French (Fr)简体中文English (United Kingdom)

Phòng Công tác Chính trị và Học sinh, sinh viên
Mình vì mọi người
  
Phòng CTCT và HSSV Sinh viên tốt nghiệp Sinh viên tốt nghiệp Danh sách SV hệ ngoài SP nợ học phí khóa 2007 - 2011
Danh sách SV hệ ngoài SP nợ học phí khóa 2007 - 2011 PDF. In Email
Thứ tư, 13 Tháng 7 2011 00:58
STT Họ và Tên Khoa Đã nộp Còn nợ Số tiền Ghi chú
1 Nguyễn Tiến Anh Anh 1500000 Thiếu 7600000

2 Đỗ Thị Vân Anh Anh 1500000 Thiếu 7600000

3 Nguyễn Thế Bảo Anh 0 Thiếu 9100000

4 Vũ Thị Ngọc Cẩm Anh 7600000 Thiếu 1500000

5 Lưu Quốc Cường Anh 1800000 Thiếu 7300000

6 Nguyễn Thị Diễm Anh 1500000 Thiếu 7600000

7 Phan Ngọc Diễm Anh 3300000 Thiếu 5800000

8 Nguyễn Hoàng Dung Anh 5450000 Thiếu 3650000 Học chung K34
9 Nguyễn Trường Duy Anh 1500000 Thiếu 7600000

10 Đặng Trà Giang Anh 6000000 Thiếu 3100000

11 Nguyễn Thị Hằng Anh 1800000 Thiếu 7300000

12 Trần Thị Bích Hằng Anh 1800000 Thiếu 7300000

13 Tô Hồng Hiền Anh 1800000 Thiếu 7300000

14 Lê Thị Thu Hiền Anh 4200000 Thiếu 4900000

15 Trần Thị Hiền Anh 1800000 Thiếu 7300000

16 Lê Vũ Hiệp Anh 1800000 Thiếu 7300000

17 Đào Thị Hồng Anh 1500000 Thiếu 7600000

18 Nguyễn Thị Bích Hồng Anh 9100000 Đủ 0

19 Đỗ Đăng Hưng Anh 6000000 Thiếu 3100000

20 Phan Thị Thanh Hương Anh 1500000 Thiếu 7600000

21 Đặng Thị Tú Huyền Anh 300000 Thiếu 8800000

22 Trần Ngọc Vân Khanh Anh 1800000 Thiếu 7300000

23 Phạm Tuấn Kiệt Anh 0 Thiếu 3100000 Miễn 100% HP năm 1-3
24 Vưu Nguyễn Ý Lan Anh 6000000 Thiếu 3100000

25 Huỳnh Thị Trúc Linh Anh 2700000 Thiếu 6400000

26 Nguyễn Hữu Lộc Anh 7550000 Thiếu 1550000

27 Phan Tấn Lực Anh 2700000 Thiếu 6400000

28 Từ Thị Mai Anh 0 Thiếu 3100000 Miễn 100% HP năm 1-3
29 Vũ Ngọc Mai Anh 5750000 Thiếu 3350000

30 Trịnh Thị Ngọc Mỹ Anh 1500000 Thiếu 7600000

31 Lê Nguyễn Hoàng Đan Anh 2700000 Thiếu 6400000

32 Nguyễn Thị Tuyết Nga Anh 6000000 Thiếu 3100000

33 Lý Trần Hồng Ngân Anh 1500000 Thiếu 7600000

34 Nguyễn Thị Hoa Ngoan Anh 6700000 Thiếu 2400000 Bảo lưu năm 3 (K34)
35 Nguyễn Ánh Ngọc Anh 1800000 Thiếu 7300000

36 Lê Thị Hồng Nhi Anh 1800000 Thiếu 7300000

37 Đậu Thị Nhung Anh 1500000 Thiếu 7600000

38 Huỳnh Thị Yến Phi Anh 7550000 Thiếu 1550000

39 Quách Trọng Phước Anh 1800000 Thiếu 7300000

40 Phan Hồng Quân Anh 1800000 Thiếu 7300000

41 Nguyễn Ánh Trường Sơn Anh 9100000 Đủ 0

42 Nguyễn Ngọc Đan Thảo Anh 1800000 Thiếu 7300000

43 Bùi Tân Thế Anh 1800000 Thiếu 7300000

44 Nguyễn Thị Thanh Thùy Anh 5100000 Thiếu 4000000

45 Phạm Châu Kim Thủy Anh 8200000 Thiếu 900000

46 Lê Thị Mỹ Tiên Anh 2700000 Thiếu 6400000

47 Phạm Đức Tiệp Anh 1500000 Thiếu 7600000

48 Lưu Phượng Tường Anh 1500000 Thiếu 7600000

49 Phan Thị Kim Tuyến Anh 1500000 Thiếu 7600000

50 Huỳnh Hoàng Như Tuyết Anh 6000000 Thiếu 3100000

51 Võ Thị Thanh Xuân Anh 1800000 Thiếu 7300000

52 Nguyễn Thị Ngọc Yến Anh 1500000 Thiếu 7600000

53 Lê Thị Trường An Anh 1500000 Thiếu 7600000

54 Nguyễn Phương Anh Anh 900000 Thiếu 8200000

55 Lê Hồng Bảo Châu Anh 1500000 Thiếu 7600000

56 Trần Ngọc Vy Đan Anh 1500000 Thiếu 7600000

57 Huỳnh Phú Anh 1500000 Thiếu 7600000

58 Nguyễn Huệ Thanh Anh 1500000 Thiếu 7600000

59 Trịnh Ngọc Thành Anh 1500000 Thiếu 7600000

60 Nguyễn Hồ Thanh Trúc Anh 1500000 Thiếu 7600000

61 Nguyễn Hoàng Ngọc Anh 1500000 Thiếu 7600000

62 Hoàng Thị Phương Yến Anh 7400000 Thiếu 1700000 Bảo lưu năm 2 (K34)
63 Nguyễn Thị Ngọc Anh Php 8400000 Thiếu 700000

64 Nguyễn Thị Thiên Hoàng Php 8400000 Thiếu 700000

65 Nguyễn Thị Lan Php 3600000 Thiếu 5500000

66 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc Php 4800000 Thiếu 4300000

