Thí sinh xem danh các môn thi và đề cương ôn tập
S
TT
Tên chuyên ngành
Mã
chuyên ngành
Môn thi
Cơ bản
(180 phút)
Cơ sở
1
Đại số và lí thuyết số
DAIS
Giải tích và đại số
Đại số đại cương
2
Địa lí học
DLHO
Địa lí đại cương
Địa lí kinh tế - xã hội
3
Giáo dục học
GDHO
Triết học
Giáo dục học đại cương
4
Giáo dục học (GDMN)
GDMN
Tâm lí học phát triển
Giáo dục học mầm non
5
Giáo dục học (GDTH)
GDTH
Cơ sở Tiếng Việt, toán ở tiểu học
Lí luận DH Tiếng Việt, toán ở tiểu học
6
Hình học và tôpô
HHTP
Hình học
7
Hóa hữu cơ
HOHC
Cơ sở lí thuyết HH và CTC
Hóa vô cơ và Hóa hữu cơ
8
Hóa vô cơ
HOVC
9
Khoa học máy tính
KHMT
Cơ sở lí thuyết toán trong tin học
Kĩ thuật lập trình và cơ sở dữ liệu
10
LL&PPDHBM Hoá học
PPHH
11
LL&PPDHBM tiếng Pháp
PHAP
Thực hành tiếng Pháp
LL&PPDH bộ môn tiếng Pháp
12
LL&PPDHBM Trung Quốc
LPTQ
Tiếng Trung Quốc hiện đại
Kỹ năng thực hành tiếng Trung Quốc
13
LL&PPDHBM Toán
TOAN
LL&PPDH bậc trung học
14
LL&PPDHBM Vật lí
VATL
Toán cho vật lí
Vật lí đại cương
15
Lí luận văn học
LLVH
Lịch sử văn học
16
Lịch sử thế giới
LSTG
Lịch sử Việt Nam
17
LSVN
18
Ngôn ngữ học
NNHO
Ngôn ngữ học đại cương
Việt ngữ học
19
Quản lí giáo dục
QLGD
Khoa học Quản lý giáo dục
20
Sinh thái học
STHO
Sinh học đại cương
Sinh thái học và môi trường
21
Tâm lí học
TALI
22
Toán giải tích
GITI
Giải tích hàm
23
Văn học nước ngoài
VHNN
24
Văn học Việt Nam
VHVN
25
Vật lí nguyên tử
VLNT
Vật lí nguyên tử và hạt nhân