Thứ tư, 23 Tháng 5 2012 23:04 |
Điểm quá trình học phần Cơ sở Đại số và Hình học ở tiểu học (3 tín chỉ)
Các lớp Chính quy GDTH khoá 36
Thời gian học: học kỳ II năm học 2011 - 2012
STT |
Mã số SV |
Họ tên |
Điểm số |
Điểm chữ |
Ghi chú |
1 |
006 |
Trương Thị Minh Châu |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM102101 |
2 |
007 |
Nguyễn Thị Diễm |
7 |
Bảy |
1121PRIM102101 |
3 |
010 |
Ngô Thị Kim Dung |
8 |
Tám |
1121PRIM102101 |
4 |
009 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM102101 |
5 |
012 |
Hồ Hoàng Duyên |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102101 |
6 |
019 |
Lê Thị Hà |
7 |
Bảy |
1121PRIM102101 |
7 |
021 |
Nguyễn Thị Hà |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM102101 |
8 |
022 |
Liêu Mỹ Hảo |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102101 |
9 |
023 |
Bùi Thị Thu Hiền |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102101 |
10 |
024 |
Nguyễn Thị Hiền |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102101 |
11 |
025 |
Nguyễn Thị Thu Hiếu |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102101 |
12 |
026 |
Nguyễn Thị Thu Hoa |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102101 |
13 |
035 |
Phạm Ngọc Huyền |
8 |
Tám |
1121PRIM102101 |
14 |
036 |
Nguyễn Thị Kiều Khanh |
9.5 |
Chín rưỡi |
1121PRIM102101 |
15 |
037 |
Vũ Kiệt |
9.5 |
Chín rưỡi |
1121PRIM102101 |
16 |
039 |
Trương Thị Lệ |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM102101 |
17 |
043 |
Nguyễn Thị Khánh Ly |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM102101 |
18 |
044 |
Trần Thị Thu Lý |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102101 |
19 |
045 |
Lê Văn Mạnh |
7 |
Bảy |
1121PRIM102101 |
20 |
056 |
Nguyễn Thị Ngoan |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM102101 |
21 |
066 |
Cao Thị Kim Oanh |
7 |
Bảy |
1121PRIM102101 |
22 |
068 |
Trần Kim Oanh |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102101 |
23 |
072 |
Nguyễn Cẩm Phương |
7 |
Bảy |
1121PRIM102101 |
24 |
084 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102101 |
25 |
090 |
Nguyễn Thị Thủy |
8 |
Tám |
1121PRIM102101 |
26 |
101 |
Đăng K Loan Trang |
6 |
Sáu |
1121PRIM102101 |
27 |
105 |
Lương Thị Huỳnh Trang |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102101 |
28 |
097 |
Thái Bảo Trâm |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102101 |
29 |
107 |
Linh Thị Tuyết Trinh |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102101 |
30 |
111 |
Lê Thị Thanh Tuyền |
8 |
Tám |
1121PRIM102101 |
31 |
113 |
Phạm Thị Vẹn |
7 |
Bảy |
1121PRIM102101 |
32 |
114 |
Đoàn Thị Tường Vi |
6 |
Sáu |
1121PRIM102101 |
33 |
115 |
Trần Thị Ngọc Vinh |
9 |
Chín |
1121PRIM102101 |
34 |
117 |
Cao Thị Thảo Vy |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102101 |
35 |
118 |
Phan Thị Kiều Xuân |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1121PRIM102101 |
36 |
119 |
Trần Lê Xuân |
8 |
Tám |
1121PRIM102101 |
37 |
122 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
8 |
Tám |
1121PRIM102101 |
|
|
|
|
|
|
38
|
002 |
Lê Thị Hoàng Anh |
7 |
Bảy |
1121PRIM102102 |
39 |
004 |
Nguyễn Đặng Quỳnh Anh |
7 |
Bảy |
1121PRIM102102 |
40 |
005 |
Tôn Nữ Ngọc Châu |
9.5 |
Chín rưỡi |
1121PRIM102102 |
41 |
008 |
Nguyễn Thị Ngọc Diệp |
8 |
Tám |
1121PRIM102102 |
42 |
065 |
Lê Thị Mỹ Đức |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102102 |
43 |
014 |
Nguyễn Thị Ngọc Hằng |
7 |
Bảy |
1121PRIM102102 |
44 |
028 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM102102 |
45 |
027 |
Nguyễn Thị Diệu Hồng |
9.5 |
Chín rưỡi |
1121PRIM102102 |
46 |
029 |
Bùi Thu Hương |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102102 |
47 |
038 |
Châu Thụy Kim |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102102 |
48 |
042 |
Nguyễn Thị Mai Loan |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM102102 |
49 |
049 |
Phạm Nguyễn Hoàng My |
6 |
Sáu |
1121PRIM102102 |
50 |
048 |
Phạm Trà My |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM102102 |
51 |
055 |
Đào Thị Thu Ngân |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM102102 |
52 |
057 |
Hồ Trịnh Kim Ngọc |
8 |
Tám |
1121PRIM102102 |
53 |
058 |
Vũ Thị Nguyệt |
7 |
Bảy |
1121PRIM102102 |
54 |
060 |
Nguyễn Thị Ý Nhi |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102102 |
55 |
067 |
Trần Thị Ngọc Oanh |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102102 |
56 |
