Thứ bảy, 19 Tháng 9 2015 08:22 |
Khoa Nhật thông báo lịch học cho sinh viên K41 tạm thời học từ ngày 21/9 đến 27/9 như sau:
MÔN CHUNG:
KHOA |
NGÀNH |
LỚP SV |
THỨ |
Tiết |
MÔN |
PHÒNG |
Total |
NHẬT |
CN Nhật |
A |
4 |
2->6 |
QP3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK |
LVS.A.302 |
43 |
6 |
8->12 |
Gdtc_thể dục |
(blank) |
43 |
ABC |
2 |
13->15 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
ADV.A.103 |
130 |
3 |
8->12 |
Nguyên lí chủ nghĩa Mác Lênin |
ADV.A.113 |
130 |
B |
4 |
2->6 |
QP3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK |
LVS.A.304 |
43 |
6 |
8->12 |
Gdtc_thể dục |
(blank) |
43 |
C |
4 |
2->6 |
QP3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK |
LVS.A.305 |
44 |
6 |
8->12 |
Gdtc_thể dục |
(blank) |
44 |
MÔN CHUYÊN NGÀNH:
TT |
Môn học |
Mã lớp HP |
Số TC |
Số tiết |
Khóa |
Ngày học |
Tiết học |
SV tối thiểu |
SV Tối đa |
Phòng học |
Giảng viên |
1 |
Kỹ năng Viết 1 |
JAPN102401 |
2 |
45 |
K41 CN |
Thứ 3 |
1-3 |
15 |
40 |
ADV.A.514 |
Lìu Sổi Kín |
|
Kỹ năng Viết 1 |
JAPN102402 |
2 |
45 |
K41 CN |
Thứ 3 |
4-6 |
15 |
40 |
ADV.A.514 |
Lìu Sổi Kín |
|
Kỹ năng Viết 1 |
JAPN102403 |
2 |
45 |
K41 CN |
Thứ 5 |
7-9 |
15 |
40 |
KTX.D.002 |
Tomohiko Yamamoto |
|
Kỹ năng Viết 1 |
JAPN102404 |
2 |
45 |
K41 CN |
Thứ 5 |
10-12 |
15 |
40 |
KTX.D.002 |
Tomohiko Yamamoto |
2 |
Kỹ năng Đọc 1 |
JAPN102301 |
4 |
90 |
K41 CN |
Thứ 3 Thứ 2 |
4-6 7-9 |
15 |
40 |
ADV.A.515 ADV. C.613 |
Lê Nguyễn Minh Thanh Lìu Sổi Kín |
|
Kỹ năng Đọc 1 |
JAPN102302 |
4 |
90 |
K41 CN |
Thứ 3 Thứ 2 |
1-3 10-12 |
15 |
40 |
ADV.A.515 ADV. C.613 |
Lê Nguyễn Minh Thanh Lìu Sổi Kín |
|
Kỹ năng Đọc 1 |
JAPN102303 |
4 |
90 |
K41 CN |
Thứ 5 Thứ 7 |
10-12 7-9 |
15 |
40 |
KTX.D.007 ADV.A.506 |
Lìu Sổi Kín Lê Nguyễn Minh Thanh |
|
Kỹ năng Đọc 1 |
JAPN102304 |
4 |
90 |
K41 CN |
Thứ 5 Thứ 2 |
7-9 10-12 |
15 |
40 |
KTX.D.007 ADV.C.203 |
Lìu Sổi Kín Lê Nguyễn Minh Thanh |
3 |
Kỹ năng Nghe nói 1 |
JAPN102201 |
2 |
45 |
K41 CN |
Thứ 2 |
10-12 |
15 |
40 |
ADV.A.514 |
Lê Nguyễn Minh Thanh |
|
Kỹ năng Nghe nói 1 |
JAPN102202 |
2 |
45 |
K41 CN |
Thứ 2 |
7-9 |
15 |
40 |
ADV.A.514 |
Lê Nguyễn Minh Thanh |
|
Kỹ năng Nghe nói 1 |
JAPN102203 |
2 |
45 |
K41 CN |
Thứ 2 |
10-12 |
15 |
40 |
ADV.A.513 |
Tsuyako Ogura |
|
Kỹ năng Nghe nói 1 |
JAPN102204 |
2 |
45 |
K41 CN |
Thứ 2 |
7-9 |
15 |
40 |
ADV.A.513 |
Tsuyako Ogura |
Xem danh sách sinh viên tương ứng với từng lớp học phần tại đây.
Trân trọng.
|