
Trần Hoàng |
Đề, Chấm |
2 ADV |
CTĐS |
59 |
Trần Hoàng |
Đề, Chấm |
2 ADV |
ĐSSC |
60 |
Trần Hoàng |
Ra đề |
2 ADV |
Số học |
61 |
Trần Hoàng |
Đề, Chấm |
Hóc Môn 5B |
ĐSSC |
62 |
Trần Thanh Dũng GDTH |
Đề, Chấm |
VB2 K4A |
PP Thể dục |
63 |
Trần Thanh Dũng GDTH |
Đề, Chấm |
VB2 K4B |
PP Thể dục |
64 |
Trần Thị Hương |
Đề, Chấm |
Củ Chi 5A |
GDHTH |
65 |
Trần Thị Hương |
Đề, Chấm |
Củ Chi 5B |
GDHTH |
66 |
Trần Tuấn Nam |
Đề, Chấm |
Bách Việt 5 |
THLG |
67 |
Trần Văn Châu |
Đề, Chấm |
Quận 9 K6 |
CSVHVN |
68 |
Trần Văn Châu |
Đề, Chấm |
Quận 12 K5B |
CSVHVN |
69 |
Trương Thị Hoài Phương |
Đề, Chấm |
Quận 5 K6 |
PPTV2 |
|