Phòng Đào Tạo
Đoàn Kết & Phát Triển
 
 
Kết quả thi tốt nghiệp lần 2 năm 2011 hệ chính qui PDF. In Email
Thứ hai, 31 Tháng 10 2011 09:42
Ngành masv Họ và Tên Giới tính Nơi sinh Môn thi 15/10 Môn thi sáng 16/10 Môn thi chiều 16/10
101 K33.101.010 Nguyễn Thị Hoàng Duyên 1 Quảng Ngãi
6 5
101 K33.101.013 Sơn Ngọc Dương 0 Trà Vinh
6 7
101 K33.101.020 Da Guot K' Gam 0 Lâm Đồng
6 6
101 K33.101.033 Nguyễn Thanh Hải 0 Quảng Nam
9 7
101 K33.101.036 Đỗ Thị Thu Hiền 1 Sông Bé
4 7
101 K33.101.038 Nguyễn Thị Minh Hoàng 1 Quảng Ngãi

3
101 K33.101.047 Nông Thị Thu Huyền 1 Cao Bằng
9 7
101 K33.101.052 Lương Thị Hồng Liên 1 Long An
7 5
101 K33.101.061 Bá Thanh Luận 0 Ninh Thuận

5
101 K33.101.063 Thạch Thị Ngọc Mai 1 Trà Vinh
6 6
101 K33.101.080 Đặng Minh Nhựt 0 Long An

6
101 K32.101.055 Thạch Oanh Ni 0 Trà Vinh
5 3
101 K33.101.090 Phạm Nhơn Quý 0 Bình Thuận
4 4
101 K33.101.093 Đỗ Công Sơn 0 Long An
5 3
101 K33.101.102 Nguyễn Trần Bích Thảo 1 Bình Thuận

5
101 K32.101.083 Thạch Thanh Tiền 0 Bạc Liêu
8 8
101 K33.101.113 Nguyễn Thanh Toàn 0 Thừa Thiên Huế
7 5
101 K33.101.117 Lê Hoàng Thanh Trúc 0 Bình Thuận
5 7
101 K33.101.124 Phan Thị Tuyết Vy 1 Lâm Đồng

6
102 K32.102.007 Nguyễn Thị Bền 1 Hà Nam
5 6
102 K33.102.007 Nguyễn Thị Bình 1 Bắc Ninh

8
102 K33.102.015 Hán Trường Giang 0 Đồng Nai
8 7
102 K31.102.012 Đỗ Thị Hạnh 1 Đồng Nai

7
102 K32.102.019 Phạm Dương Minh Hải 0 Tp Hồ Chí Minh

5
102 K32.102.021 Trương Văn Hên 0 Kiên Giang

5
102 K33.102.028 Châu Thị Kim Huệ 1 Quảng Nam
8
102 K33.102.046 Lê Thị Mai Nga 1 Tp Hải Phòng
7
102 K33.102.047 Lê Thị Phi Nga 1 Bình Thuận

3
102 K33.102.055 Nguyễn Thị Hồng Phúc 1 Bình Dương


102 K33.102.057 Lê Thị Bích Phương 1 Bình Phước

7
102 K33.102.068 Lương Huy Thành 0 Đồng Nai

5
102 K31.102.058 Lê Thị Phương Thảo 1 Đồng Nai


102 K33.102.073 Phan Huy Thịnh 0 Tây Ninh
7 3
102 K33.102.083 Trần Ngọc Quang Trưởng 0 Đồng Nai
7 3
102 K33.102.087 Nguyễn Thị Hồng Vân 1 Long An

6
103 K33.103.007 Dương Văn Duy 0 Đồng Nai
7
103 K32.103.006 Tạ Thị Hồng 1 Hà Nội
5
103 K32.103.014 Hoàng Minh Long 0 Tp Hồ Chí Minh
6
103 K33.103.040 Võ Thị Lệ Quyền 1 Tiền Giang
7
103 K33.103.042 Tôn Thất Suyền 0 Thừa Thiên Huế
6
103 K33.103.045 Bùi Minh Tân 0 Long An
7
103 K33.103.048 Thiên Đại Thắng 0 Ninh Thuận
5
103 K33.103.060 Trần Nữ Tú Trinh 1 Khánh Hòa
5
104 K33.104.004 Nguyễn Tuấn Anh 0 Đắk Lắk