67 Phạm Thị Bích Phượng Php 6000000 Thiếu 3100000

68 Phạm Thúy San Php 1500000 Thiếu 7600000

69 Võ Thị Xuân Thanh Php 9100000 Đủ 0

70 Lê Vân Ca Thy Php 1800000 Thiếu 7300000

71 Nguyễn Minh Thư Php 1800000 Thiếu 7300000

72 Nguyễn Thị Thương Php 300000 Thiếu 8800000

73 Phan Anh Tuấn Php 3600000 Thiếu 5500000

74 Lâm Thị Tường Vân Php 8400000 Thiếu 700000

75 Huỳnh Thị Thảo Vy Php 1800000 Thiếu 7300000

76 Nguyễn Quốc Đăng Php 1500000 Thiếu 7600000

77 Trần Việt Nhân Php 1500000 Thiếu 7600000

78 Nguyễn Duy Nhân Php 1500000 Thiếu 7600000

79 Nguyễn Thị Phương Php 1500000 Thiếu 7600000

80 Lê Ngô Thu Thảo Php 1500000 Thiếu 7600000

81 Phan Quốc Bảo Trung 3600000 Thiếu 5500000

82 Đỗ Việt Cường Trung 1800000 Thiếu 7300000

83 Triệu Bội Di Trung 3600000 Thiếu 5500000

84 Tạ Mỹ Dinh Trung 3600000 Thiếu 5500000

85 Phạm Thị Xuân Hân Trung 2700000 Thiếu 6400000

86 Nguyễn Thị Thanh Hiếu Trung 1500000 Thiếu 7600000

87 Ngô Ngọc Hoa Trung 7550000 Thiếu 1550000

88 Huỳnh Ân Huệ Trung 9100000 Đủ 0

89 Nghiêm Chí Khải Trung 1500000 Thiếu 7600000

90 Phương Ngô Kim Trung 2700000 Thiếu 6400000

91 Bành Kiến Long Trung 1800000 Thiếu 7300000

92 Huỳnh Bích Ngọc Trung 7550000 Thiếu 1550000

93 Đoàn Thị Thanh Nhàn Trung 2700000 Thiếu 6400000

94 Lâm Chí Phong Trung 2700000 Thiếu 6400000

95 Nguyễn Huy Phúc Trung 1500000 Thiếu 7600000

96 Nguyễn Thị Hạnh Phúc Trung 2700000 Thiếu 6400000

97 Mai Lê Bích Trâm Trung 3600000 Thiếu 5500000

98 Tăng Khiết Văn Trung 2700000 Thiếu 6400000

99 Nguyễn Hoàng Việt Trung 3000000 Thiếu 6100000

100 Chiếng Ngọc Yến Trung 1500000 Thiếu 7600000

101 Nguyễn Thị Thuận Châu Trung 1500000 Thiếu 7600000

102 Lộ Mỹ Khầm Trung 1500000 Thiếu 7600000

103 Nguyễn Thị Ly Ly Trung 1500000 Thiếu 7600000

104 Huỳnh Dĩnh Minh Trung 1500000 Thiếu 7600000

105 Phạm Kim Yến Phương Trung 1500000 Thiếu 7600000

106 Nguyễn Hùng Thiện Trung 1500000 Thiếu 7600000

107 Phạm Ngọc Ẩn Hĩa 7550000 Thiếu 1550000

108 Nguyễn Thị Kiều Diễm Hĩa 3350000 Thiếu 5750000

109 Hồ Quốc Diễn Hĩa 9100000 Đủ 0

110 Hồ Thị Kim Dung Hĩa 1800000 Thiếu 7300000

111 Vũ Thành Đô Hĩa 0 Thiếu 3100000 Miễn 100% HP năm 1-3
112 Nguyễn Đức Độ Hĩa 1500000 Thiếu 7600000

113 Tống Thị Thu Hằng Hĩa 3900000 Thiếu 5200000

114 Phạm Nữ Anh Hoa Hĩa 2700000 Thiếu 6400000

115 Nguyễn Võ Gia Huy Hĩa 1800000 Thiếu 7300000

116 Huy Hĩa 1800000 Thiếu 7300000

117 Đỗ Tấn Hưng Hĩa 5800000 Thiếu 3300000

118 Bùi Thị Hương Hĩa 2700000 Thiếu 6400000

