Thứ năm, 23 Tháng 7 2015 09:36 |
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT XÉT TỐT NGHIỆP K37 |
|
|
|
|
Những sinh viên chưa có tên trong danh sách dưới đây, thì sáng sớm mai, ngày 24/7/2015 liên hệ gặp Thầy Thiện phòng Đào tạo để kiểm tra lại.
Trân trọng.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Nhật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ sinh viên |
Tên sinh viên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
MASV |
SBD |
HKTT |
Điểm TB |
Xếp loại TN |
1 |
Vũ Thị Kim |
Anh |
Nữ |
21/07/1993 |
Hải Hưng |
K37.755.003 |
13356 |
Đắk Nông |
2.76 |
Khá |
2 |
Lường Phúc |
Anh |
Nữ |
12/10/1991 |
Đồng Nai |
K37.755.004 |
15047 |
Đồng Nai |
2.89 |
Khá |
3 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
Nữ |
28/06/1991 |
Đắc Lắc |
K36.755.005 |
|
Đắk Lắk |
3.17 |
Khá |
4 |
Đoàn Thị Thanh |
Chi |
Nữ |
13/09/1993 |
TT Huế |
K37.755.007 |
13359 |
Tp. Hồ Chí Minh |
2.76 |
Khá |
5 |
Sẩm Mình |
Chí |
Nữ |
29/05/1992 |
Đồng Nai |
K36.755.008 |
|
Đồng Nai |
2.99 |
Khá |
6 |
Nguyễn Thị |
Dịu |
Nữ |
20/10/1993 |
Hải Hưng |
K37.755.012 |
13361 |
Bình Dương |
2.97 |
Khá |
7 |
Nguyễn Cộng |
Đồng |
Nam |
18/01/1987 |
Tây Ninh |
K37.755.011 |
15065 |
Long An |
2.75 |
Khá |
8 |
Trần Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
01/02/1993 |
Sông Bé |
K37.755.065 |
8926 |
Bình Dương |
2.79 |
Khá |
9 |
Trần Tố |
Duyên |
Nữ |
02/09/1993 |
Tây Ninh |
K37.755.064 |
6010 |
Tây Ninh |
2.72 |
Khá |
10 |
Lê Thị Quỳnh |
Giang |
Nữ |
16/02/1987 |
Đồng Nai |
K36.755.011 |
|
Đồng Nai |
3.13 |
Khá |
11 |
Phạm Ngọc |
Hà |
Nữ |
16/12/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
K37.755.015 |
13365 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3.26 |
Giỏi |
12 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
Nữ |
20/09/1984 |
Gia Lai |
K37.755.013 |
15067 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3.31 |
Giỏi |
13 |
Nguyễn Ngọc Hồng |
Hạnh |
Nữ |
18/12/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
K37.755.070 |
9078 |
Tp. Hồ Chí Minh |
2.7 |
Khá |
14 |
Đỗ Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
25/06/1985 |
Khánh Hòa |
K36.755.016 |
|
Khánh Hòa |
2.87 |
Khá |
15 |
Mai Kim |
Hiền |
Nữ |
1/1/1987 |
Vĩnh Long |
K36.755.017 |
|
Vĩnh Long |
3.06 |
Khá |
16 |
Vũ Thị |
Hiền |
Nữ |
14/07/1992 |
Hà Tây |
K37.755.074 |
1774 |
Tp. Hà Nội |
2.66 |
Khá |
17 |
Lường Lý |
Hiền |
Nữ |
12/10/1989 |
Đồng Nai |
K37.755.016 |
15052 |
Đồng Nai |
2.91 |
Khá |
18 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
Nam |
15/10/1986 |
|
K37.755.075 |
3240 |
Bến Tre |
3.18 |
Khá |
19 |
Trần Gia |
Hơn |
Nam |
26/10/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
