Thứ năm, 14 Tháng 4 2011 01:20 |
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH – TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HỒ CHÍ MINH
BCH ĐOÀN – HỘI KHOA LỊCH SỬ
***
DANH SÁCH CÁC THÍ SINH THAM GIA VÒNG SƠ LOẠI VỚI HỘI THI SINH VIÊN CỘI NGUỒN LẦN THỨ XV
Stt
|
Họ và tên
|
Tên đội thi
|
Đơn vị
|
Ghi chú
|
1
|
Mai Văn Khiên
|
Sức Trẻ
|
Sử - QP K36
|
|
2
|
Bùi Thị Lý
|
|
|
|
3
|
Bùi Thị Thắm
|
|
|
|
4
|
Đào Thị Kim Hồng
|
|
|
|
5
|
Lương Văn Mười
|
Sức trẻ
|
|
|
6
|
Lê Các Hương
|
|
Sử - QP K36
|
|
7
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
|
|
|
8
|
Tô Hồng Cầm
|
|
|
|
9
|
Mai Thị Phượng
|
|
|
|
10
|
Phạm Thị Giàu
|
|
|
|
11
|
Nguyễn Sỹ Hồ
|
Đại thắng
|
Sử - QP K36
|
|
12
|
Nguyễn Hữu Thời
|
|
|
|
13
|
Hoàng Thị Nhâm
|
|
|
|
14
|
Trần Hương Nhài
|
|
|
|
15
|
Lê Thanh Nhân
|
Đại thắng
|
|
|
16
|
Võ Đông An
|
Chơi là Thắng
|
Sử - QP K36
|
|
17
|
Bùi Hồng Ân
|
|
|
|
18
|
Đặng Văn Huế
|
|
|
|
19
|
Nguyễn Chí Phương
|
|
|
|
20
|
Nguyễn Đình Phước Hùng
|
Chơi là Thắng
|
|
|
21
|
Dương Văn Hà
|
Làng Sen
|
Sử - QP K36
|
|
22
|
Hoàng Văn Thành
|
|
|
|
23
|
Võ Quang Tuấn
|
|
|
|
24
|
Nhiêng Ngọc Châu
|
|
|
|
25
|
Huỳnh Thị Hoàng Hảo
|
Làng Sen
|
|
|
26
|
Đỗ Văn Sự
|
Vượt Ngục
|
TLGD K34
|
|
27
|
Lê Thị Thanh Thủy
|
|
|
|
28
|
Lò Thị Thu Thúy
|
|
|
|
29
|
Bùi Thị Thu Thủy
|
|
|
|
30
|
Trần Thị Vinh
|
Vượt Ngục
|
|
|
31
|
Nguyễn Thị Đào Lưu
|
Đôi dép cao su
|
TLGD K34
|
|
32
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
|
|
|
33
|
Nguyễn Ngọc Duy
|
|
|
|
34
|
Bùi Thị Hân
|
|
|
|
35
|
Huỳnh Thị Thiệt
|
Đôi dép cao su
|
|
|
36
|
Trần Thị Minh Thư
|
Hòa Bình
|
Sử 1B
|
|
37
|
Nguyễn Kim Tới
|
|
|
|
38
|
Nguyễn Vũ Linh
|
|
|
|
39
|
Dư Thế Hùng
|
|
|
|
40
|
Phạm Thị Ánh Quyền
|
Hòa Bình
|
|
|
41
|
Trúc Văn Nghĩa
|
Ngôi Sao
|
Sử 1B
|
|
42
|
Lê Thị Thu Thảo
|
|
|
|
43
|
Đoàn Thị Xuân Cười
|
|
|
|
44
|
Trần Thị Huyền Trân
|
|
|
|
45
|
Trần Thị Bốn
|
Ngôi Sao
|
|
|
46
|
Phú Thị Mỹ Lanh
|
Hoa Hướng Dương
|
Sử 1B
|
|
47
|
Nguyễn Thị Dự
|
|
|
|
48
|
Nguyễn Thị Bảnh
|
|
|
|
49
|
Chu Thị Thương Mến
|
|
|
|
50
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hoa Hướng Dương
|
|
|
51
|
Bích Thị Xuân
|
Bằng lăng tím
|
Sử K36B
|
|
52
|
Ngô Thị Hằng Nga
|
|
|
|
53
|
Phạm Trọng Đại
|
|
|
|
54
|
Dương Thị Huệ
|
|
|
|
55
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo
|
Bằng lăng tím
|
|
|
56
|
Trần Thị Thanh Hoa
|
Cầu Vồng
|
Sử K34B
|