119 Nguyễn Thị Liên Hĩa 2700000 Thiếu 6400000

120 Vũ Hoài Nam Hĩa 1500000 Thiếu 7600000

121 Nguyễn Thụy Minh Nguyên Hĩa 9100000 Đủ 0

122 Phan Thị Uyển Nhi Hĩa 1800000 Thiếu 5800000

123 Phạm Thị Hồng Nhung Hĩa 7250000 Thiếu 1850000

124 Lê Hữu Phát Hĩa 3600000 Thiếu 5500000

125 Đoàn Thị Tố Phương Hĩa 1800000 Thiếu 7300000

126 Dương Quang Hĩa 3600000 Thiếu 5500000

127 Trần Hữu Tâm Hĩa 6600000 Thiếu 2500000

128 Nguyễn Hồng Thiên Thanh Hĩa 1800000 Thiếu 7300000

129 Khưu Kiến Toàn Hĩa 1500000 Thiếu 7600000

130 Lê Thanh Trúc Hĩa 2700000 Thiếu 6400000

131 Liêu Khánh Tường Hĩa 1500000 Thiếu 7600000

132 Trần Thị Thu Vân Hĩa 6000000 Thiếu 3100000

133 Phan Ngọc Trần Hĩa 1500000 Thiếu 7600000

134 Huỳnh Thị Hà Vi Hĩa 1500000 Thiếu 7600000

135 Nguyễn Thị Lan Anh 1500000 Thiếu 7600000

136 Phan Hoàng Chinh 7550000 Thiếu 1550000

137 Buì Việt Dũng 9100000 Đủ 0

138 Lê Bảo Hoàng 1500000 Thiếu 7600000

139 Dương Vũ Đăng Khoa 5750000 Thiếu 3350000

140 Vũ Thị Thu Lan 1500000 Thiếu 7600000

141 Nguyễn Thị Ngọc Liên 1500000 Thiếu 7600000

142 Nguyễn Hoàng Nam 1500000 Thiếu 7600000

143 Cao Thị Kim Ngân 3300000 Thiếu 5800000

144 Nguyễn Hữu Nghĩa 1500000 Thiếu 7600000

145 Nguyễn Hiền Ngọc Oanh 8800000 Thiếu 300000

146 Vũ Thị Ngọc Oanh 1800000 Thiếu 7300000

147 Nguyễn Phúc 7600000 Thiếu 1500000

148 Chu Lan Phương 1800000 Thiếu 7300000

149 Lại Thị Trúc Phương 1500000 Thiếu 7600000

150 Nguyễn Ngọc Phương 1500000 Thiếu 7600000

151 Nguyễn Văn Quang 6700000 Thiếu 450000

152 Phan Thanh Quý 1800000 Thiếu 7300000

153 Phạm Hữu Sang 7300000 Thiếu 1800000 Bảo lưu năm 2
154 Nguyễn Văn Sách 1500000 Thiếu 7600000

155 Võ Đào Sơn 1500000 Thiếu 7600000

156 Nguyễn Văn Thái 1800000 Thiếu 7300000

157 Trần Văn Thịnh 1500000 Thiếu 7600000

158 Lê Công Tiến 1800000 Thiếu 7300000

159 Trần Anh Tông 0 Thiếu 9100000

160 Lê Thị Ngọc Trâm 1500000 Thiếu 7600000

161 Nguyễn Duy Triệt 1800000 Thiếu 6400000

162 Lê Anh Tuấn 1500000 Thiếu 7600000

163 Nguyễn Thị Thu Tuyền 1500000 Thiếu 7600000

164 Hồ Hoàng Việt 7600000 Thiếu 1500000

165 Trần Anh Việt 1500000 Thiếu 7600000

166 Bùi Thị Tuyết Mai 1500000 Thiếu 7600000

167 Vũ Trần Minh Nhật 1500000 Thiếu 7600000

168 Huỳnh Văn Sơn 1500000 Thiếu 7600000

169 Đinh Đức Tân 1500000 Thiếu 7600000

170 Trần Bá Tín 1500000 Thiếu 7600000

171 Nguyễn Đức Chiến Văn 1500000 Thiếu 7400000

172 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Văn 8600000 Thiếu 300000

