Thứ hai, 22 Tháng 12 2014 13:06 |
Điểm giữa kỳ (30%) học phần LLDH Toán 1, lớp Quận 9 K5
STT |
Mã số SV |
Họ tên |
Điểm số |
Điểm chữ |
1 |
1055 |
Phạm Thị Mỹ Hiệu |
5 |
Năm |
2 |
.666 |
Phạm Thị Thu Hằng |
6 |
Sáu |
3 |
.676 |
Nguyễn Thị Ngọc Hiền |
4 |
Bốn |
4 |
.680 |
Thái Sỹ Hiếu |
CT |
Cấm thi |
5 |
.683 |
Trịnh Thị Hồng |
4 |
Bốn |
6 |
.718 |
Hoàng Thị Lộc |
5 |
Năm |
7 |
.725 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
4 |
Bốn |
8 |
.744 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
4 |
Bốn |
9 |
.410 |
Phạm Thị Lan Anh |
4 |
Bốn |
10 |
.411 |
Vũ Nguyễn Thiên Anh |
7 |
Bảy |
11 |
.413 |
Trần Vũ Lan Biên |
7 |
Bảy |
12 |
.415 |
Nguyễn Thị Chi |
6 |
Sáu |
13 |
.417 |
Nguyễn Thị Ngọc Diệu |
5 |
Năm |
14 |
.418 |
Nguyễn Tiến Dũng |
7 |
Bảy |
15 |
.419 |
Phạm Thị Duyên |
6 |
Sáu |
16 |
.421 |
Lê Ngọc Đông |
5 |
Năm |
17 |
.422 |
Lê Văn Đức |
4 |
Bốn |
18 |
.424 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
6 |
Sáu |
19 |
.427 |
Võ Thị Thành Hoa |
4 |
Bốn |
20 |
.428 |
Nguyễn Thị Kim Hương |
6 |
Sáu |
21 |
.429 |
Phạm Thị Diễm Hương |
6 |
Sáu |
22 |
.431 |
Tô Thị Bích Huyền |
6 |
Sáu |
23 |
.435 |
Phan Huỳnh Mỹ Lan |
6 |
Sáu |
24 |
.436 |
Huỳnh Thuận Liên |
6 |
Sáu |
25 |
.438 |
Ngô Thị Cẩm Linh |
6 |
Sáu |
26 |
.439 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
6 |
Sáu |
27 |
.441 |
Phạm Thị Trúc Ly |
5 |
Năm |
28 |
.442 |
Nguyễn Hoàng Thảo Ly |
5 |
Năm |
29 |
.443 |
Nguyễn Thị Ngọc Mẫn |
5 |
Năm |
30 |
.444 |
Trần Nguyễn Kim Mai |
4 |
Bốn |
31 |
.445 |
Bùi Thị Hồng Minh |
6 |
Sáu |
32 |
.447 |
Nguyễn Thị Quỳnh Nga |
6 |
Sáu |
33 |
.448 |
Bùi Thị Thanh Nga |
5 |
Năm |
34 |
.449 |
Đặng Thị Kim Ngân |
6 |
Sáu |
35 |
.451 |
Phạm Thị Nhung |
5 |
Năm |
36 |
.452 |
Cao Thị Hồng Nhung |
7 |
Bảy |
37 |
.455 |
Nguyễn Thanh Phong |
6 |
Sáu |
38 |
.456 |
Nguyễn Kim Phượng |
5 |
Năm |
39 |
.457 |
Phan Tử Trúc Phương |
7 |
Bảy |
40 |
.458 |
Vũ Thị Quyên |
7 |
Bảy |
41 |
.461 |
Nguyễn Quỳnh Sương |
5 |
Năm |
42 |
.463 |
Trần Thị Tâm |
6 |
Sáu |
43 |
.466 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
5 |
Năm |
44 |
.467 |
Lê Thị Thêm |
6 |
Sáu |
45 |
.468 |
Nguyễn Ngọc Thi |
6 |
Sáu |
46 |
.469 |
Nguyễn Minh Thi |
6 |
Sáu |
47 |
.472 |
Lê Khương Minh Thư |
5 |
Năm |
48 |
.473 |
Đào Thị Kim Thoa |
5 |
Năm |
49 |
.474 |
Phạm Thị Thu |
6 |
Sáu |
50 |
.475 |
Đặng Thị Thanh Thuận |
5 |
Năm |
51 |
.476 |
Phạm Thị Minh Thùy |
5 |
Năm |
52 |
.480 |
Trần Thị Thủy Tiên |
5 |
Năm |
53 |
.482 |
Nguyễn Thị Ngọc Trang |
5 |
Năm |
54 |
.483 |
Phạm Thị Thùy Trang |
6 |
Sáu |
55 |
.484 |
Mai Anh Cát Trang |
4 |
Bốn |
56 |
.490 |
Nguyễn Hoàng Cẩm Tú |
6 |
Sáu |
57 |
.491 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến |
4 |
Bốn |
58 |
.494 |
Bùi Thị Bích Tuyền |
CT |
Cấm thi |
59 |
.496 |
Nguyễn Thị Thu Tuyết |
5 |
Năm |
60 |
.497 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
6 |
Sáu |
61 |
.498 |
Phạm Ngọc Hoàng Yến |
5 |
Năm |
62 |
.500 |
Nguyễn Hoàng Thiên Ý |
4 |
Bốn |
|