Ngành |
Mã SV |
Họ |
Tên |
DTB |
DRL |
Xếp loại HB |
Mức HB |
101 |
K37.101.099 |
Bùi Đức |
Quang |
3.57 |
97 |
Giỏi |
2,625,000 |
101 |
K37.101.129 |
Phan Thị Ngọc |
Thủy |
3.57 |
90 |
Giỏi |
2,625,000 |
101 |
K37.101.135 |
Ngô Thị Bảo |
Trâm |
3.43 |
91 |
Giỏi |
2,625,000 |
101 |
K37.101.052 |
Lê Thị Kim |
Hương |
3.36 |
90 |
Giỏi |
2,625,000 |
101 |
K37.101.088 |
Lê Thị Hồng |
Nhâm |
3.33 |
84 |
Giỏi |
2,625,000 |
101 |
K37.101.150 |
Nguyễn Hoàng Huy |
Tú |
3.33 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
101 |
K37.101.134 |
Nguyễn Hoài |
Thương |
3.31 |
91 |
Giỏi |
2,625,000 |
101 |
K37.101.115 |
Đặng Thị |
Thanh |
3.23 |
80 |
Giỏi |
2,625,000 |
101 |
K37.101.106 |
Hà Thị Thanh |
Sương |
3.12 |
84 |
Khá |
2,100,000 |
101 |
K37.101.084 |
Nguyễn Trần Trọng |
Nghĩa |
3.1 |
84 |
Khá |
2,100,000 |
101 |
K37.101.098 |
Trương Thanh |
Phước |
3.1 |
94 |
Khá |
2,100,000 |
101 |
K37.101.097 |
Võ Thị Kim |
Phượng |
3.05 |
84 |
Khá |
2,100,000 |
101 |
K37.101.116 |
Huỳnh Văn |
Thật |
3.03 |
82 |
Khá |
2,100,000 |
101 |
K37.101.003 |
Đỗ Thị Vân |
Anh |
3 |
90 |
Khá |
2,100,000 |
101 |
K37.101.096 |
Nguyễn Thiên |
Phúc |
2.96 |
81 |
Khá |
2,100,000 |
101 |
K37.101.049 |
Trần Thị |
Huệ |
2.94 |
82 |
Khá |
2,100,000 |
101 |
K37.101.071 |
Thái Thị Mỹ |
Lý |
2.91 |
80 |
Khá |
2,100,000 |
101 |
K37.101.074 |
Lương Tố |
Mạnh |
2.9 |
94 |
Khá |
2,100,000 |
101 |
K37.101.138 |
Nguyễn Thị Xuân |
Trinh |
2.9 |
82 |
Khá |
2,100,000 |
102 |
K37.102.107 |
Nguyễn Lê Đức |
Thịnh |
3.95 |
90 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
102 |
K37.102.079 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
3.9 |
100 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
102 |
K37.102.069 |
Trần Ai |
Nhân |
3.86 |
90 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
102 |
K37.102.122 |
Trần Thị Thảo |
Uyên |
3.86 |
90 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
102 |
K37.102.082 |
Lê Nguyễn Minh |
Phương |
3.83 |
90 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
102 |
K37.102.078 |
Võ Thị |
Phấn |
3.73 |
90 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
102 |
K37.102.062 |
Lê Đại |
Nam |
3.71 |
95 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
102 |
K37.102.104 |
Lương Văn |
Thuận |
3.63 |
90 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
102 |
K37.102.084 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
3.61 |
90 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
102 |
K37.102.112 |
Trần Văn |
Tiến |
3.6 |
91 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
102 |
K37.102.072 |
Dương Trần Thanh |
Nhã |
3.88 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
102 |
K37.102.010 |
Nguyễn Hải |
Đăng |
3.61 |
84 |
Giỏi |
2,625,000 |
103 |
K37.103.011 |
Trần Ngọc |
Long |
3.77 |