7
104 K33.104.005 Trần Hùng Anh 0 Bến Tre

6
104 K33.104.019 Đoàn Minh Hải 0 Quảng Bình

6
104 K33.104.030 Trần Nam Hưng 0 Tp Hồ Chí Minh

5
104 K33.104.031 Võ Thế Hưng 0 Tp Hồ Chí Minh

6
104 K33.104.034 Hoàng Thị Thanh Khánh 1 Bà Rịa Vũng Tàu

6
104 K33.104.036 Phạm Quang Khải 0 Long An

4
104 K31.104.025 Đặng Vũ Khoa 0 Tp Hồ Chí Minh

5
104 K33.104.045 Nguyễn Tấn Lộc 0 Tiền Giang 7
5
104 K33.104.052 Dương Đức Nam 0 Tp Hồ Chí Minh

5
104 K33.104.056 Lê Tiến Nhật 0 Hà Tĩnh

6
104 K33.104.067 Nguyễn Xuân Quang 0 Kiên Giang

9
104 K33.104.069 Bùi Thế Quân 0 Đồng Nai


104 K33.104.070 Cao Hữu Qúy 0 Bà Rịa Vũng Tàu

6
104 K33.104.076 Trần Bảo Thắng 0 Tuyên Quang

6
104 K32.104.051 Tô Nghiệp Thành 0 Tp Hồ Chí Minh


104 K33.104.078 Đỗ Phú Thái 0 Hà Tây

5
104 K32.104.079 Phạm Hoàng 0 Đồng Nai 7
7
105 K33.105.004 Nguyễn Văn Duẫn 0 Hà Nam
7 9
105 K33.105.005 Buì Việt Dũng 0 Ninh Bình
3 5
105 K33.105.005 Buì Việt Dũng 0 Ninh Bình 8

105 K32.105.010 Trần Thanh Hòa 0 Khánh Hòa
2 8
105 K32.105.014 Nguyễn Hoàng Anh Khoa 0 Thừa Thiên Huế
3
105 K33.105.044 Trần Văn Thịnh 0 Hà Nam
5
105 K33.105.057 Hồ Hoàng Việt 0 Long An
4
106 K33.106.013 Trương Diễm Hằng 1 Nghệ An
6
106 K32.106.010 Nguyễn Thị 1 Hải Dương
5
106 K33.106.014 Bùi Thị Thái Hiền 1 Trà Vinh
6
106 K33.106.017 Nguyễn Võ Gia Huy 0 Tp Hồ Chí Minh
7 4
106 K33.106.022 Hồ Văn Kiên 0 Thừa Thiên Huế

4
106 K33.106.038 Lê Hữu Phát 0 Tây Ninh
5 4
106 K33.106.045 Đỗ Thị Phương 1 Bắc Ninh
5 5
106 K33.106.046 Trần Thị Phượng 1 Long An
6
106 K33.106.047 Dương Quang 0 Bình Thuận
5 6
106 K33.106.059 Võ Ngọc Thùy Trang 1 Long An
6 6
106 K33.106.061 Nguyễn Quốc Trung 0 Đồng Nai
7
106 K31.106.047 Nguyễn Cao Trí 0 Đồng Nai
6 6
106 K33.106.063 Võ Minh Trí 0 Tiền Giang
3 3
106 K33.106.067 Trần Thị Thu Vân 1 Tp Hồ Chí Minh
5 3
106 K33.106.068 Võ Thị Tường Vy 1 Sông Bé
5 4
201 K33.201.004 Đỗ Thị Minh Anh 1 Đồng Nai

8
201 K32.201.005 Thạch Thị Trâm Anh 1 Trà Vinh
6 7
201 K33.201.001 Nguyễn Hoàng Ngọc Anh 1 Đồng Nai
7 6
201 K33.201.003 Nguyễn Đình Quốc Anh 0 Đồng Nai
9 8
201 K33.201.011 Huỳnh Thanh Diệu 1 Bến Tre
6 7
201 K33.201.013 Nguyễn Thị Phương Dung 1 Bà Rịa Vũng Tàu
7 6
201 K33.201.014 Bùi Anh Duy 0 Tp Hồ Chí Minh
9 8
201 K33.201.016 Nguyễn Tiến Đạt 0 Nghệ Tĩnh
7 6
201 K33.201.018 Ma Quốc Đảo 0 Tuyên Quang
7 8
201 K33.201.020 Linh Thị Ẹt 1 Lạng Sơn
9 8
201 K33.201.022 Phạm Thị Mỹ Hạnh 1 Tp Hồ Chí Minh
6 6
201 K33.201.023 Nguyễn Minh Hải 0 Khánh Hòa
6 7
201 K33.201.024 Nguyễn Đức Hải 0 Đồng Nai
7 8
201 K33.201.026 Lê Trung Hiếu 0 Đồng Nai
5 8
201 K33.201.028 Ka Hôi 1 Lâm Đồng