|
57
|
Lê Thị Kim Oanh
|
|
|
|
58
|
Hoàng Thị Hòa
|
|
|
|
59
|
Trần Thị Hiền
|
|
|
|
60
|
Vi Thị Kim Oanh
|
Cầu Vồng
|
|
|
61
|
Lê Anh Sơn
|
Sao Việt
|
Sử K34B
|
|
62
|
Bùi Văn Thành
|
|
|
|
63
|
Mebla Đế
|
|
|
|
64
|
Trần Thị Thắm Tươi
|
|
|
|
65
|
Nguyễn Thị Sự
|
Sao việt
|
|
|
66
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
Bồ câu trắng
|
Sử K34B
|
|
67
|
Hoàng Ngọc Duy
|
|
|
|
68
|
Nguyễn Thị Nhung
|
|
|
|
69
|
Nguyễn Thị Ngát
|
|
|
|
70
|
Nguyễn Thị Vinh
|
Bồ câu trắng
|
|
|
71
|
Huỳnh Thanh Tuấn
|
Pò Kun
|
Sử K34B
|
|
72
|
Vũ Thị Cẩm
|
|
|
|
73
|
Đậu Thị Anh
|
|
|
|
74
|
Đặng Thị Tường Doanh
|
|
|
|
75
|
Đặng Thị Thịnh
|
Pò Kun
|
|
|
76
|
Phạm Công Danh
|
Chuối Hột
|
Sử K34B
|
|
77
|
Hồ Văn Hùng
|
|
|
|
78
|
Ngô Ngọc Việt
|
|
|
|
79
|
Nguyễn Đức Trí
|
|
|
|
80
|
Phạm Văn Đồng
|
Chuối Hột
|
|
|
81
|
Đỗ Thị Ngọc Lan
|
Hạc giấy
|
Sử K34B
|
|
82
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hương
|
|
|
|
83
|
Nguyễn Thị Mai
|
|
|
|
84
|
Phạm Thị Hằng
|
|
|
|
85
|
Nguyễn Thành Trung
|
Hạt giấy
|
|
|
86
|
Nguyễn Hoàng Cúc
|
GCMN 1
|
GDMN
|
|
87
|
Nguyễn Thị Hương Giang
|
|
|
|
88
|
Nguyễn Lê Mỹ Huyền
|
|
|
|
89
|
Đặng Thu Hiền
|
|
|
|
90
|
Nguyễn Minh Tâm
|
|
|
|
91
|
Lê Thu Đạt
|
GDMN 2
|
GDMN
|
|
92
|
Nguyễn Thị Thanh Loan
|
|
|
|
93
|
Nguyễn Thị Hương Nhu
|
|
|
|
94
|
Trần Thị Ngọc Tiền
|
|
|
|
95
|
Đinh ThịThanh Trúc
|
|
|
|
96
|
Lê Thị Yến Nhi
|
GDMN 3
|
GDMN
|
|
97
|
Trần Thị Diễm My
|
|
|
|
98
|
Nguyễn Thị Kim Phượng
|
|
|
|
99
|
Tô Thị Nga
|
|
|
|
100
|
Nguyễn Thị Hồng
|
|
|
|
101
|
Võ Thị Bích Xuân
|
GDMN 4
|
GDMN
|
|
102
|
Phạm Thị Thúy Vân
|
|
|
|
103
|
Trần Thị Trà Ly
|
|
|
|
104
|
Lý Thị Hoàng Uyên
|
|
|
|
105
|
Vũ Thị Hoa
|
|
|
|
106
|
Nguyễn ThỊ Minh Huệ
|
GDMN 5
|
GDMN
|
|
107
|
Uông Thị Kim Hồng
|
|
|
|
108
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
|
|
|
109
|
Đoàn Thị Yến Oanh
|
|
|
|
110
|
Nguyễn Thị Thanh Vân
|
|
|
|
111
|
Đinh Thị Thùy An
|
GDMN 6
|
GDMN
|
|
112
|
Nguyễn Thị Thanh Mỹ
|
|
|
|
113
|
Nguyễn Thị Thúy Linh
|
|
|
|
114
|
Phạm Thị Nhân
|
|
|
|
115
|
Chu Thị Hương Thảo
|
|
|
|
116
|
Cáp Thị Dinh
|
GDMN 7
|
GDMN
|
|
117
|
Nguyễn Thị Kim Liên
|
|
|
|
118
|
Nguyễn Thị Ngọc Hân
|
|
|
|
119
|
Nguyễn Hà Thanh Thủy
|
|
|
|
120
|
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
|
|
|
|
121
|
Voõ Thò Thu Haø
|
Đội 1
|
Sử K35B
|
|
122
|
Ñinh Thò Ngoït
|
|
|
|
123
|
Phaïm Thò Minh Tuyeán
|
|
|
|
124
