Thứ bảy, 01 Tháng 10 2011 15:06 |
Có 12 học viên lớp Thủ Đức khoá 4 không được phép dự thi học phần Hình học do vắng quá nhiều, bao gồm:
- K35.901.428 Nguyễn Tuấn Anh
- K35.901.515 Phạm Thị Nga Linh
- K35.901.518 Phạm Thị Minh Luận
- K35.901.520 Huỳnh Trương Thiên Lý
- K35.901.594 Vũ Thị Phương Thanh
- K35.901.601 Nguyễn Hồ Thanh Thảo
- K35.901.432 Phạm Ngọc Kim Anh
- K35.901.507 Lê Thị Hồng Kiểm
- K35.901.539 Trần Thị Kim Ngọc
- K35.901.571 Nguyễn Ngọc Hoài Phương
- K35.901.588 Tô Văn Tạo
- K35.901.651 Phạm Thị Tường Vân
Điểm giữa kỳ (30%) học phần Hình học:
STT |
Mã số SV |
Họ tên |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
425 |
Nguyễn Thị Trường An |
5 |
Năm |
2 |
426 |
Lê Hoàng Ngọc Tú Anh |
8 |
Tám |
3 |
427 |
Lê Thị Phương Anh |
8 |
Tám |
4 |
428 |
Nguyễn Tuấn Anh |
CT |
Cấm thi |
5 |
437 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
7 |
Bảy |
6 |
438 |
Trịnh Thị Bình |
5 |
Năm |
7 |
440 |
Trần Thị Châm |
8 |
Tám |
8 |
441 |
Nguyễn Thị Châm |
4 |
Bốn |
9 |
443 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
8 |
Tám |
10 |
444 |
Nguyễn Hà Thảo Chi |
8 |
Tám |
11 |
456 |
Hồ Thị Kim Dung |
7 |
Bảy |
12 |
457 |
Nguyễn Thị Thuỳ Dung |
6 |
Sáu |
13 |
458 |
Lương Thị Duy |
8 |
Tám |
14 |
459 |
Thạch Long Duyên |
4 |
Bốn |
15 |
461 |
Đặng Thị Điểm |
7 |
Bảy |
16 |
471 |
Vũ Thị Hà |
8 |
Tám |
17 |
484 |
Lý Thị Kim Hồng |
7 |
Bảy |
18 |
485 |
Lê Thị Hoà |
9 |
Chín |
19 |
489 |
Huỳnh Thị Trúc Hương |
5 |
Năm |
20 |
490 |
Nguyễn Thị Quỳnh Hương |
5 |
Năm |
21 |
493 |
Nguyễn Thị Mộng Hường |
7 |
Bảy |
22 |
494 |
Vũ Thị Thu Hường |
7 |
Bảy |
23 |
496 |
Trần Trương Thị Mỹ Huệ |
7 |
Bảy |
24 |
497 |
Vũ Nguyễn Thế Huy |
6 |
Sáu |
25 |
498 |
Hoàng Thị Ánh Huyền |
8 |
Tám |
26 |
499 |
Nguyễn Trần Thị Hương Huyền |
4 |
Bốn |
27 |
501 |
Vũ Thị Bích Huyền |
4 |
Bốn |
28 |
502 |
Võ Thị Mai Huyền |
6 |
Sáu |
29 |
504 |
Huỳnh Đăng Khoa |
6 |
Sáu |
30 |
506 |
Phùng Thị Mỹ Khoan |
7 |
Bảy |
31 |
515 |
Phạm Thị Nga Linh |
CT |
Cấm thi |
32 |
518 |
Phạm Thị Minh Luận |
CT |
Cấm thi |
33 |
520 |
Huỳnh Trương Thiên Lý |
CT |
Cấm thi |
34 |
522 |
Trương Thuý Mai |
7 |
Bảy |
35 |
523 |
Hoàng Thị Mai |
7 |
Bảy |
36 |
524 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
3 |
Ba |
37 |
525 |
Phan Thị Thanh Mai |
6 |
Sáu |
38 |
540 |
Lê Nguyễn Bích Ngọc |
4 |
Bốn |
39 |
543 |
Trịnh Thị Nguyệt |
5 |
Năm |
40 |
546 |
Nguyễn Thị Nhất |
7 |
Bảy |
41 |
547 |
Đỗ Thị Nhàn |
6 |
Sáu |
42 |
548 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
5 |
Năm |
43 |
549 |
Đinh Thị Nhung |
4 |
Bốn |
44 |
551 |
Lê Thị Nhung |
8 |
Tám |
45 |
552 |
Nguyễn Ngọc Hồng Nhung |
6 |
Sáu |
46 |
554 |
Nguyễn Thị Lệ Niềm |
8 |
Tám |
47 |
555 |
Trần Thị Ngọc Oanh |
6 |
Sáu |
48 |
556 |
Lê Thị Oanh |
7 |
Bảy |
49 |
558 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
5 |
Năm |
50 |
563 |
Phạm Thanh Phong |
5 |
Năm |
51 |
564 |
Cao Thị Hồng Phượng |
8 |
Tám |
52 |
