Danh sách SV xét tốt nghiệp đợt tháng 4/2016 In
Thứ tư, 30 Tháng 3 2016 01:51
Tên ngành MSSV Họ Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh TBC Xếp loại
Ngôn ngữ Nhật K37.755.055 Nguyễn Thị Tuấn Anh Nữ 04/01/1993 Quảng Trị 2.54 Khá
Ngôn ngữ Nhật K36.755.006 Trần Gia Bửu Nam 03/02/1992 Cà Mau 3.20 Giỏi
Ngôn ngữ Nhật K37.755.017 Huỳnh Ngọc Hoan Nữ 22/05/1993 TP. Hồ Chí Minh 2.95 Khá
Ngôn ngữ Nhật K36.755.026 Mai Chí Hùng Nam 11/01/1992 Tp. Hồ Chí Minh 3.40 Giỏi
Ngôn ngữ Nhật K37.755.019 Phan Thị Khắc Huy Nữ 07/01/1993 Quảng Ngãi 2.68 Khá
Ngôn ngữ Nhật K37.755.101 Đào Thị Hồng Ngân Nữ 22/04/1993 TP. Hồ Chí Minh 2.79 Khá
Ngôn ngữ Nhật K36.755.072 Nguyễn Thị Kiều Tiên Nữ 18/1/1992 Tp. Hồ Chí Minh 3.03 Khá
Ngôn ngữ Nhật K36.755.076 Nguyễn Thu Trang Nữ 17/11/1991 Hà Nội 2.91 Khá
Ngôn ngữ Nhật K36.755.082 Nguyễn Ngọc Vân Nữ 05/10/1992 Tp. Hồ Chí Minh 2.49 Trung bình
Ngôn ngữ Nhật K35.755.042 Nguyễn Thiện Tâm Nam 04/01/1991 Tp Hồ Chí Minh 2.81 Khá

Mọi thắc mắc khiếu nại, sinh viên vui lòng liên hệ Phòng Đào tạo.

Trân trọng.