9
201 K33.201.030 Nguyễn Quốc Huy 0 Tp Hồ Chí Minh
7 6
201 K33.201.034 H'Vương Kbuôr 1 Đắk Lắk
7 8
201 K33.201.035 Nguyễn Anh Khoa 0 Tp Hồ Chí Minh
9 7
201 K31.201.023 Y Biêr Knuôl 0 Đăk Lăk
7 7
201 K33.201.042 Nông Thị Kim Liên 1 Đồng Nai
7 6
201 K33.201.043 Tạ Thị Kim Liên 1 Đồng Nai
6 5
201 K33.201.045 Đặng Hồng Trúc Linh 1 Tp Hồ Chí Minh
7 5
201 K33.201.049 Dụng Thị Bích 1 Bình Thuận
7 8
201 K33.201.051 Huỳnh Văn Nghị 0 Bình Thuận
6 6
201 K33.201.052 Ka Ngoẻn 1 Lâm Đồng
7 7
201 K33.201.053 Bùi Thanh Ngọc 0 Tây Ninh
5 7
201 K33.201.054 Huỳnh Thị Ánh Nguyệt 1 Trà Vinh
5 5
201 K33.201.060 Ngô Thị Hồng Phúc 1 Đồng Nai
9 8
201 K33.201.063 Hà Mai Phương 1 Đồng Nai
6 7
201 K32.201.063 Ma Siêng 1 Lâm Đồng

6
201 K33.201.072 Vũ Thị Kim Thân 1 Thái Bình
5 3
201 K33.201.075 Phạm Văn Thắng 0 Nghệ An
5 8
201 K32.201.069 Thạch Thị Thanh Thế 1 Trà Vinh


201 K33.201.077 Nông Kim Thoa 1 Lâm Đồng
6 8
201 K33.201.078 Dương Văn Thọ 0 Lạng Sơn
6 8
201 K33.201.080 Nguyễn Thị Ái Thu 1 Đồng Nai
6 6
201 K33.201.083 Bùi Đức Thịnh 0 Đồng Nai
6 6
201 K33.201.091 Nguyễn Minh Trường 0 Tp Hồ Chí Minh
7 5
201 K33.201.092 Trần Văn Trường 0 Hà Nam
5 6
201 K33.201.094 Đặng Minh Tuấn 0 Đồng Nai
6 7
201 K33.201.101 Hùynh Thị Hà Vi 1 Đồng Nai

7
201 K33.201.102 Đinh Thị Hoàng Vi 1 Ninh Thuận

8
201 K33.201.105 Nguyễn Thị Yến 1 Sông Bé
8 8
201 K33.201.106 Trương Thị Yến 1 Thanh Hóa
7 5
301 K33.301.008 Đặng Thị Phương Diễn 1 Bình Thuận
5
301 K33.301.009 Trần Quốc Dương 0 Tiền Giang
6
301 K31.301.018 Đỗ Thị Hồng Kiên 1 Thanh Hóa
3
301 K33.301.030 Lê Trần Thùy Linh 1 Tp Hồ Chí Minh
6
301 K33.301.034 Danh Hoàng Nâu 0 Kiên Giang
4 5
301 K33.301.039 Neáng Sóc Nương 1 An Giang
6
301 K33.301.049 Phạm Công Thường 0 Ninh Bình
6
602 K33.602.004 Tô Văn Bảo 0 Cao Bằng
6 8
602 K33.610.026 Trần Đình Hiệp 0 Thanh Hóa
2 8
602 K33.602.033 Lê Quang Hưng 0 Nghệ An
7 8
602 K33.602.073 Lều Thị Thảo 1 Thái Bình
6 8
603 K33.603.010 Nguyễn Tiến Dũng 0 Phú Thọ
5 5
603 K33.603.029 Trần Thị Hoa 1 Nam Định
7
603 K33.603.038 Ngô Thành Khanh 0 Quảng Ngãi

5
603 K33.603.041 Cil Khơi 0 Lâm Đồng

5
603 K32.603.044 Quách Thị Hoa 1 Đắk Lắk

5
603 K33.603.074 Qua Đình Thuận 0 Bình Thuận
7
603 K33.603.091 Thị La Vet 1 Đồng Nai
6
605 K33.605.058 Nguyễn Thị Thúy 1 Đắk Lắk
6
606 K33.606.019 Phạm Thị Hồng 1 Đồng Nai

