STT
|
- Họ và tên
- Quê quán
- Nơi ở hiện nay
|
Ngày tháng
năm sinh
|
Dân tộc
|
Tôn giáo
|
- Ngày vào Đoàn
- Nơi đang sinh hoạt Đoàn
|
Trình độ
|
Chức vụ, đơn vị công tác
|
Tóm tắt quá trình
phấn đấu
|
Nam
|
Nữ
|
- Học vấn
- CMNV
- LLCT
|
Ngoại ngữ
|
Tin học
|
1
|
Nguyễn Kiều Phát
|
3/9/89
|
|
Kinh
|
Không
|
26/3/2003
Tin 4VT
|
12/12
CNSP Tin học
Sơ cấp
|
|
MCSA
|
Bí thư đoàn khoa Toán Tin
|
Đối tượng Đảng
|
2
|
Trần Ngọc Mai Chi
|
|
18/11/89
|
Kinh
|
Không
|
26/3/2003
Tin 4VT
|
12/12
CNSP Tin học
Sơ cấp
|
|
Họa viên kiến trúc
|
Đoàn viên
|
Đối tượng Đảng
|
3
|
Trần Thị Thùy Dung
|
|
17/5/89
|
Kinh
|
Không
|
3/2/2004
Tin 3C
|
12/12
CNSP Tin học
Sơ cấp
|
|
Photoshop
|
UVBCH Đoàn khoa
|
Đối tượng Đảng
|
4
|
Trương Tấn Khoa
|
1/1/89
|
|
Kinh
|
Không
|
26/3/2004
Tin 3C
|
12/12
CNSP Tin học
Sơ cấp
|
|
|
|
Đối tượng Đảng
|
5
|
Nguyễn Hoàng Thị Mỹ Nhung
|
|
4/10/88
|
Kinh
|
Phật
|
15/8/2002
Tin 4VT
|
12/12
CNSP Tin học
Sơ cấp
|
|
|
UVBCH Liên chi Hội khoa Toán – Tin
|
Đối tượng Đảng
|
6
|
Cao Lê Thị Hoài
|
|
26/09/88
|
Kinh
|
Phật
|
2003
Chi Đoàn Tin 4VT
|
12/12
CNSP Tin học
Sơ Cấp
|
|
|
Phó Bi thư Chi Đoàn
|
Đối tượng Đảng
|
7
|
Châu Thị Huỳnh
|
|
19/12/87
|
Kinh
|
Không
|
2004
Chi Đoàn Tin 4VT
|
12/12
CNSP Tin học
Sơ Cấp
|
|
|
Chi Hội phó
|
Đối tượng Đảng
|
8
|
Trần Thị Như Ý
|
|
|
|
|
2003
Chi Đoàn Tin 4VT
|
12/12
CNSP Tin học
Sơ Cấp
|
|
|
|
Đối tượng Đảng
|
9
|
Trần Hạnh Tường Vy
|
|
2/10/90
|
Kinh
|
Không
|
30/4/2005
Chi đoàn Toán 3B
|
12/12
|
|
|
|
Đối tưởng Đảng
|
10
|
Trương Dương Diễm Uyên
|
|
|
|
|
Chi đoàn Toán 3B
|
|
|
|
|
Đối tượng Đảng
|
11
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
|
27/5/89
|
Kinh
|
Không
|
- 22/12
- Chi đoàn Toán 4VT – Khoa Toán – Tin học
|
- 12/12
|
|
|
- Bí thư chi đoàn
|
|
12
|
Trần Huỳnh Anh
|
|
9/1/89
|
Kinh
|
Không
|
- 26/3/2003
- Chi đoàn Toán 4VT – Khoa Toán – Tin học
|
- Đại học
|
- B Anh văn
|
- A
|
- Đoàn viên
|
|
13
|
Đặng Thị Thùy Dung
|
|
14/2/89
|
Kinh
|
Không
|
- 26/3/2004
- Chi đoàn Tin 4C BT – Khoa Toán – Tin học