K37.755.020 |
15053 |
Bình Dương |
2.89 |
Khá |
20 |
Hà Thị Kim |
Huệ |
Nữ |
11/07/1990 |
Đồng Nai |
K36.755.025 |
|
Đồng Nai |
3.11 |
Khá |
21 |
Sử Khắc |
Hưng |
Nam |
20/02/1993 |
Bến Tre |
K37.755.078 |
7005 |
Bến Tre |
2.84 |
Khá |
22 |
Trần Thị Diễm |
Hương |
Nữ |
04/04/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
K37.755.082 |
25869 |
Tp. Hồ Chí Minh |
2.71 |
Khá |
23 |
Văn Thị Diễm |
Kiều |
Nữ |
23/03/1993 |
|
K37.755.086 |
17816 |
Bình Định |
2.85 |
Khá |
24 |
Phạm Thị |
Kiều |
Nữ |
27/03/1992 |
Ninh Bình |
K36.755.028 |
|
Ninh Bình |
2.79 |
Khá |
25 |
Lìu Sổi |
Kín |
Nữ |
06/06/1993 |
Đồng Nai |
K37.755.021 |
15054 |
Đồng Nai |
3.12 |
Khá |
26 |
Trần Việt |
Linh |
Nữ |
23/10/1991 |
Đồng Nai |
K36.755.032 |
|
Đồng Nai |
2.76 |
Khá |
27 |
Nguyễn Thụy Thùy |
Linh |
Nữ |
16/08/1993 |
Đồng Nai |
K37.755.091 |
7459 |
Đồng Nai |
2.77 |
Khá |
28 |
Trần Nguyễn Ngọc |
Linh |
Nữ |
04/01/1993 |
|
K37.755.092 |
6745 |
Tp. Hồ Chí Minh |
2.65 |
Khá |
29 |
Đào Thùy |
Linh |
Nữ |
11/07/1993 |
Hòa Bình |
K37.755.093 |
11581 |
Tp. Hồ Chí Minh |
2.75 |
Khá |
30 |
Đào Hồng |
Ngân |
Nữ |
29/11/1993 |
Đồng Nai |
K37.755.100 |
7842 |
Đồng Nai |
2.76 |
Khá |
31 |
Ong Ngọc |
Ngân |
Nữ |
26/07/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
K37.755.102 |
27715 |
Tp. Hồ Chí Minh |
2.91 |
Khá |
32 |
Trần Thị Hồng |
Ngọc |
Nữ |
26/12/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
K37.755.106 |
4421 |
Tp. Hồ Chí Minh |
2.92 |
Khá |
33 |
Lê Châu Hồng |
Nhung |
Nữ |
01/01/1993 |
Khánh Hòa |
K37.755.109 |
13068 |
Khánh Hòa |
2.77 |
Khá |
34 |
Hồ Nhì |
Phóng |
Nữ |
06/04/1992 |
Đồng Nai |
K36.755.052 |
|
Đồng Nai |
3.09 |
Khá |
35 |
Đào Thị Mỹ |
Phụng |
Nữ |
25/01/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
K37.755.111 |
13093 |
Tp. Hồ Chí Minh |
2.64 |
Khá |
36 |
Hoàng Thị Lan |
Phương |
Nữ |
25/01/1992 |
Tp. Hồ Chí Minh |
K36.755.051 |
|
Tp. Hồ Chí Minh |
2.78 |
Khá |
37 |
Nguyễn Thanh |
Quang |
Nam |
07/06/1993 |
Bình Định |
K37.755.028 |
17837 |
Bình Định |
2.84 |
Khá |
38 |
Trần Ngọc Như |
Quỳnh |
Nữ |
23/09/1992 |
Tp. Hồ Chí Minh |
K36.755.056 |
|
Tp. Hồ Chí Minh |
2.79 |
Khá |
39 |
Mọc A |
Sáng |
Nam |
07/02/1991 |
Hong Kong |
K36.755.058 |
|
Đồng Nai |
2.54 |
Khá |
40 |
Lê Nguyễn Minh |
Thanh |
Nữ |
05/09/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
K37.755.122 |
14349 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3.06 |
Khá |
41 |
Lương Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
18/07/1992 |
Quảng Ngãi |
K37.755.123 |
7678 |
Quảng Ngãi |
2.66 |
Khá |
42 |
Nguyễn Phan Hải |
Thiên |
Nam |