7
606 K33.606.029 Nguyễn Thị Lương 1 Hải Dương

4
606 K32.606.036 Trịnh Thị Mai 1 Thanh Hoá
8 6
607 K33.607.017 Đoàn Văn Quốc 0 Đồng Nai 6

608 K33.608.051 Đỗ Văn Trọng 0 Hà Nam
7 7
608 K33.608.052 Cao Nguyên Yến Vi 1 Lâm Đồng
8 8
701 K33.701.013 Nguyễn Thị Kiều Diễm 1 Đồng Nai

5
701 K33.701.014 Hồ Thị Phương Dung 1 Tây Ninh
6 4
701 K33.701.025 Nguyễn Minh Hòa 0 Khánh Hòa
6 6
701 K33.701.032 Phan Trúc Lâm 1 Tiền Giang

6
701 K33.701.040 Vũ Thị Thanh Mai 1 Tp Hồ Chí Minh
7
701 K33.701.043 Phạm Nguyễn Trà My 1 Tp Hồ Chí Minh
6
701 K33.701.045 Nguyễn Thị Kim Ngân 1 Bà Rịa Vũng Tàu
7
701 K33.701.049 Lê Thị Kim Ngọc 1 Đồng Nai
7
701 K33.701.050 Nguyễn Thị Thùy Nhiên 1 Thừa Thiên Huế
6
701 K33.701.051 Lê Thị Thanh Nhung 1 Tp Hồ Chí Minh


701 K33.701.055 Đoàn Quỳnh Như 1 Tp Hồ Chí Minh
5 5
701 K33.701.061 Đoàn Thị Ngọc Sáu 1 Đồng Nai
4 5
701 K32.701.046 Nguyễn Hoàng Minh Tân 0 Long An
6 2
701 K32.701.049 Lý Thị Mỹ Thanh 1 Bà Rịa Vũng Tàu


701 K33.701.067 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 1 Bến Tre
6
701 K33.701.071 Nguyễn Ngọc Thảo 1 Tây Ninh
5 4
701 K30.701.062 Nguyễn Hải Thụy 0 Đồng Nai

4
701 K33.701.079 Kiên Huyền Trang 1 Đồng Nai
7 4
701 K33.701.082 Vũ Thị Huyền Trang 1 Thái Bình
7
701 K33.701.089 Nguyễn Đặng Quang Vinh 0 Tp Hồ Chí Minh
7
703 K32.703.001 Đinh Hoàng Bảo Châu 1 Tp Hồ Chí Minh
6 6
703 K31.703.007 Trương Huy Đăng 0 Khánh Hoà
5 6
703 K33.703.005 Nguyễn Hòang 0 Lâm Đồng
5 6
703 K32.703.011 Nguyễn Phương Khanh 1 Tp Hồ Chí Minh

5
703 K33.703.007 Tống Thị Khánh Linh 1 Tp. Hải Phòng
5 7
704 K33.704.003 Nguyễn Thị Thuận Châu 1 Tp Hồ Chí Minh

6
704 K31.704.004 Dương Trần Quang Chẩn 0 Sóc Trăng

2
704 K33.704.019 Du Tuấn Minh 0 Tp Hồ Chí Minh
7
704 K33.704.021 Vòng Nhộc Mùi 1 Đồng Nai

6
704 K33.704.028 Châu Vĩnh Phú 0 Đồng Nai

6
751 K33.751.011 Ngô Thùy Dung 1 Tp Hồ Chí Minh
7 8
751 K33.751.013 Trương Giới Tất Duy 0 Tp Hồ Chí Minh
7 5
751 K33.751.023 Phan Thị Thanh Hương 1 Tp Hồ Chí Minh
7 6
751 K31.751.021 Trần Việt Khánh 0 Thái Bình
5 5
751 K33.751.024 Nguyễn Đăng Khoa 0 Đắk Lắk

7
751 K33.751.027 Vưu Nguyễn Ý Lan 1 Tp Hồ Chí Minh
8 6
751 K33.751.041 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 1 Tp Hồ Chí Minh

6
751 K33.751.059 Nguyễn Dư Thi 1 Đồng Nai
6 6
751 K33.751.060 Nguyễn Phước Thuận 0 Tp Hồ Chí Minh 1