565 |
Lê Thị Kim Phượng |
8 |
Tám |
53 |
567 |
Phạm Ngọc Phượng |
8 |
Tám |
54 |
580 |
Tống Thị Như Quỳnh |
6 |
Sáu |
55 |
581 |
Lê Thị Ngọc Sương |
7 |
Bảy |
56 |
584 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
7 |
Bảy |
57 |
586 |
Nguyễn Ngọc Tâm |
9 |
Chín |
58 |
587 |
Nguyễn Thị Tâm |
8 |
Tám |
59 |
594 |
Vũ Thị Phương Thanh |
CT |
Cấm thi |
60 |
595 |
Nguyễn Phạm Duy Thanh |
6 |
Sáu |
61 |
596 |
Nguyễn Công Thành |
8 |
Tám |
62 |
597 |
Nguyễn Thị Thành |
7 |
Bảy |
63 |
598 |
Nguyễn Tấn Thành |
7 |
Bảy |
64 |
599 |
Hoàng Kim Phương Thảo |
7 |
Bảy |
65 |
600 |
Võ Thị Quý Thảo |
7 |
Bảy |
66 |
601 |
Nguyễn Hồ Thanh Thảo |
CT |
Cấm thi |
67 |
602 |
Tia Hồ Phương Thảo |
7 |
Bảy |
68 |
603 |
Lê Ngọc Thảo |
7 |
Bảy |
69 |
604 |
Vũ Thị Thảo |
7 |
Bảy |
70 |
623 |
Phạm Thị Thanh Thuý |
7 |
Bảy |
71 |
625 |
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ |
6 |
Sáu |
72 |
628 |
Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
5 |
Năm |
73 |
631 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trâm |
7 |
Bảy |
74 |
632 |
Huỳnh Thị Ngọc Trâm |
5 |
Năm |
75 |
633 |
Ngô Thị Trần |
6 |
Sáu |
76 |
635 |
Nguyễn Hoàng Bảo Trân |
6 |
Sáu |
77 |
636 |
Nguyễn Thị Thanh Trang |
5 |
Năm |
78 |
637 |
Lê Thị Mỹ Trang |
5 |
Năm |
79 |
639 |
Lê Thị Huyền Trang |
7 |
Bảy |
80 |
641 |
Phạm Thị Tuyết Trinh |
6 |
Sáu |
81 |
655 |
Phạm Thị Kim Vi |
5 |
Năm |
82 |
657 |
Nguyễn Thị Vy |
6 |
Sáu |
83 |
658 |
Nguyễn Thị Ánh Xuân |
6 |
Sáu |
84 |
665 |
Phan Thị Như Ý |
4 |
Bốn |
|
|
|
|
|
85 |
430 |
Lê Thị Kim Anh |
7 |
Bảy |
86 |
432 |
Phạm Ngọc Kim Anh |
CT |
Cấm thi |
87 |
434 |
Nguyễn Thuỵ Thuý Bảo |
6 |
Sáu |
88 |
435 |
Trần Thị Ngọc Bích |
7 |
Bảy |
89 |
436 |
Huỳnh Thị Ngọc Bích |
7 |
Bảy |
90 |
445 |
Nguyễn Thị Chi |
5 |
Năm |
91 |
447 |
Trần Thị Kim Chuyển |
4 |
Bốn |
92 |
449 |
Nguyễn Thị Hồng Cúc |
7 |
Bảy |
93 |
450 |
Đặng Thị Cúc |
7 |
Bảy |
94 |
451 |
Lê Thị Dinh |
6 |
Sáu |
95 |
452 |
Đặng Ngọc Dung |
7 |
Bảy |
96 |
454 |
Đỗ Thị Kim Dung |
5 |
Năm |
97 |
455 |
Trương Lê Thuỳ Dung |
4 |
Bốn |
98 |
463 |
Nguyễn Trọng Đức |
7 |
Bảy |
99 |
464 |
Phạm Thị Thuý Hằng |
6 |
Sáu |
100 |
466 |
Nguyễn Thị Lệ Hằng |
7 |
Bảy |
101 |
467 |
Phạm Bình Phương Hạ |
6 |
Sáu |
102 |
468 |
Lương Thị Mỹ Hạnh |
5 |
Năm |
103 |
469 |
Lư Mỹ Hạnh |
8 |
Tám |
104 |
470 |
Lê Nguyễn Thị Ngọc Hạnh |
9 |
Chín |
105 |
473 |
Nguyễn Thị Thanh Hiền |
8 |
Tám |
106 |
475 |
Nguyễn Thị Kim Hiền |
8 |
Tám |
107 |
477 |
Phạm Nguyễn Thu Hiền |
6 |
Sáu |
108 |
479 |
Trần Thị Hiên |
7 |
Bảy |
109 |
480 |
Trần Thị Hoa |
4 |
Bốn |
110 |
481 |
Phạm Thị Hoa |
6 |
Sáu |
111 |
483 |
Tống Thị Kim Hồng |
5 |
Năm |
112 |
487 |
Đào Thị Thanh Hương |
6 |
Sáu |
113 |
507 |
Lê Thị Hồng Kiểm |
CT |
Cấm thi |
114 |
508 |
Nguyễn Văn Kiệt |
6 |
Sáu |
115 |
509 |
Nguyễn Thị Thuỳ Lam |
7 |
Bảy |
116 |
510 |
Trần Thị Lan |
7 |
Bảy |
117 |
511 |
Lê Mai Tuyết Lan |
7 |
Bảy |
118 |
512 |