80 |
Giỏi |
2,625,000 |
103 |
K37.103.085 |
Trần Thị Bảo |
Trân |
3.39 |
80 |
Giỏi |
2,625,000 |
103 |
K37.103.068 |
Nguyễn Thị |
Quyên |
3.29 |
97 |
Giỏi |
2,625,000 |
103 |
K37.103.026 |
Trần Thị Lệ |
Chi |
3.18 |
85 |
Khá |
2,100,000 |
103 |
K37.103.054 |
Đặng Thị Trúc |
Linh |
3.12 |
80 |
Khá |
2,100,000 |
103 |
K37.103.065 |
Lê Xuân |
Phong |
3.02 |
83 |
Khá |
2,100,000 |
103 |
K37.103.014 |
Trần Thị Kim |
Thảo |
2.84 |
78 |
Khá |
2,100,000 |
103 |
K37.103.019 |
Vi Ngọc Anh |
Tuyền |
2.69 |
84 |
Khá |
2,100,000 |
105 |
K37.105.046 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
3.77 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
105 |
K37.105.111 |
Nguyễn Thị Minh |
Trâm |
3.64 |
84 |
Giỏi |
2,625,000 |
105 |
K37.105.039 |
Lê Thị Hồng |
Hạ |
3.45 |
80 |
Giỏi |
2,625,000 |
105 |
K37.105.090 |
Hứa Quang |
Siêu |
3.4 |
91 |
Giỏi |
2,625,000 |
105 |
K37.105.045 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
3.37 |
83 |
Giỏi |
2,625,000 |
105 |
K37.105.104 |
Lê Thị Phi |
Thuyền |
3.37 |
80 |
Giỏi |
2,625,000 |
105 |
K37.105.059 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lệ |
3.34 |
80 |
Giỏi |
2,625,000 |
105 |
K37.105.057 |
Lý Cẩm |
Kỳ |
3.32 |
82 |
Giỏi |
2,625,000 |
105 |
K37.105.055 |
Nguyễn Bùi Yến |
Khanh |
3.27 |
83 |
Giỏi |
2,625,000 |
105 |
K37.105.105 |
Võ Thị Thu |
Thủy |
3.24 |
92 |
Giỏi |
2,625,000 |
105 |
K37.105.109 |
Nguyễn Thị |
Trang |
3.22 |
89 |
Giỏi |
2,625,000 |
105 |
K37.105.126 |
Phạm Y |
Vân |
3.13 |
84 |
Khá |
2,100,000 |
105 |
K37.105.124 |
Phạm Hoàng |
Tín |
3.06 |
77 |
Khá |
2,100,000 |
105 |
K37.105.032 |
Võ Thị Kiều |
Dung |
3 |
82 |
Khá |
2,100,000 |
106 |
K37.106.079 |
Trần Thiện Kim |
Phượng |
3.68 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
106 |
K37.106.017 |
Trần Thị Cẩm |
Đức |
3.38 |
93 |
Giỏi |
2,625,000 |
106 |
K37.106.066 |
Nguyễn Tuyết |
Nhung |
3.21 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
106 |
K37.106.044 |
Nguyễn Thị Kim |
Loan |
3.08 |
96 |
Khá |
2,100,000 |
106 |
K37.106.068 |
Trương Thị Quỳnh |
Như |
2.98 |
85 |
Khá |
2,100,000 |
106 |
K37.106.077 |
Nguyễn Thị Đan |
Phương |
2.89 |
82 |
Khá |
2,100,000 |
106 |
K37.106.042 |
Nguyễn Thị Thanh |
Lan |
2.85 |
90 |
Khá |
2,100,000 |
106 |
K37.106.024 |
Hình Thị Như |
Hạnh |
2.82 |
77 |
Khá |
2,100,000 |
106 |
K37.106.110 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tiên |
2.71 |
77 |
Khá |
2,100,000 |
106 |
K37.106.059 |
Bùi Thảo |
Nguyên |
2.68 |
88 |
Khá |
2,100,000 |
106 |
K37.106.012 |
Nguyễn Công |
Dương |
2.58 |
88 |
Khá |
2,100,000 |
201 |
K37.201.059 |
Lê Phạm Phương |
Nam |
3.8 |
94 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
201 |
K37.201.068 |
Trần Thị Bích |
Nhật |
3.68 |
93 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
201 |
K37.201.057 |