18/09/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
K37.755.124 |
12535 |
Tp. Hồ Chí Minh |
2.69 |
Khá |
43 |
Nguyễn Kim |
Thư |
Nữ |
06/11/1984 |
Sông Bé |
K37.755.035 |
15075 |
Bình Dương |
3.2 |
Giỏi |
44 |
Trần Huyền |
Thư |
Nữ |
10/05/1993 |
Đồng Nai |
K37.755.127 |
2571 |
Đồng Nai |
2.71 |
Khá |
45 |
Lý Mai |
Thư |
Nữ |
24/09/1993 |
Bình Dương |
K37.755.128 |
2581 |
Bình Dương |
3.39 |
Giỏi |
46 |
Trần Thị |
Thuận |
Nữ |
09/09/1993 |
Quảng Trị |
K37.755.125 |
12554 |
Quảng Trị |
3 |
Khá |
47 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
Nữ |
10/02/1992 |
Hưng Yên |
K36.755.087 |
|
Hưng Yên |
3.37 |
Giỏi |
48 |
Dương Mai |
Thy |
Nữ |
01/09/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
K37.755.126 |
9663 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3.18 |
Khá |
49 |
Trầm Thị Hoa |
Tiên |
Nữ |
10/06/1988 |
Trà Vinh |
K36.755.071 |
|
Trà Vinh |
3.4 |
Giỏi |
50 |
Võ Phước |
Tiến |
Nam |
13/01/1993 |
Bến Tre |
K37.755.131 |
31678 |
Bến Tre |
3.24 |
Giỏi |
51 |
Nguyễn Thái Mai |
Trâm |
Nữ |
07/09/1993 |
An Giang |
K37.755.141 |
10016 |
An Giang |
2.75 |
Khá |
52 |
Phan Ngọc |
Trâm |
Nữ |
16/01/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
K37.755.040 |
13408 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3.2 |
Giỏi |
53 |
Nguyễn Hương |
Trầm |
Nữ |
20/10/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
K37.755.139 |
11641 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3.28 |
Giỏi |
54 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
18/10/1993 |
Lâm Đồng |
K37.755.137 |
9900 |
Tp. Hồ Chí Minh |
2.57 |
Khá |
55 |
Trần Thụy Đoan |
Trang |
Nữ |
28/11/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
K37.755.036 |
13403 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3.4 |
Giỏi |
56 |
Nguyễn Khắc |
Trường |
Nam |
07/10/1989 |
QN- DN |
K37.755.043 |
15060 |
Đồng Nai |
2.91 |
Khá |
57 |
Lê Trần Anh |
Tuấn |
Nam |
18/11/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
K37.755.044 |
15078 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3.12 |
Khá |
58 |
Nguyễn Duy Minh |
Tuệ |
Nam |
14/02/1991 |
Bình Định |
K35.755.054 |
|
Bình Định |
3.05 |
Khá |
59 |
Phan Hàn |
Uyên |
Nữ |
28/07/1990 |
Ninh Thuận |
K37.755.151 |
10449 |
Ninh Thuận |
2.97 |
Khá |
60 |
Võ Thị Thảo |
Vy |
Nữ |
08/12/1993 |
Khánh Hòa |
K37.755.154 |
12745 |
Khánh Hòa |
3.11 |
Khá |
61 |
Nguyễn Thị Thanh |
Xuân |
Nữ |
08/03/1993 |
Bình Thuận |
K37.755.049 |
13416 |
Lâm Đồng |
2.81 |
Khá |
62 |
Nguyễn Như |
Ý |
Nữ |
07/05/1992 |
Vũng Tàu |
K36.755.085 |
|
Bà Rịa-vũng Tàu |
2.9 |
Khá |
63 |
Phạm Hồ Như |
Ý |
Nữ |
1992 |
Tp. Hồ Chí Minh |
K36.755.086 |
|
Long An |
2.81 |
Khá |
|