Khoa Tiếng Nhật - 日本語学部
  

Album ảnh

Lịch Công Tác Tuần

Tháng Năm 2024
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
29 30 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2

Liên kết

Trang Chủ Thông báo Hệ Chính Quy DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT XÉT TỐT NGHIỆP K37
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT XÉT TỐT NGHIỆP K37 PDF. In Email
Thứ năm, 23 Tháng 7 2015 09:36
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT XÉT TỐT NGHIỆP K37

Những sinh viên chưa có tên trong danh sách dưới đây, thì sáng sớm mai, ngày 24/7/2015 liên hệ gặp Thầy Thiện phòng Đào tạo để kiểm tra lại.

Trân trọng.



Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Nhật
TT Họ sinh viên Tên sinh viên Phái Ngày sinh Nơi sinh MASV SBD HKTT Điểm TB Xếp loại TN
1 Vũ Thị Kim Anh Nữ 21/07/1993 Hải Hưng K37.755.003 13356 Đắk Nông 2.76 Khá
2 Lường Phúc Anh Nữ 12/10/1991 Đồng Nai K37.755.004 15047 Đồng Nai 2.89 Khá
3 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 28/06/1991 Đắc Lắc K36.755.005 Đắk Lắk 3.17 Khá
4 Đoàn Thị Thanh Chi Nữ 13/09/1993 TT Huế K37.755.007 13359 Tp. Hồ Chí Minh 2.76 Khá
5 Sẩm Mình Chí Nữ 29/05/1992 Đồng Nai K36.755.008 Đồng Nai 2.99 Khá
6 Nguyễn Thị Dịu Nữ 20/10/1993 Hải Hưng K37.755.012 13361 Bình Dương 2.97 Khá
7 Nguyễn Cộng Đồng Nam 18/01/1987 Tây Ninh K37.755.011 15065 Long An 2.75 Khá
8 Trần Thị Thùy Dương Nữ 01/02/1993 Sông Bé K37.755.065 8926 Bình Dương 2.79 Khá
9 Trần Tố Duyên Nữ 02/09/1993 Tây Ninh K37.755.064 6010 Tây Ninh 2.72 Khá
10 Lê Thị Quỳnh Giang Nữ 16/02/1987 Đồng Nai K36.755.011 Đồng Nai 3.13 Khá
11 Phạm Ngọc Nữ 16/12/1993 TP. Hồ Chí Minh K37.755.015 13365 Tp. Hồ Chí Minh 3.26 Giỏi
12 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 20/09/1984 Gia Lai K37.755.013 15067 Tp. Hồ Chí Minh 3.31 Giỏi
13 Nguyễn Ngọc Hồng Hạnh Nữ 18/12/1992 TP. Hồ Chí Minh K37.755.070 9078 Tp. Hồ Chí Minh 2.7 Khá
14 Đỗ Thị Thu Hiền Nữ 25/06/1985 Khánh Hòa K36.755.016 Khánh Hòa 2.87 Khá
15 Mai Kim Hiền Nữ 1/1/1987 Vĩnh Long K36.755.017 Vĩnh Long 3.06 Khá
16 Vũ Thị Hiền Nữ 14/07/1992 Hà Tây K37.755.074 1774 Tp. Hà Nội 2.66 Khá
17 Lường Lý Hiền Nữ 12/10/1989 Đồng Nai K37.755.016 15052 Đồng Nai 2.91 Khá
18 Nguyễn Minh Hiếu Nam 15/10/1986 K37.755.075 3240 Bến Tre 3.18 Khá
19 Trần Gia Hơn Nam 26/10/1992 TP. Hồ Chí Minh K37.755.020 15053 Bình Dương 2.89 Khá
20 Hà Thị Kim Huệ Nữ 11/07/1990 Đồng Nai K36.755.025 Đồng Nai 3.11 Khá
21 Sử Khắc Hưng Nam 20/02/1993 Bến Tre K37.755.078 7005 Bến Tre 2.84 Khá
22 Trần Thị Diễm Hương Nữ 04/04/1992 TP. Hồ Chí Minh K37.755.082 25869 Tp. Hồ Chí Minh 2.71 Khá
23 Văn Thị Diễm Kiều Nữ 23/03/1993 K37.755.086 17816 Bình Định 2.85 Khá
24 Phạm Thị Kiều Nữ 27/03/1992 Ninh Bình K36.755.028 Ninh Bình 2.79 Khá
25 Lìu Sổi Kín Nữ 06/06/1993 Đồng Nai K37.755.021 15054 Đồng Nai 3.12 Khá
26 Trần Việt Linh Nữ 23/10/1991 Đồng Nai K36.755.032 Đồng Nai 2.76 Khá
27 Nguyễn Thụy Thùy Linh Nữ 16/08/1993 Đồng Nai K37.755.091 7459 Đồng Nai 2.77 Khá
28 Trần Nguyễn Ngọc Linh Nữ 04/01/1993 K37.755.092 6745 Tp. Hồ Chí Minh 2.65 Khá