751 K33.751.072 Huỳnh Hoàng Như Tuyết 1 Tp Hồ Chí Minh
7 6
751 K33.751.087 Nguyễn Thị Hằng 1 Vĩnh Phúc
6 6
751 K33.751.088 Nguyễn Thị Diệu Hằng 1 Quảng Ngãi
6 6
751 K33.751.096 Phan Thị Thu Huyền 1 Đồng Nai
6 6
751 K33.751.098 Huỳnh Phương Khanh 1 Đồng Nai
6 6
751 K33.751.102 Mai Phương Liên 1 Vĩnh Long
4
751 K33.751.103 Trần Thị Thanh Ly 1 Quảng Nam
5
751 K32.751.038 Phạm Thị Hoài My 1 Đồng Nai
4 5
751 K33.751.106 Nguyễn Thị Tuyết Nga 1 Nam Định
5 6
751 K33.751.111 Đậu Thị Nhung 1 Nghệ An
6
751 K33.751.114 Nguyễn Thị Kim Phụng 1 Đồng Nai
6 5
751 K33.751.116 Phan Hồng Quân 0 Tây Ninh
5 6
751 K33.751.117 Nguyễn Ánh Trường Sơn 0 Bà Rịa Vũng Tàu
6 7
751 K33.751.120 Trần Thị Phương Thảo 1 Tp Hồ Chí Minh
5 6
751 K30.751.114 Huỳnh Hạnh Thông 1 Bình Dương


751 K33.751.122 Nguyễn Thị Thanh Thùy 1 Ninh Thuận
7 6
752 K32.752.020 Trịnh Vương Long 0 Thanh Hóa 8 5 6
752 K32.752.021 Triệu Quang Minh 0 Hà Nội
4 5
752 K32.752.024 Nguyễn Thị Ngân 1 Nam Định
4
752 K32.752.025 Trần Thị Bảo Ngọc 1 Tp Hồ Chí Minh
3
752 K32.752.029 Phạm Thị Kim Oanh 1 Bến Tre
4
752 K32.752.043 Phan Văn Việt 0 Hải Dương
4
753 K33.753.019 Nguyễn Ngọc Mai Trinh 1 Tp Hồ Chí Minh
5 7
754 K32.754.017 Nguyễn Trường Giang 0 Tp Hồ Chí Minh


754 K32.754.020 Tiêu Ngọc Hiếu 1 Đồng Nai
3
754 K33.754.016 Nguyễn Thị Thanh Hiếu 1 Đồng Nai 5 4 3
754 K32.754.021 Trần Phương Hoa 1 Bình Phước
5 5
754 K32.754.053 Nguyễn Tuyết Nhung 1 Tp Hồ Chí Minh

3
754 K32.754.054 Phan Thị Lê Oanh 1 Quảng Nam
2
754 K32.754.061 Nguyễn Thị Phương 1 Thái Bình

5
754 K32.754.075 Nguyễn Thị Hồng Thảo 1 Bình Phước
5
901 K31.901.070 Nguyễn Thị Hồng Thắm 1 Long An

5
901 K32.901.073 Phan Thị Thanh Trúc 1 Tp Hồ Chí Minh


901 K33.901.097 Hoàng Phương Yến 1 Tp Hồ Chí Minh

7
901 K33.901.099 Trần Ngọc Hoàng Yến 1 Tp Hồ Chí Minh


902 K33.902.004 Nguyễn Thị Thúy An 1 Tiền Giang
7 5
902 K33.902.044 Phan Tiểu Mây 1 Tp Hồ Chí Minh
7 7
902 K31.902.037 Phan Nhân Ngọc 1 Tp Hồ Chí Minh 7 7 6
903 K33.905.018 Võ Anh Dũng 0 Đồng Nai
6 8
903 K33.905.021 Nguyễn Tấn Hai 0 Đắk Lắk

8
903 K33.903.012 Nguyễn Minh Hồng Hạnh 1 Tp Hồ Chí Minh 5 5 3
903 K33.903.031 Huỳnh Ngọc 0 Bình Thuận
7 9
903 K32.903.044 Nguyễn Đức Nhung 0 Hà Tĩnh
3
903 K33.905.065 Nguyễn Trường Thi 0 Thanh Hóa

4
903 K33.903.060 Lại Phụng Thư 1 Tp Hồ Chí Minh
8 9
903 K33.905.078 Nguyễn Văn 0 Thanh Hóa

5
903 K32.905.051 Trương Phan Minh Uyên 1 Tp Hồ Chí Minh
1 3
101 K32.101.202 Thái Văn Dạng 0 Bình Thuận
9 5
101 K32.101.246 Nguyễn Hữu Anh Duy 0 Long An
6 6
101 K31.101.366 Võ Đông Hải 0 Bà Rịa Vũng Tàu
5 7
101 K32.101.212 Trần Long Huy 0 Bình Thuận