|
- Đại học
|
|
- A
|
|
|
14
|
Lê Thị Kim Thơm
|
|
20/12/89
|
Kinh
|
Không
|
26/3/3004
Chi đoàn Tin 4D BT – Khoa Toán – Tin học
|
- 12/12
|
|
|
- Bí thư Chi đoàn Tin 4D BT
|
|
15
|
Trương Thị Thảo
|
|
7/12/88
|
Kinh
|
Không
|
10/1/2003
Chi đoàn Tin 4D BT – Khoa Toán – Tin học
|
12/12
|
|
|
|
|
16
|
Lê Thị Lệ Thắm
|
|
24/5/89
|
Kinh
|
Không
|
26/3/2004
Chi đoàn Tin 4D BT – Khoa Toán – Tin học
|
12/12
|
|
B
|
|
|
17
|
Lê Thị Thùy Trang
|
|
10/12/89
|
Kinh
|
Không
|
22/12/2002
Chi đoàn Tin 4D BT – Khoa Toán – Tin học
|
12/12
|
B Anh văn
|
|
|
|
18
|
Lê Thị Bích Thảo
|
|
15/5/89
|
Kinh
|
Không
|
26/3/2004
Chi đoàn Tin 4D BT – Khoa Toán – Tin học
|
12/12
|
B Anh văn
|
|
Chi hội trưởng Tin 4D BT
|
|
19
|
Trần Mai Phương Yến
|
|
9/5/89
|
Kinh
|
Không
|
26/3
Chi đoàn Tin 4D BT – Khoa Toán – Tin học
|
Đại học
|
|
|
UVBCH Đoàn khoa Toán – Tin học
|
|
20
|
Nguyễn Đỗ Quỳnh Nam
|
6/4/86
|
|
Kinh
|
Thiên Chúa
|
20/3/2000
Chi đoàn Tin 4C BT – Khoa Toán – Tin học
|
12/12
|
|
|
|
|
21
|
Nguyễn Thị Thúy An
|
|
10/5/89
|
Kinh
|
Không
|
20/5/2003
|
Đại học
|
|
|
Bí thư chi đoàn
|
|
22
|
Phạm Thị Ngọc Linh
|
|
12/4/87
|
Kinh
|
Không
|
19/5/2001
|
Đại học
LLCT: sơ cấp
|
|
A; Kỹ thuật phần mềm
|
|
|
23
|
Phan Văn Thơm
|
1/1/88
|
|
Kinh
|
Không
|
26/3/2006
|
12/12
|
|
|
Liên chi hội trưởng HSV Khoa Toán – Tin học
|
|
24
|
Huỳnh Thị Thu Nga
|
|
10/6/90
|
Kinh
|
Không
|
8/12/2004
Chi đoàn Tin 3C – Khoa Toán – Tin học
|
12/12
|
|
|
|
|
25
|
Nguyễn Lê Hiền Duyên
|
|
5/3/90
|
Kinh
|
Không
|
26/3/2004
Chi đoàn Tin 3C – Khoa Toán – Tin học
|
Đại học
|
|
|
|
|
26
|
Phan Khôi Long
|
10/11/88
|
|
Kinh
|
Không
|
26/3
Chi đoàn Tin 3C – Khoa Toán – Tin học
|
Đại học
|
A Anh văn
|
A
|
UVBCH Chi hội Tin 3C
|
|
27
|
Phan Văn Thành
|
9/8/89
|
|
Kinh
|
Không
|
20/12/2003
Chi đoàn Toán 4 VT – Khoa Toán – Tin học
|
12/12
|
B Anh văn
|
|
Cộng tác viên BCH Đoàn khoa Toán – Tin học
|
|
28
|
Nguyễn Thị Thảo Ngân
|
|
22/8/91
|
Kinh
|
Thiên Chúa
|
26/3/2006
Chi đoàn CNTT2 – Khoa Toán – Tin học
|
Đại học
|
|
|