|
Ñaøo Thò Thuûy
|
|
|
|
125
|
Traàn Thò Thanh Nga
|
Đội 2
|
Sử K35B
|
|
126
|
Hoà Thò Phöông Haèng
|
|
|
|
127
|
Nghuyeãn Thò Ngoïc Lyù
|
|
|
|
128
|
Hoaøng Thò Ngôøi
|
|
|
|
129
|
Buøi Thò Dónh
|
Đội 3
|
Sử K35B
|
|
130
|
Cao Thò Cuùc
|
|
|
|
131
|
Phan Thò Dung
|
|
|
|
132
|
Nguyeãn Thò Muøi
|
|
|
|
133
|
Nguyeãn Trung Hieáu
|
Đội 4
|
Sử K35B
|
|
134
|
Löu Thò Ngoïc Mai
|
|
|
|
135
|
Nguyeãn Thò Thaûo
|
|
|
|
136
|
Phaïm Thò Thu Haûo
|
|
|
|
137
|
Nguyễn Thị Huế
|
Thiên Địa Hội
|
Sử - QP K34A
|
|
138
|
Nhữ Thị Hoài Thương
|
|
|
|
139
|
Võ Thị Thắm
|
|
|
|
140
|
Bùi Thị Đăng Khoa
|
|
|
|
141
|
Nguyễn Thanh Hòa
|
|
|
|
142
|
Cao Thị Huế
|
Chân lý
|
Sử - QP K34A
|
|
143
|
Nguyễn Văn Lương
|
|
|
|
144
|
Nguyễn Thị Thanh Hải
|
|
|
|
145
|
Nguyễn Văn Tú
|
|
|
|
146
|
Lê Thị Lợi
|
Hoa rừng
|
Sử - QP K34A
|
|
147
|
Lê Thị Hoa
|
|
|
|
148
|
Hà Thị Hoa
|
|
|
|
149
|
Phạm Thúy Phượng
|
|
|
|
150
|
Nguyễn Thị Huyền
|
|
|
|
151
|
Vũ Ngọc Quyên
|
Bước tiến
|
Sử - QP K34A
|
|
152
|
Lê Bá Tân
|
|
|
|
153
|
Tạ Thị Thêu
|
|
|
|
154
|
Lê Minh Hiếu
|
|
|
|
155
|
Nguyễn Thị Thu Nga
|
Trang sử Việt
|
Văn K53B
|
|
156
|
Lưu Thị Nhàn
|
|
|
|
157
|
Vũ Thị Hồng Nhung
|
|
|
|
158
|
Lý Thành Nhơn
|
|
|
|
159
|
Nguyễn Thị Cẩm Tú
|
|
|
|
160
|
Lê Thị Ngân
|
Cánh buồm
|
Văn K53B
|
|
161
|
Nguyễn Thị Thái Nguyên
|
|
|
|
162
|
Trần Thị Thùy Trang
|
|
|
|
163
|
Phan Thị Hồng Nhi
|
|
|
|
164
|
Võ Thị Thúy Vân
|
|
|
|
165
|
Lê Văn Cường
|
Sinh K34
|
|
01685585956
|
166
|
Nguyễn Hiếu
|
|
|
|
167
|
Đinh Quang Hiếu
|
|
|
|
168
|
Trần Đức Quốc
|
|
|
|
169
|
Trần Thị Thùy Trâm
|
|
|
|
170
|
Huỳnh Hữu Nghị
|
Kính cận
|
|
0918 721 400
|
171
|
Dương Thị Thu
|
|
|
|
172
|
Võ Thị Thanh
|
|
|
|
173
|
Phạm Thị Xâm
|
|
|
|
174
|
Nguyễn Thị Dịu
|
Làng sen
|
|
|
175
|
Nguyễn Thị Hoàn
|
|
|
|
176
|
Lê Bá Vang
|
|
|
01659 910 200
|
177
|
Đặng Trí Tài
|
|
|
|
178
|
K’Thủy
|
|
|
|
179
|
Cao Thị Lượng
|
Kim Liên
|
|
01668 639 583
|
180
|
Trần Thị Thủy
|
|
|
|
181
|
Lê Thị Hải
|
|
|
|
182
|
Lê Thị Giản Đơn
|
|
|
|
183
|
Nguyễn Thị Dịu
|
|
|
|
184
|
Thường Võ Anh Hương
|
Nguồn Cội
|
|
01203 672 226
|
185
|
Nguyễn Khánh Băng
|
|
|
|
186
|
Siu H’Mai
|
|
|
|
187
|
Đào Thị My Ny
|
|
|
|
188
|
Đặng Thị Dung
|
|
|
|
189
|
Long Văn Thành
|
Hóa 1
|
|
|
190
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
|
|
|
191
|
Dương Văn Út
|
|
|
|
192
|
Đổng Duy Tâm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|