Vũ Hải |
My |
3.64 |
90 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
201 |
K37.201.011 |
Lư Thị Kim |
Cúc |
3.71 |
80 |
Giỏi |
2,625,000 |
201 |
K37.201.103 |
Nguyễn Thái |
Thế |
3.63 |
88 |
Giỏi |
2,625,000 |
201 |
K37.201.076 |
Hoàng Thị |
Oanh |
3.6 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
201 |
K37.201.088 |
Lê Ngọc Thanh |
Sang |
3.58 |
86 |
Giỏi |
2,625,000 |
201 |
K37.201.095 |
Nguyễn Thị |
Thăng |
3.5 |
83 |
Giỏi |
2,625,000 |
201 |
K37.201.002 |
Bùi Thị Lan |
Anh |
3.45 |
91 |
Giỏi |
2,625,000 |
201 |
K37.201.013 |
Châu Hồng |
Diễm |
3.45 |
84 |
Giỏi |
2,625,000 |
201 |
K37.201.060 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
3.43 |
80 |
Giỏi |
2,625,000 |
201 |
K37.201.070 |
Ngô Thị Thảo |
Nhi |
3.39 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
201 |
K37.201.030 |
Mai Thị |
Hằng |
3.38 |
83 |
Giỏi |
2,625,000 |
301 |
K37.301.039 |
Nguyễn Duy |
Hải |
3.61 |
86 |
Giỏi |
2,625,000 |
301 |
K37.301.038 |
Nguyễn Mạnh |
Hà |
3.5 |
86 |
Giỏi |
2,625,000 |
301 |
K37.301.032 |
Lê Thị |
Hằng |
3.47 |
83 |
Giỏi |
2,625,000 |
301 |
K37.301.138 |
Đỗ Khánh |
Vân |
3.47 |
83 |
Giỏi |
2,625,000 |
301 |
K37.301.075 |
Nguyễn Thanh |
Như |
3.45 |
83 |
Giỏi |
2,625,000 |
301 |
K37.301.122 |
Lê Thị Thu |
Trang |
3.33 |
94 |
Giỏi |
2,625,000 |
301 |
K37.301.055 |
Cao Thị Tuyết |
Loan |
3.31 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
301 |
K37.301.011 |
Ngô Thị Hoài |
Diễm |
3.3 |
91 |
Giỏi |
2,625,000 |
301 |
K37.301.028 |
Lê Thị Ngọc |
Giàu |
3.28 |
80 |
Giỏi |
2,625,000 |
301 |
K37.301.115 |
Huỳnh Thị Diệu |
Thủy |
3.21 |
78 |
Khá |
2,100,000 |
301 |
K37.301.126 |
Võ Thị Huyền |
Trâm |
3.19 |
81 |
Khá |
2,100,000 |
301 |
K37.301.081 |
Mai Hữu |
Phương |
3.18 |
92 |
Khá |
2,100,000 |
601 |
K37.601.155 |
Hoàng Thị Hải |
Yến |
2.9 |
82 |
Khá |
2,100,000 |
601 |
K37.601.062 |
Nguyễn Hoài |
Nam |
2.7 |
95 |
Khá |
2,100,000 |
601 |
K37.601.106 |
Huỳnh Thị Kim |
Thảo |
2.67 |
82 |
Khá |
2,100,000 |
601 |
K37.601.134 |
Huỳnh Bảo |
Trâm |
2.66 |
80 |
Khá |
2,100,000 |
601 |
K37.601.146 |
Nguyễn Thị Hải |
Vân |
2.57 |
90 |
Khá |
2,100,000 |
601 |
K37.601.145 |
Cao Văn |
Tới |
2.5 |
88 |
Khá |
2,100,000 |
603 |
K37.603.045 |
Đinh Thị |
Loan |
3.58 |
92 |
Giỏi |
2,625,000 |
603 |
K37.603.081 |
Nguyễn Quang |
Thái |
3.5 |
94 |
Giỏi |
2,625,000 |
603 |
K37.603.037 |
Trần Thị Diễm |
Kiều |
3.47 |
84 |
Giỏi |
2,625,000 |
603 |
K37.603.091 |
Đỗ Văn Hoài |
Thương |
3.45 |
94 |
Giỏi |
2,625,000 |
603 |
K37.603.048 |
Nguyễn Phước |
Lộc |
3.39 |
97 |
Giỏi |
2,625,000 |
603 |
K37.603.067 |
Phạm Thị Ut |
Nhi |
3.39 |
91 |
Giỏi |
2,625,000 |
603 |
K37.603.092 |
Nguyễn Hoài |
Thương |
3.39 |
100 |
Giỏi |
2,625,000 |
603 |
K37.603.003 |
Trịnh Duy |
Bảo |
3.36 |
94 |
Giỏi |
2,625,000 |
603 |
K37.603.030 |
Trần Thị |