Chi hội phó Chi hội CNTT2
|
|
29
|
Nguyễn Ngọc Minh Thi
|
|
21/11/91
|
Kinh
|
Thiên Chúa
|
26/3/2006
Chi đoàn CNTT2 – Khoa Toán – Tin học
|
Đại học
|
|
|
|
|
30
|
Giềng Qui Phương
|
8/11/91
|
|
Hoa
|
Không
|
26/8/2006
Chi đoàn CNTT2 – Khoa Toán – Tin học
|
Đại học
|
A Anh văn
|
|
UVBCH Chi đoàn CNTT2
|
|
31
|
Phạm Lê Khánh Hải
|
18/8/91
|
|
Kinh
|
Không
|
26/3/2005
Chi đoàn CNTT2 – Khoa Toán – Tin học
|
Đại học
|
|
B
|
Phó Bí thư Chi đoàn CNTT2
|
|
32
|
Hà Vĩ Đức
|
5/11/88
|
|
Hoa
|
Không
|
26/3/2006
Chi đoàn Toán 4A – Khoa Toán – Tin học
|
12/12
|
|
|
Chi hội phó Chi đoàn Toán 4A
|
|
33
|
Phạm Thị Hồng Dân
|
|
20/2/92
|
Kinh
|
Không
|
22/12
Chi đoàn Toán 1A – Khoa Toán – Tin học
|
12/12
|
|
B
|
UVBCH Hội SV Trường ĐH Sư phạm TPHCM
|
|
34
|
Huỳnh Thị Hồng Nhung
|
|
|
|
|
Chi đoàn Toán 1A – Khoa Toán – Tin học
|
|
|
|
UVBCH Liên chi hội
|
|
35
|
Nguyễn Quốc Ấn
|
26/01/90
|
|
Kinh
|
Không
|
Chi đoàn Toán 3A – Khoa Toán – Tin học
|
12/12
|
|
|
Phó bí thư Chi đoàn Toán 3A
|
|
36
|
Trần Huỳnh Thảo Ly
|
|
17/10/90
|
Kinh
|
Phật
|
Chi đoàn Toán 3A – Khoa Toán – Tin học
|
Đại học
|
A Anh văn
|
B
|
|
|
37
|
Đinh Văn Dương
|
26/7/90
|
|
Kinh
|
Không
|
22/12/2004
Chi đoàn Toán 3A – Khoa Toán – Tin học
|
12/12
|
|
|
|
|
38
|
Nguyễn Thị Hương
|
|
|
|
|
Chi đoàn Toán 3A – Khoa Toán – Tin học
|
|
|
|
|
|
39
|
Nguyễn Giang Tuyết Loan
|
|
24/3/90
|
Kinh
|
Không
|
26/3/2005
Chi đoàn Toán 3A – Khoa Toán – Tin học
|
Đại học
|
|
|
|
|
40
|
Huỳnh Thị Thu Giang
|
|
9/4/90
|
Kinh
|
Không
|
24/9/2008
Chi đoàn Toán 3A – Khoa Toán – Tin học
|
12/12
|
|
|
|
|
41
|
Phạm Võ Thanh Quý
|
24/5/90
|
|
Kinh
|
Không
|
4/11
Chi đoàn Toán 3B – Khoa Toán – Tin học
|
12/12
|
|
|
Chi hội phó Chi hội Toán 3B
|
|
42
|
Trương Thị Kim Tiền
|
|
27/8/92
|
Kinh
|
Không
|
27/7/2006
Chi đoàn Toán 1B
|
Đại học
|
|
|
Bí thư chi đoàn Toán 1B
|
|
43
|
Phạm Hữu Phước
|
13/12/92
|
|
Kinh
|
|
26/3/2007
Chi đoàn Toán 1B
|
Đại học
|
|
|
|
|
44
|
Đỗ Thị Mai Loan
|
5/4/91
|
|
Kinh
|
Không
|
26/3/2007
CNTT2
|
12/12
|
|
|
|
|