29 Đào Thùy Linh Nữ 11/07/1993 Hòa Bình K37.755.093 11581 Tp. Hồ Chí Minh 2.75 Khá
30 Đào Hồng Ngân Nữ 29/11/1993 Đồng Nai K37.755.100 7842 Đồng Nai 2.76 Khá
31 Ong Ngọc Ngân Nữ 26/07/1993 TP. Hồ Chí Minh K37.755.102 27715 Tp. Hồ Chí Minh 2.91 Khá
32 Trần Thị Hồng Ngọc Nữ 26/12/1992 TP. Hồ Chí Minh K37.755.106 4421 Tp. Hồ Chí Minh 2.92 Khá
33 Lê Châu Hồng Nhung Nữ 01/01/1993 Khánh Hòa K37.755.109 13068 Khánh Hòa 2.77 Khá
34 Hồ Nhì Phóng Nữ 06/04/1992 Đồng Nai K36.755.052 Đồng Nai 3.09 Khá
35 Đào Thị Mỹ Phụng Nữ 25/01/1992 TP. Hồ Chí Minh K37.755.111 13093 Tp. Hồ Chí Minh 2.64 Khá
36 Hoàng Thị Lan Phương Nữ 25/01/1992 Tp. Hồ Chí Minh K36.755.051 Tp. Hồ Chí Minh 2.78 Khá
37 Nguyễn Thanh Quang Nam 07/06/1993 Bình Định K37.755.028 17837 Bình Định 2.84 Khá
38 Trần Ngọc Như Quỳnh Nữ 23/09/1992 Tp. Hồ Chí Minh K36.755.056 Tp. Hồ Chí Minh 2.79 Khá
39 Mọc A Sáng Nam 07/02/1991 Hong Kong K36.755.058 Đồng Nai 2.54 Khá
40 Lê Nguyễn Minh Thanh Nữ 05/09/1993 TP. Hồ Chí Minh K37.755.122 14349 Tp. Hồ Chí Minh 3.06 Khá
41 Lương Thị Thu Thảo Nữ 18/07/1992 Quảng Ngãi K37.755.123 7678 Quảng Ngãi 2.66 Khá
42 Nguyễn Phan Hải Thiên Nam 18/09/1993 TP. Hồ Chí Minh K37.755.124 12535 Tp. Hồ Chí Minh 2.69 Khá
43 Nguyễn Kim Thư Nữ 06/11/1984 Sông Bé K37.755.035 15075 Bình Dương 3.2 Giỏi
44 Trần Huyền Thư Nữ 10/05/1993 Đồng Nai K37.755.127 2571 Đồng Nai 2.71 Khá
45 Lý Mai Thư Nữ 24/09/1993 Bình Dương K37.755.128 2581 Bình Dương 3.39 Giỏi
46 Trần Thị Thuận Nữ 09/09/1993 Quảng Trị K37.755.125 12554 Quảng Trị 3 Khá
47 Nguyễn Thị Thủy Nữ 10/02/1992 Hưng Yên K36.755.087 Hưng Yên 3.37 Giỏi
48 Dương Mai Thy Nữ 01/09/1993 TP. Hồ Chí Minh K37.755.126 9663 Tp. Hồ Chí Minh 3.18 Khá
49 Trầm Thị Hoa Tiên Nữ 10/06/1988 Trà Vinh K36.755.071 Trà Vinh 3.4 Giỏi
50 Võ Phước Tiến Nam 13/01/1993 Bến Tre K37.755.131 31678 Bến Tre 3.24 Giỏi
51 Nguyễn Thái Mai Trâm Nữ 07/09/1993 An Giang K37.755.141 10016 An Giang 2.75 Khá
52 Phan Ngọc Trâm Nữ 16/01/1993 TP. Hồ Chí Minh K37.755.040 13408 Tp. Hồ Chí Minh 3.2 Giỏi
53 Nguyễn Hương Trầm Nữ 20/10/1992 TP. Hồ Chí Minh K37.755.139 11641 Tp. Hồ Chí Minh 3.28 Giỏi
54 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 18/10/1993 Lâm Đồng K37.755.137 9900 Tp. Hồ Chí Minh 2.57 Khá
55 Trần Thụy Đoan Trang Nữ 28/11/1993 TP. Hồ Chí Minh K37.755.036 13403 Tp. Hồ Chí Minh 3.4 Giỏi
56 Nguyễn Khắc Trường Nam 07/10/1989 QN- DN K37.755.043 15060 Đồng Nai 2.91 Khá
57 Lê Trần Anh Tuấn Nam 18/11/1993 TP. Hồ Chí Minh K37.755.044 15078 Tp. Hồ Chí Minh 3.12 Khá
58 Nguyễn Duy Minh Tuệ Nam 14/02/1991 Bình Định K35.755.054 Bình Định 3.05 Khá
59 Phan Hàn Uyên Nữ 28/07/1990 Ninh Thuận K37.755.151 10449 Ninh Thuận 2.97 Khá
60 Võ Thị Thảo Vy Nữ 08/12/1993 Khánh Hòa K37.755.154 12745 Khánh Hòa 3.11 Khá
61 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 08/03/1993 Bình Thuận K37.755.049 13416 Lâm Đồng 2.81 Khá
62 Nguyễn Như Ý Nữ 07/05/1992 Vũng Tàu K36.755.085 Bà Rịa-vũng Tàu 2.9 Khá
63 Phạm Hồ Như Ý Nữ 1992 Tp. Hồ Chí Minh K36.755.086 Long An 2.81 Khá
 


 Giáo vụ Trực tuyến 

 Đăng Nhập 



 Đọc báo Trực tuyến