173 Phạm Thị Thanh Duyên Văn 5950000 Thiếu 1450000

174 Vũ Thị Huê Văn 1800000 Thiếu 7100000

175 Hoàng Thị Loan Văn 1800000 Thiếu 7100000

176 Nguyễn Thị Lương Văn 6000000 Thiếu 2900000

177 Trần Thị Hòa Mỹ Văn 0 Thiếu 2900000 Miễn 100% HP năm 1-3
178 Hoàng Thị Nương Văn 2700000 Thiếu 6200000

179 Nguyễn Thị Thoa Văn 6850000 Thiếu 1450000

180 Nguyễn Thị Thúy Văn 2700000 Thiếu 6200000

181 Trần Thị Thúy Văn 1500000 Thiếu 7400000

182 Hoàng Đức Út Văn 6000000 Thiếu 2900000

183 Nguyễn Thị Vinh Văn 1800000 Thiếu 7100000

184 Trần Thanh Xuân Văn 8900000 Đủ 0

185 Nguyễn Trung Dũng Văn 1500000 Thiếu 7400000

186 Trần Thị Mai Phương Văn 1500000 Thiếu 7400000

187 Nguyễn Trường Duy VNH 5100000 Thiếu 3800000

188 Ngô Thị Lan VNH 5400000 Thiếu 2900000

189 Trần Thị Sương Mai VNH 1500000 Thiếu 7400000

190 Trịnh Thị Mai VNH 1500000 Thiếu 7400000

191 Phan Thị Miền VNH 1500000 Thiếu 7400000

192 Nguyễn Ánh Ngọc VNH 3600000 Thiếu 5300000

193 Nguyễn Thị Phúc VNH 0 Thiếu 2900000

194 Nguyễn Trương Thu Quỳnh VNH 8000000 Thiếu 900000

195 Trần Thị Phương Thanh VNH 1500000 Thiếu 6500000

196 Nguyễn Văn Thống VNH 0 Thiếu 2900000 Miễn 100% HP năm 1-3
197 Nguyễn Xuân Thủy VNH 1500000 Thiếu 7400000

198 Nguyễn Thị Như Trâm VNH 1500000 Thiếu 7400000

199 Phạm Thị Tính VNH 7400000 Thiếu 1500000

200 Phạm Thị Tính VNH 1500000 Thiếu 7400000

201 Bùi Tuấn Anh QTH 6500000 Thiếu 2400000

202 Nguyễn Thị Ánh QTH 1500000 Thiếu 7400000

203 Nguyễn Thị Bích Diệp QTH 1500000 Thiếu 7400000

204 Lê Thị Thanh Dung QTH 4700000 Thiếu 2400000

205 Nguyễn Hải Đăng QTH 1500000 Thiếu 7400000

206 Nguyễn Văn Đức QTH 1800000 Thiếu 7100000

207 Vũ Trần Bích Hạnh QTH 1800000 Thiếu 7100000

208 Vũ Quỳnh Hương QTH 1800000 Thiếu 7100000

209 Đặng Ngọc Khánh QTH 1500000 Thiếu 7400000

210 Bùi Thị Loan QTH 0 Thiếu 8900000

211 Vũ Văn Lộc QTH 1500000 Thiếu 7400000

212 Nguyễn Thị Thu QTH 1500000 Thiếu 7400000

213 Nguyễn Thị Thìn QTH 3600000 Thiếu 5300000

214 Đỗ Văn Trọng QTH 1800000 Thiếu 7100000

215 Trần Thị Ngọc Bích QTH 1800000 Thiếu 7100000

216 Nguyễn Văn Cảnh CNTT 1800000 Thiếu 7700000

217 Nguyễn Tiến Đạt CNTT 2700000 Thiếu 6800000

218 Lê Nguyên Hải CNTT 1800000 Thiếu 7700000

219 Thái Việt Hải CNTT 6000000 Thiếu 3500000

220 Vũ Văn Hải CNTT 1500000 Thiếu 8000000

221 Đặng Nam Hải CNTT 1500000 Thiếu 8000000