6
101 K32.101.249 Nguyễn Quốc Huy 0 Long An

6
101 K32.101.251 Lê Duy Khánh 0 Long An

7
101 K31.101.372 Trần Nguyễn Anh Khoa 0 Đồng Nai

5
101 K30.101.230 Phạm Thị Hồng Loan 1 Kiên Giang
2 7
101 K32.101.260 Nguyễn Thị Trà My 1 Long An
5 8
101 K30.101.240 Ôn  Diệu Nữ 0 Bà Rịa Vũng Tàu


101 K32.101.267 Đỗ Thị Hoàng Oanh 1 Long An
7 8
101 K32.101.222 Đinh Công Pháp 0 Bình Thuận

5
101 K32.101.272 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 1 Long An


101 K31.101.279 Nguyễn Hứa Phương Quỳnh 1 Bình Thuận

4
101 K32.101.229 Phan Thị Hồng Thắm 1 Bình Thuận

5
101 K32.101.231 Nguyễn Vũ Thuận 0 Bình Thuận
8 7
101 K32.101.284 Võ Thị Mộng Tuyền 1 Long An

5
102 K32.102.248 Đinh Thị Dung Anh 1 Ninh Thuận

7
102 K32.102.302 Lê Đỗ Vũ Anh 0 Long An

7
102 K31.102.252 Trương Thị Kiều Anh 1 Đồng Nai 8 5 3
102 K32.102.303 Huỳnh Thị Sơn Ân 1 Long An

6
102 K32.102.250 Phan Phạm Hoà Bình 1 Ninh Thuận

5
102 K32.102.304 Phạm Thị Băng Châu 1 Long An

6
102 K32.102.255 Nguyễn Tuấn Duy 0 Ninh Thuận
7 7
102 K32.102.306 Phùng Tấn Đạt 0 Long An

6
102 K31.102.265 Nguyễn Tấn Đạt 0 Bà Rịa Vũng Tàu
7 6
102 K32.102.209 Vũ Thị Thu Hiền 1 Bình Thuận
6 5
102 K31.102.271 Lê Hoàng Hiệp 0 Bà Rịa Vũng Tàu

5
102 K32.102.263 Đàng Quốc Hoài 0 Ninh Thuận
6 5
102 K32.102.212 Nguyễn Thị Hòa 1 Bình Thuận

7
102 K32.102.213 Nguyễn Thị Linh Huệ 1 Bình Thuận

7
102 K31.102.221 Ng Trần Trung Hữu Duy Hùng 0 Bình Thuận

0
102 K32.102.264 Hoàng Phục Hưng 0 Ninh Thuận

9
102 K31.102.222 Hồ Vĩnh Hưng 0 Bình Thuận
9 6
102 K32.102.214 Hồ Thị Thu Hương 1 Bình Thuận

7
102 K32.102.271 Trần Khánh Liêm 0 Ninh Thuận
5 6
102 K32.102.310 Vũ Đình Long 0 Tp. Hồ Chí Minh
5 5
102 K32.102.312 Trần Huỳnh Phương Mai 1 Long An
4 3
102 K32.102.275 Hà Thị Thanh Mẫn 1 Ninh Thuận

6
102 K32.102.313 Nguyễn Văn Minh 0 Long An

3
102 K31.102.287 Nguyễn Văn Nam 0 Bà Rịa Vũng Tàu
7 5
102 K32.102.277 Nguyễn Ngọc Nam 0 Ninh Thuận
7 5
102 K32.102.278 Trần Nên 0 Ninh Thuận
7
102 K32.102.281 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 1 Ninh Thuận
8 5
102 K32.102.282 Huỳnh Thị Bích Ngọc 1 Ninh Thuận

5
102 K32.102.283 Lâm Thảo Nguyên 1 Ninh Thuận
6 5
102 K32.102.284 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 1 Ninh Thuận

5
102 K31.102.292 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 Bà Rịa Vũng Tàu

5
102 K32.102.315 Nguyễn Khánh Phong 0 Long An

4
102 K32.102.226 Vũ Tiến Thành 0 Bình Thuận
4 2
102 K31.102.240 Huỳnh Văn Thiện 0 Bình Thuận
5 5
102 K32.102.228 Châu Thị Ngọc Thủy 1 Bình Thuận