071 |
Lê Thị Ánh Phượng |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102102 |
57 |
079 |
Nguyễn Như Thành |
CT |
Cấm thi |
1121PRIM102102 |
58 |
082 |
Vũ Phương Thảo |
9.5 |
Chín rưỡi |
1121PRIM102102 |
59 |
086 |
Trương Thị Thu |
8 |
Tám |
1121PRIM102102 |
60 |
089 |
Trịnh Thu Thủy |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM102102 |
61 |
088 |
Trần Thị Thanh Thúy |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102102 |
62 |
085 |
Ngũ Thị Quỳnh Thương |
5.5 |
Năm rưỡi |
1121PRIM102102 |
63 |
098 |
Đoàn Huỳnh Trang |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102102 |
64 |
103 |
Lê Nguyễn Huyền Trang |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM102102 |
65 |
104 |
Lý Thị Thúy Trang |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102102 |
66 |
102 |
Mai Trương Ngọc Trang |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102102 |
67 |
106 |
Đặng Hoàng Tâm Trinh |
7 |
Bảy |
1121PRIM102102 |
68 |
108 |
Cao Lê Trúc |
9.5 |
Chín rưỡi |
1121PRIM102102 |
69 |
109 |
Huỳnh Thanh Trúc |
8 |
Tám |
1121PRIM102102 |
70 |
110 |
Lê Thị Phương Trúc |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102102 |
71 |
095 |
Bùi Thị Tươi |
7 |
Bảy |
1121PRIM102102 |
72 |
112 |
Nguyễn Thảo Uyên |
8 |
Tám |
1121PRIM102102 |
73 |
116 |
Trần Thị Thảo Vy |
8 |
Tám |
1121PRIM102102 |
74 |
121 |
Đặng Thị Hồng Xuyến |
8 |
Tám |
1121PRIM102102 |
75 |
124 |
Lê Thị Hoàng Yến |
7 |
Bảy |
1121PRIM102102 |
|
|
|
|
|
|
76 |
003 |
Nguyễn Hoàng Phương Anh |
8 |
Tám |
1121PRIM102103 |
77 |
001 |
Phạm Hồng Anh |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM102103 |
78 |
011 |
Trần Kim Dung |
8 |
Tám |
1121PRIM102103 |
79 |
020 |
Đỗ Thị Ngọc Hà |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM102103 |
80 |
018 |
Vũ Thị Hà |
9.5 |
Chín rưỡi |
1121PRIM102103 |
81 |
016 |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
9 |
Chín |
1121PRIM102103 |
82 |
013 |
Nguyễn Thị Bích Hằng |
8 |
Tám |
1121PRIM102103 |
83 |
015 |
Nguyễn Thị Tuyết Hằng |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM102103 |
84 |
032 |
Nguyễn Lê Kim Huệ |
8 |
Tám |
1121PRIM102103 |
85 |
031 |
Trương Khánh Huệ |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102103 |
86 |
034 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
8 |
Tám |
1121PRIM102103 |
87 |
033 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
8 |
Tám |
1121PRIM102103 |
88 |
030 |
Đỗ Thị Thanh Hương |
8 |
Tám |
1121PRIM102103 |
89 |
040 |
Lê Thanh Liên |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102103 |
90 |
046 |
Ông Thị Thu Mơ |
8 |
Tám |
1121PRIM102103 |
91 |
047 |
Lâm Lê Triều My |
8 |
Tám |
1121PRIM102103 |
92 |
050 |
Nguyễn Thị Thu Mỹ |
8 |
Tám |
1121PRIM102103 |
93 |
051 |
Ma Kim Li Na |
8 |
Tám |
1121PRIM102103 |
94 |
053 |
Nguyễn Thị Quỳnh Nga |
8 |
Tám |
1121PRIM102103 |
95 |
059 |
Hứa Yến Nhi |
8 |
Tám |
1121PRIM102103 |
96 |
061 |
Trương Thị Hồng Nhi |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102103 |
97 |
062 |
Phan Thị Hồng Nhung |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102103 |
98 |
063 |
Phan Thị Mỹ Nhung |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102103 |
99 |
064 |
Nguyễn Thị Xuân Nở |
8 |
Tám |
1121PRIM102103 |
100 |
073 |
Bùi Thị Hồng Phúc |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102103 |
101 |
061 |
Ngô Thị Thanh Phương |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102103 |
102 |
070 |
Đặng Thị Kim Phượng |
8 |
Tám |
1121PRIM102103 |
103 |
074 |
Lăng Thái Hoa Quyền |
8 |
Tám |
1121PRIM102103 |
104 |
078 |
Tăng Trúc Thanh |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102103 |
105 |
083 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM102103 |
106 |
081 |
Trần Hương Thảo |
8 |
Tám |
1121PRIM102103 |
107 |
080 |
Vũ Vy Thảo |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102103 |
108 |
076 |
Nguyễn Thị Thắng |
8 |
Tám |
1121PRIM102103 |
109 |
087 |
Nguyễn Thị Phước Thùy |
7 |
Bảy |
1121PRIM102103 |
110 |
092 |
Mã Thị Thanh Thủy |
8 |
Tám |
1121PRIM102103 |
111 |
091 |
Nguyễn Kim Thủy |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102103 |
112 |
094 |
Đinh Thủy Tiên |
7 |
Bảy |
1121PRIM102103 |
113 |
093 |
Phan Thị Cẩm Tiên |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM102103 |
114 |
100 |
Võ Thị Minh Trang |
7 |
Bảy |
1121PRIM102103 |
115 |
096 |
Lê Nguyễn Thảo Trâm |
8 |
Tám |
1121PRIM102103 |
|