Thứ hai, 26 Tháng 9 2016 02:17 |
Thời khóa biểu học kỳ I năm học 2016 - 2017
TT |
Tên học phần |
Mã lớp HP |
Số tín chỉ |
Số tiết thực dạy |
Số SV tối thiểu |
Số SV tối đa |
Khóa/Lớp |
Thứ |
Tiết |
Tên giảng viên |
Phòng học (P.ĐT ghi) |
Ngày bắt đầu |
1 |
Tiếng Hàn Nghe-Nói 1 |
|
4 |
60 |
15 |
40 |
42.HAN.A |
4 |
1_3 |
TS. Cho Myeong Sook |
ADV.M.203 |
09/12/2016 |
2 |
Tiếng Hàn Nghe-Nói 1 |
|
4 |
60 |
15 |
40 |
42.HAN.B |
4 |
4_6 |
Ths. Lee Seok Joo |
ADV.M.203 |
09/12/2016 |
3 |
Tiếng Hàn Nghe-Nói 1 |
|
4 |
60 |
15 |
40 |
42.HAN.C |
2 |
1_3 |
Ths. Seonju Kim |
ADV.B.213 |
09/12/2016 |
4 |
Tiếng Hàn Nghe-Nói 1 |
|
4 |
60 |
15 |
40 |
42.HAN. D |
6 |
4_6 |
Ths. Lee Seok Joo |
ADV.B.310 |
09/12/2016 |
5 |
Tiếng Hàn Đọc-Viết 1 |
|
4 |
60 |
15 |
40 |
42.HAN.A |
3 |
1_3 |
TS. Cho Myeong Sook |
ADV.B.308 |
09/12/2016 |
6 |
Tiếng Hàn Đọc-Viết 1 |
|
4 |
60 |
15 |
40 |
42.HAN.B |
3 |
4_6 |
Ths. Chểnh Cao Ngọc Linh |
ADV.B.308 |
09/12/2016 |
7 |
Tiếng Hàn Đọc-Viết 1 |
|
4 |
60 |
15 |
40 |
42.HAN.C |
2 |
4_6 |
TS. Cho Myeong Sook |
ADV.B.213 |
09/12/2016 |
8 |
Tiếng Hàn Đọc-Viết 1 |
|
4 |
60 |
15 |
40 |
42.HAN. D |
6 |
1_3 |
TS. Trần Nguyễn Nguyên Hân |
ADV.B.310 |
09/12/2016 |
9 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
|
2 |
30 |
15 |
40 |
42.HAN.A
|
2 |
7_9 |
Ths. Ngô Thị Thanh Tâm |
ADV.B.303 |
19/9/2016 |
10 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
|
2 |
30 |
15 |
40 |
42.HAN.B |
2 |
10_12 |
Ths. Ngô Thị Thanh Tâm |
ADV.B.303 |
19/9/2016 |
11 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
|
2 |
30 |
15 |
40 |
42.HAN.C |
5 |
7_9 |
PGS.TS.Nguyễn Thị Ngọc Điệp |
ADV.B.113 |
19/9/2016 |
12 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
|
2 |
30 |
15 |
40 |
42.HAN. D |
5 |
10_12 |
PGS.TS.Nguyễn Thị Ngọc Điệp |
ADV.B.113 |
19/9/2016 |
|