6
102 K31.102.309 Nguyễn Thị Thanh Trà
Bà Rịa Vũng Tàu

5
102 K32.102.230 Trần Xuân Tuấn 0 Bình Thuận

5
102 K32.102.235 Nguyễn Hồng 0 Bình Thuận

7
102 K32.102.236 Nguyễn Vũ Vương 0 Bình Thuận

5
103 K30.103.305 Nguyễn Trần Hải 0 Bà Rịa Vũng Tàu
6 6
103 K32.103.284 Trần Nhật Huy 0 Ninh Thuận
5
103 K31.103.212 Nguyễn Đình Kha 0 Bình Thuận
5 8
103 K32.103.243 Trịnh Ngọc Khánh 0 Kiên Giang

6
103 K29.103.348 Nguyễn Thành Long 0 Long An
5 7
103 K30.103.268 Đặng Hồng Minh 0 Đồng Nai
5
103 K32.103.320 Nguyễn Quốc Minh 0 Đồng Nai

5
103 K32.103.248 Võ Kế Nghiệp 0 Kiên Giang
4
103 K32.103.250 Tô Xuân Nguyễn 0 Kiên Giang

6
103 K32.103.216 Hoàng Xuân Nhất 0 Bình Thuận
6
103 K32.103.292 Nguyễn Ngọc Phát 0 Ninh Thuận

7
103 K31.103.281 Nguyễn Quang Phú 0 Đồng Nai

6
103 K31.103.226 Chu Minh Phương 1 Bình Thuận
4 6
103 K32.103.254 Danh Sol 0 Kiên Giang
5
103 K32.103.298 Nguyễn Hữu Thịnh 0 Ninh Thuận
7 7
103 K32.103.258 Nguyễn Thị Thu Trang 1 Kiên Giang
7
103 K32.103.262 Phạm Minh Triết 0 Kiên Giang
6
103 K32.103.229 Huỳnh Cao Trí 0 Bình Thuận
5
103 K32.103.313 Thành Ngọc Vôn 0 Ninh Thuận

3
103 K32.103.315 Lê Thành Vĩnh 0 Ninh Thuận
5
201 K32.201.202 Nguyễn Minh Anh 1 Bình Thuận

8
201 K32.201.203 Phạm Ngọc Duyên Anh 1 Bình Thuận
7 7
201 K32.201.247 Trần Việt Hùng 0 Bà Rịa Vũng Tàu
7 6
201 K32.201.213 Nguyễn Thị Kim Ngân 1 Bình Thuận

9
201 K32.201.226 Phan Thị Thanh Thúy 1 Bình Thuận
5 5
201 K32.201.254 Nguyễn Thiên Thương 1 Bà Rịa Vũng Tàu
7 2
201 K32.201.236 Tôn Thất Tùng 0 Bình Thuận
8 7
201 K32.201.257 Nguyễn Tùng 0 Bà Rịa Vũng Tàu
6 6
301 K32.301.204 Nguyễn Tuấn Huy 0 Bình Thuận
6
301 K32.301.233 Dương Thị Thẩm 1 Bà Rịa Vũng Tàu
6
301 K32.301.218 Bùi Thị Mai Trâm 1 Bình Thuận
2 6
301 K32.301.220 Nguyễn Thị Lê Vân 1 Bình Thuận
5
601 K32.601.210 Lâm Quốc Hưng 0 Long An
6
601 K32.601.218 Mang Thiện Ngân 0 Long An

5
603 K32.603.202 Trượng Thanh Dáng 1 Ninh Thuận

5
603 K32.603.251 Nguyễn Hữu Duy 0 Bình Thuận

8
603 K32.603.228 Nguyễn Tiến Đạt 0 Bà Rịa Vũng Tàu

6
603 K32.603.253 Văn Thị Thúy Hằng 1 Bình Thuận

6
603 K32.603.254 Mai Thị Hằng 1 Bình Thuận

5
603 K32.603.206 Đàng Thái Hiện 0 Ninh Thuận

6
603 K32.603.231 Nguyễn Cảnh Hoài 0 Bà Rịa Vũng Tàu
5 5
603 K32.603.232 Lê Văn Hội 0 Bà Rịa Vũng Tàu

7
603 K32.603.208 Lưu Ngọc Huấn 0 Ninh Thuận

7
603 K32.603.234 Đinh Thị Hường 1 Bà Rịa Vũng Tàu
5 5
603 K32.603.261 Trần Tiểu Kiều 1 Bình Thuận
6
603 K32.603.263 Nguyễn Văn Anh Liễu 0 Bình Thuận
7 5
603 K32.603.265 Đỗ Duy Lộc 0 Bình Thuận

