Khoa Tiếng Nhật - 日本語学部
  

Album ảnh

Lịch Công Tác Tuần

Tháng Năm 2024
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
29 30 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2

Liên kết

Trang Chủ Thông báo Hệ Chính Quy LỊCH HỌC K41 TẠM THỜI
LỊCH HỌC K41 TẠM THỜI PDF. In Email
Thứ bảy, 19 Tháng 9 2015 08:22

Khoa Nhật thông báo lịch học cho sinh viên K41 tạm thời học từ ngày 21/9 đến 27/9 như sau:

 

MÔN CHUNG:

KHOA NGÀNH LỚP SV THỨ Tiết MÔN PHÒNG Total
NHẬT CN Nhật A 4 2->6 QP3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK LVS.A.302 43
6 8->12 Gdtc_thể dục (blank) 43
ABC 2 13->15 Cơ sở văn hóa Việt Nam ADV.A.103 130
3 8->12 Nguyên lí chủ nghĩa Mác Lênin ADV.A.113 130
B 4 2->6 QP3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK LVS.A.304 43
6 8->12 Gdtc_thể dục (blank) 43
C 4 2->6 QP3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK LVS.A.305 44
6 8->12 Gdtc_thể dục (blank) 44

MÔN CHUYÊN NGÀNH:

 

TT Môn học Mã lớp HP Số TC Số tiết Khóa Ngày học Tiết học SV tối thiểu SV Tối đa Phòng học Giảng viên
1 Kỹ năng Viết 1 JAPN102401 2 45 K41 CN Thứ 3 1-3 15 40 ADV.A.514 Lìu Sổi Kín
Kỹ năng Viết 1 JAPN102402 2 45 K41 CN Thứ 3 4-6 15 40 ADV.A.514 Lìu Sổi Kín
Kỹ năng Viết 1 JAPN102403 2 45 K41 CN Thứ 5 7-9 15 40 KTX.D.002 Tomohiko Yamamoto
Kỹ năng Viết 1 JAPN102404 2 45 K41 CN Thứ 5 10-12 15 40 KTX.D.002 Tomohiko Yamamoto
2 Kỹ năng Đọc 1 JAPN102301 4 90 K41 CN Thứ 3
Thứ 2
4-6
7-9
15 40 ADV.A.515
ADV. C.613
Lê Nguyễn Minh Thanh
Lìu Sổi Kín
Kỹ năng Đọc 1 JAPN102302 4 90 K41 CN Thứ 3
Thứ 2
1-3
10-12
15 40 ADV.A.515
ADV. C.613
Lê Nguyễn Minh Thanh
Lìu Sổi Kín
Kỹ năng Đọc 1 JAPN102303 4 90 K41 CN Thứ 5
Thứ 7
10-12
7-9
15 40 KTX.D.007
ADV.A.506
Lìu Sổi Kín
Lê Nguyễn Minh Thanh
Kỹ năng Đọc 1 JAPN102304 4 90 K41 CN Thứ 5
Thứ 2
7-9
10-12
15 40 KTX.D.007
ADV.C.203
Lìu Sổi Kín
Lê Nguyễn Minh Thanh
3 Kỹ năng Nghe nói 1 JAPN102201 2 45 K41 CN Thứ 2 10-12 15 40 ADV.A.514 Lê Nguyễn Minh Thanh
Kỹ năng Nghe nói 1 JAPN102202 2 45 K41 CN Thứ 2 7-9 15 40 ADV.A.514 Lê Nguyễn Minh Thanh
Kỹ năng Nghe nói 1 JAPN102203 2 45 K41 CN Thứ 2 10-12 15 40 ADV.A.513 Tsuyako Ogura
Kỹ năng Nghe nói 1 JAPN102204 2 45 K41 CN Thứ 2 7-9 15 40 ADV.A.513 Tsuyako Ogura

Xem danh sách sinh viên tương ứng với từng lớp học phần tại đây.

Trân trọng.

 


 Giáo vụ Trực tuyến 

 Đăng Nhập 



 Đọc báo Trực tuyến