Lê Ngọc Mai Linh |
8 |
Tám |
119 |
513 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
7 |
Bảy |
120 |
516 |
Lê Trương Hồng Loan |
7 |
Bảy |
121 |
521 |
Nguyễn Lê Thanh Mai |
7 |
Bảy |
122 |
526 |
Chu Thị Minh |
5 |
Năm |
123 |
527 |
Trần Huyền Diệu My |
8 |
Tám |
124 |
528 |
Lương Thị Mỵ |
6 |
Sáu |
125 |
529 |
Nguyễn Thị Mỹ |
7 |
Bảy |
126 |
530 |
Nguyễn Trọng Năm |
6 |
Sáu |
127 |
531 |
Mai Thị Hồng Nga |
5 |
Năm |
128 |
532 |
Phạm Thị Nga |
8 |
Tám |
129 |
533 |
Nguyễn Thị Mỹ Lệ Nga |
4 |
Bốn |
130 |
534 |
Đinh Thị Kim Ngân |
7 |
Bảy |
131 |
535 |
Phạm Thị Thuý Ngân |
6 |
Sáu |
132 |
536 |
Nguyễn Bích Ngọc |
5 |
Năm |
133 |
538 |
Ngô Thị Thanh Ngọc |
5 |
Năm |
134 |
539 |
Trần Thị Kim Ngọc |
CT |
Cấm thi |
135 |
541 |
Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên |
4 |
Bốn |
136 |
542 |
Phan Thị Ánh Nguyệt |
7 |
Bảy |
137 |
544 |
Lê Hữu Nhân |
7 |
Bảy |
138 |
560 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
7 |
Bảy |
139 |
561 |
Tô Kiều Oanh |
5 |
Năm |
140 |
571 |
Nguyễn Ngọc Hoài Phương |
CT |
Cấm thi |
141 |
573 |
Trần Thị Thanh Phương |
6 |
Sáu |
142 |
574 |
Nguyễn Thị Hà Phương |
7 |
Bảy |
143 |
575 |
Lê Thị Phương |
7 |
Bảy |
144 |
577 |
Nguyễn Thị Thuý Quyên |
6 |
Sáu |
145 |
578 |
Nguyễn Thị Quyên |
7 |
Bảy |
146 |
582 |
Lê Thị Ánh Sương |
6 |
Sáu |
147 |
583 |
Du Thuỵ Quế Sương |
8 |
Tám |
148 |
585 |
Nguyễn Thị Tâm |
7 |
Bảy |
149 |
588 |
Tô Văn Tạo |
CT |
Cấm thi |
150 |
589 |
Nguyễn Thị Thật |
6 |
Sáu |
151 |
590 |
Phạm Thị Hồng Thắm |
7 |
Bảy |
152 |
591 |
Hoàng Thị Thu Thanh |
8 |
Tám |
153 |
592 |
Nguyễn Thị Thanh |
7 |
Bảy |
154 |
593 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
7 |
Bảy |
155 |
605 |
Cao Thị Phương Thảo |
9 |
Chín |
156 |
607 |
Lại Thị Thảo |
6 |
Sáu |
157 |
610 |
Phan Thị Thảo |
7 |
Bảy |
158 |
612 |
Lê Thị Anh Thư |
2 |
Hai |
159 |
613 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
8 |
Tám |
160 |
615 |
Bùi Thị Thịnh |
7 |
Bảy |
161 |
616 |
Phạm Thị Ngọc Thương |
7 |
Bảy |
162 |
618 |
Cao Hoài Thu |
4 |
Bốn |
163 |
619 |
Nguyễn Thu Thuỷ |
8 |
Tám |
164 |
621 |
Nguyễn Thị Thuý |
8 |
Tám |
165 |
634 |
La Bảo Trân |
4 |
Bốn |
166 |
642 |
Nguyễn Thị Thuỳ Trinh |
8 |
Tám |
167 |
643 |
Huỳnh Thị Mai Trinh |
7 |
Bảy |
168 |
644 |
Hồ Thị Thanh Trúc |
6 |
Sáu |
169 |
645 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
7 |
Bảy |
170 |
646 |
Trương Thanh Trúc |
6 |
Sáu |
171 |
647 |
Huỳnh Thị Kim Truyền |
6 |
Sáu |
172 |
648 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến |
7 |
Bảy |
173 |
649 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
6 |
Sáu |
174 |
650 |
Lâm Thị Tịnh Vân |
6 |
Sáu |
175 |
651 |
Phạm Thị Tường Vân |
CT |
Cấm thi |
176 |
652 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
7 |
Bảy |
177 |
662 |
Trần Thị Mộng Yến |
7 |
Bảy |
178 |
663 |
Trần Thị Yến |
7 |
Bảy |
179 |
664 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
3 |
Ba |
|