222 Đoàn Minh Hải CNTT 7750000 Thiếu 1750000

223 Phạm Minh Hiếu CNTT 4450000 Thiếu 5050000

224 Phạm Cao Hiệp CNTT 6000000 Thiếu 3500000

225 Nguyễn Đình Quốc Hiển CNTT 7800000 Thiếu 1700000

226 Lê Trung Huy CNTT 1500000 Thiếu 8000000

227 Võ Thế Hưng CNTT 7750000 Thiếu 1750000

228 Phạm Quang Khải CNTT 4500000 Thiếu 5000000

229 Huỳnh Tấn Khoa CNTT 8600000 Thiếu 900000

230 Nguyễn Châu Duy Khương CNTT 1800000 Thiếu 7700000

231 Nguyễn Ngọc Anh Kiệt CNTT 2700000 Thiếu 6800000

232 Vương Nữ Ái Linh CNTT 1500000 Thiếu 8000000

233 Đoàn Hùng Linh CNTT 1500000 Thiếu 8000000

234 Nguyễn Tấn Lộc CNTT 1800000 Thiếu 7700000

235 Lê Nguyễn Danh Luân CNTT 1500000 Thiếu 8000000

236 Nguyễn Hoàng Lực CNTT 1500000 Thiếu 8000000

237 Nguyễn Đắc Lượng CNTT 1500000 Thiếu 8000000

238 Ngô Trí Mão CNTT 1500000 Thiếu 8000000

239 Dương Đức Nam CNTT 0 Thiếu 3500000 Miễn 100% HP năm 1-3
240 Đoàn Minh Nhật CNTT 1500000 Thiếu 8000000

241 Huỳnh Cẩm Nhung CNTT 6000000 Thiếu 3500000

242 Lư Vinh Phong CNTT 1500000 Thiếu 8000000

243 Nguyễn Hoàng Phương CNTT 7750000 Thiếu 1750000

244 Nguyễn Tấn Phương CNTT 7750000 Thiếu 1750000

245 Đào Thị Bích Phương CNTT 9100000 Thiếu 400000

246 Nguyễn Xuân Quang CNTT 7750000 Thiếu 1750000

247 Phan Đức Quang CNTT 7750000 Thiếu 1750000

248 Bùi Thế Quân CNTT 4500000 Thiếu 3650000

249 Phan Quốc Sử CNTT 7750000 Thiếu 1750000

250 Nguyễn Ngọc Tứ Thanh CNTT 3600000 Thiếu 5900000

251 Lê Ích Thắng CNTT 0 Thiếu 3500000 Miễn 100% HP năm 1-3
252 Nguyễn Quốc Thắng CNTT 1800000 Thiếu 7700000

253 Đỗ Phú Thái CNTT 7750000 Thiếu 1750000

254 Bùi Tiến Thi CNTT 1800000 Thiếu 7700000

255 Lê Đức Thịnh CNTT 7700000 Thiếu 1800000

256 Nguyễn Trần Hưng Thịnh CNTT 1500000 Thiếu 8000000

257 Ngô Quang Thức CNTT 1500000 Thiếu 8000000

258 Đinh Thanh Tiến CNTT 6850000 Thiếu 2650000

259 Dương Tấn Toàn CNTT 7600000 Thiếu 1900000

260 Nguyễn Trung CNTT 1500000 Thiếu 8000000

261 Võ Phước Trung CNTT 1500000 Thiếu 8000000

262 Bùi Minh Trí CNTT 7750000 Thiếu 1750000

263 Võ Đình Trí CNTT 1500000 Thiếu 8000000

264 Dương Văn Tuấn CNTT 1500000 Thiếu 8000000

265 Lê Trần Anh Tuấn CNTT 3600000 Thiếu 5900000

266 Bùi Quang Vinh CNTT 1800000 Thiếu 3500000

267 Nguyễn Hữu Vinh CNTT 7750000 Thiếu 1750000

268 Nguỵ Đình CNTT 2700000 Thiếu 6800000

269 Trần Hoài CNTT 3600000 Thiếu 5900000