Huyền |
3.34 |
93 |
Giỏi |
2,625,000 |
603 |
K37.603.054 |
Trần Thị Trúc |
Ly |
3.34 |
92 |
Giỏi |
2,625,000 |
603 |
K37.603.028 |
Nguyễn Thị |
Hội |
3.33 |
94 |
Giỏi |
2,625,000 |
603 |
K37.603.062 |
Mang |
Nảm |
3.32 |
84 |
Giỏi |
2,625,000 |
603 |
K37.603.105 |
Nguyễn Út |
Vẽ |
3.31 |
80 |
Giỏi |
2,625,000 |
605 |
K37.605.059 |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
3.44 |
98 |
Giỏi |
2,625,000 |
605 |
K37.605.047 |
Chu Thị |
Lan |
3.41 |
97 |
Giỏi |
2,625,000 |
605 |
K37.605.038 |
Trần Thị |
Hòa |
3.37 |
95 |
Giỏi |
2,625,000 |
605 |
K37.605.028 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Giàu |
3.31 |
98 |
Giỏi |
2,625,000 |
605 |
K37.605.064 |
Trịnh Bá |
Phương |
3.29 |
95 |
Giỏi |
2,625,000 |
605 |
K37.605.008 |
Nguyễn Văn |
Sướng |
3.24 |
95 |
Giỏi |
2,625,000 |
605 |
K37.605.023 |
Điêu Mỹ |
Duyên |
3.2 |
92 |
Giỏi |
2,625,000 |
605 |
K37.605.090 |
Phan Thị Lệ |
Thủy |
3.19 |
95 |
Khá |
2,100,000 |
605 |
K37.605.004 |
Trần Thị |
Huệ |
3.18 |
88 |
Khá |
2,100,000 |
605 |
K37.605.009 |
Lê Thị Phương |
Thảo |
3.16 |
90 |
Khá |
2,100,000 |
605 |
K37.605.105 |
Trần Hửu |
Tính |
3.11 |
95 |
Khá |
2,100,000 |
605 |
K37.605.052 |
Lương Thị Thu |
Ngân |
3.1 |
90 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.050 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hoa |
3.03 |
90 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.064 |
Nguyễn Thanh |
Liêm |
3.03 |
89 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.095 |
Nguyễn Thị |
Thoa |
2.91 |
77 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.045 |
Trịnh Thị |
Hiền |
2.86 |
87 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.002 |
Hà Thị |
Hạnh |
2.83 |
82 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.144 |
Lê Kim |
Quyên |
2.82 |
77 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.068 |
Nguyễn Thị Hải |
Lý |
2.78 |
80 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.116 |
Lê Hoài |
Trang |
2.77 |
84 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.098 |
Trần Ngọc |
Thuận |
2.76 |
94 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.003 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hoa |
2.75 |
80 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.076 |
Trần Thị Mỹ |
Ngọc |
2.69 |
92 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.081 |
Nguyễn Thị |
Như |
2.69 |
80 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.073 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
2.68 |
94 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.128 |
Đồng Thị |
Vân |
2.65 |
77 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.136 |
Võ Thị Kim |
Xuân |
2.65 |
87 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.042 |
Âu Thanh |
Hằng |
2.64 |
85 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.122 |