5
603 K32.603.267 Lê Văn Lương 0 Bình Thuận
7
603 K32.603.300 Vũ Văn Mạnh 0 Hải Hưng
5 5
603 K32.603.274 Bùi Thị Ngọc 1 Bình Thuận
6
603 K32.603.218 Lưu Sử Thanh Tâm 0 Ninh Thuận

6
603 K32.603.242 Thái Thị Hồng Thắm 1 Nghệ An
5 5
603 K32.603.223 Phú Thị Ngọc Triều 1 Ninh Thuận

6
603 K32.603.288 Lê Thị Tuyết 1 Bình Thuận
5
603 K32.603.291 Trần Tuấn Việt 0 Bình Thuận
6
603 K32.603.293 Phan Đình 0 Bình Thuận
6 5
701 K31.701.204 Nguyễn Thị Ngọc Anh 1 Bình Thuận

3
701 K32.701.265 Nguyễn Thị Bình 1 Thanh Hóa
7 5
701 K32.701.201 Trần Thị Ngọc Bình 1 Bình Thuận
5 3
701 K32.701.202 Tăng Thị Thái Bình 1 Bình Thuận
4 3
701 K32.701.203 Huỳnh Thị Ngọc Chinh 1 Bình Thuận
5 4
701 K32.701.206 Phạm Thùy Dung 1 Bình Thuận

4
701 K32.701.210 Nguyễn Thị Thu Hằng 1 Bình Thuận
4 5
701 K32.701.211 Nguyễn Hoàng Thục Hạ 1 Bình Thuận
6
701 K31.701.209 Dương Thị Tuyết Hoa 1 Bình Thuận

3
701 K32.701.214 Lê Thị Hồng 1 Bình Thuận

4
701 K32.701.216 Võ Thị Kim Huy 1 Bình Thuận

5
701 K32.701.217 Nguyễn Thị Minh Huyền 1 Bình Thuận

5
701 K32.701.219 Đỗ Thị Kim Kiều 1 Bình Thuận
5 5
701 K32.701.272 Nguyễn Thị Ngọc Kiều 1 Đồng Nai

5
701 K32.701.220 Thái Thị Ngọc Lang 1 Bình Thuận

4
701 K31.701.214 Trần Thanh Lâm 0 Bình Thuận

4
701 K32.701.221 Lê Thuỳ 1 Bình Thuận
5 3
701 K32.701.222 Phan Vũ Thị Kim Liên 1 Bình Thuận

5
701 K32.701.227 Lê Thị Kim Loan 1 Bình Thuận
5
701 K32.701.229 Hoàng Thị Mới 1 Bình Thuận
5 3
701 K32.701.274 Nguyễn Hải Thụy Nhi 1 Đồng Nai
6
701 K32.701.234 Trần Thị Hồng Nhung 1 Bình Thuận
6
701 K32.701.236 Châu Thị Ánh Phụng 1 Bình Thuận
6 3
701 K32.701.237 Lê Xuân Uyên Phương 1 Bình Thuận
4 2
701 K32.701.240 Ngô Thị Thắm 1 Bình Thuận
6 5
701 K31.701.235 Nguyễn Hoàng Thuần 0 Bình Thuận

4
701 K32.701.245 Nguyễn Thị Bích Thuận 1 Bình Thuận

4
701 K32.701.246 Nguyễn Thị Mai Thùy 1 Bình Thuận
6 5
701 K32.701.248 Châu Thị Ngọc Thủy 1 Bình Thuận

5
701 K32.701.250 Hồ Tô Khải Thị Thìn 1 Bình Thuận
6
701 K32.701.252 Nguyễn Phan Hiếu Trang 1 Bình Thuận
7 4
701 K32.701.277 Hoàng Thu Trang 1 Hà Nội
7 5
701 K31.701.242 Lê Thị Thiên Trang 1 Bình Thuận

3
701 K32.701.255 Lê Ngọc Triều 0 Bình Thuận

5
701 K32.701.258 Nguyễn Thị Thanh Vân 1 Bình Thuận

5
701 K32.701.259 Lê Tường Vy 1 Bình Thuận
6 5
903 K32.903.206 Võ Đại Duy 0 Huế
7 8
903 K32.903.206 Võ Đại Duy 0 Huế 5

903 K32.903.218 Trần Xuân Huy 0 Ninh Thuận

6
903 K32.903.223 Trượng Lưu Lộc 0 Ninh Thuận

6
903 K31.903.226 Trần Trọng Pháp 0 Bình Thuận
3 6