270 Dương Tấn Hoàng CNTT 1500000 Thiếu 8000000

271 Hồ Văn Hòang CNTT 1500000 Thiếu 8000000

272 Lê Ngọc Đĩnh CNTT 1500000 Thiếu 8000000

273 Nguyễn Quốc  Anh Quân CNTT 1500000 Thiếu 8000000

274 Lê Ích Thắng CNTT 1500000 Thiếu 8000000

275 Trần Bá Công CNTT 1500000 Thiếu 8000000

 

 NHỮNG CÔNG VIỆC CHÍNH 

Tháng 1.2013

+ Tổ chức buổi Lãnh đạo Trường gặp đại diện sinh viên; + Tuyên truyền về ngày truyền thống HS,SV (9/1); + Tổ chức Lễ tuyên dương học sinh, sinh viên học tập và rèn luyện xuất sắc năm học 2011 – 2012; + Hoàn thành Sổ tay Sinh viên và phát hành cho SV K 38; + Tuyên tuyền kỉ niệm 83 năm ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (3.2); + Chuẩn bị đón Tết Quý Tỵ 2013; + Trao học bổng Ngân hàng...

Tháng 12.2012

+ Trả kết quả kiểm tra học tập “Tuần công dân – sinh viên”; + Tổ chức tuyên truyền kỷ niệm ngày thành lập QĐNDVN và ngày Hội quốc phòng toàn dân (22.12), phối hợp với Hội CCB VN Trường tổ chức buổi họp mặt thành công; + Cơ bản hoàn thành học bổng khuyến khích học tập  học kì II năm học 2011 – 2012 cho sinh viên K 36 và K 37; + Lập kế hoạch tuyên dương học sinh, sinh viên học tập...

Tháng 11.2012

+ Tổ chức Hội nghị cán bộ, công chức năm học 2012 – 2013; + Tham gia tuyên truyền và tổ chức các hoạt động chào mừng Ngày nhà giáo Việt Nam (20.11); + Có kế hoạch làm Bản tin Sư phạm số tháng 12.2012 và Xuân Quý Tỵ - 2013; + Trả kết quả kiểm tra học tập “Tuần công dân – sinh viên”; + Họp lớp trưởng năm 2-5 để giải quyết những công tác liên quan đến công tác HSSV. + Xét các học...

tháng 10.2012

+ Phục vụ Lễ Khai giảng sinh viên khóa 38 (2012 - 2016) hệ chính quy; + Tổ chức tuần sinh hoạt công dân sinh viên cho sinh viên nguyện vọng 1 và sinh viên nguyện vọng bổ sung; + Tiếp tục nhập dữ liệu sinh viên; + Xét sinh viên ở nội trú; + Họp lớp trưởng các năm chuẩn bị một số công việc về quản lí sinh viên + Chỉnh lí  Sổ tay sinh viên 2012. + Cán bộ chủ chốt tham gia hội nghị lấy thư...

Tháng 6.2012

+ Tổng hợp, thống kê số lượng sinh viên  hưởng học bổng khuyến khích học tập từ các khoa, tổ gửi về Phòng; + Triển khai kế hoạch “tiếp sức mùa thi” và Chiến dịch Tình nguyện Mùa hè xanh năm 2012 (VPĐ); + Tập hợp số liệu về thi đua các CĐBP phục vụ cho công tác đánh giá thi đua năm học 2011 – 2012 của CĐ Trường (VPCĐ) + Tuyên truyền về ngày Môi trường thế giới (5.6) và ngày báo...