Phạm Thị |
Tình |
2.64 |
89 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.130 |
Nguyễn Thị Huê |
Viền |
2.64 |
85 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.013 |
Lê Thanh |
Tấn |
2.63 |
81 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.047 |
Nguyễn Thị |
Hiên |
2.61 |
82 |
Khá |
2,100,000 |
607 |
K37.607.073 |
Phạm Quang |
Trưởng |
3.13 |
90 |
Khá |
2,100,000 |
607 |
K37.607.016 |
Bùi Phương |
Thúy |
3 |
82 |
Khá |
2,100,000 |
607 |
K37.607.055 |
Nguyễn Thị Kim |
Nương |
3 |
83 |
Khá |
2,100,000 |
607 |
K37.607.023 |
Huỳnh Thị Thanh |
Xuân |
2.94 |
89 |
Khá |
2,100,000 |
607 |
K37.607.037 |
Nguyễn Đăng |
Huy |
2.94 |
88 |
Khá |
2,100,000 |
607 |
K37.607.056 |
Trần Thị Hồng |
Phiến |
2.78 |
94 |
Khá |
2,100,000 |
607 |
K37.607.078 |
Nguyễn Thị Thùy |
Vân |
2.78 |
89 |
Khá |
2,100,000 |
607 |
K37.607.004 |
Nguyễn Như Duy |
Hạ |
2.75 |
97 |
Khá |
2,100,000 |
607 |
K37.607.076 |
Lê Thị Bích |
Tuyền |
2.75 |
90 |
Khá |
2,100,000 |
607 |
K37.607.026 |
Nguyễn Thị |
Bé |
2.72 |
89 |
Khá |
2,100,000 |
609 |
K37.609.040 |
Trương Nguyễn Hoài |
An |
3.39 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
609 |
K37.609.028 |
Phạm Đỗ Phương |
Thảo |
3.26 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
609 |
K37.609.062 |
Hồ Thị Thanh |
Nguyên |
3.25 |
97 |
Giỏi |
2,625,000 |
609 |
K37.609.023 |
Đoàn Thị Tuyết |
Nhung |
3.2 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
609 |
K37.609.019 |
Lê Diễm |
My |
3.16 |
94 |
Khá |
2,100,000 |
609 |
K37.609.056 |
Nguyễn Ngọc Xuân |
Mai |
3.08 |
81 |
Khá |
2,100,000 |
609 |
K37.609.065 |
Vương Ngọc Phương |
Như |
3.07 |
81 |
Khá |
2,100,000 |
609 |
K37.609.009 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Cúc |
3.05 |
97 |
Khá |
2,100,000 |
609 |
K37.609.061 |
Lê Nghiêm Khánh |
Ngọc |
3.05 |
84 |
Khá |
2,100,000 |
609 |
K37.609.030 |
Lê Thị Đan |
Thùy |
2.98 |
81 |
Khá |
2,100,000 |
609 |
K37.609.060 |
Trần Hoàng |
Nghi |
2.94 |
84 |
Khá |
2,100,000 |
611 |
K37.611.043 |
Đinh Thị Minh |
Phương |
3.36 |
84 |
Giỏi |
2,625,000 |
611 |
K37.611.049 |
Phan Minh Phương |
Thùy |
3.32 |
82 |
Giỏi |
2,625,000 |
611 |
K37.611.075 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
Huy |
3.31 |
97 |
Giỏi |
2,625,000 |
611 |
K37.611.120 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Vân |
3.31 |
89 |
Giỏi |
2,625,000 |
611 |
K37.611.102 |
Lê Thị Yến |
Thanh |
3.27 |
86 |
Giỏi |
2,625,000 |
611 |
K37.611.022 |
Đặng Thị Cẩm |
Hướng |
3.25 |
91 |
Giỏi |
2,625,000 |
611 |
K37.611.085 |
Huỳnh Vũ Phước |
Minh |
3.25 |
94 |
Giỏi |
2,625,000 |
611 |
K37.611.046 |
Trần Lý Ngọc |
Thanh |
3.24 |
92 |
Giỏi |
2,625,000 |
611 |
K37.611.072 |
Nguyễn Vũ |
Hay |
3.21 |
87 |
Giỏi |
2,625,000 |
611 |
K37.611.035 |
Huỳnh Thị Trúc |
Ly |
3.2 |
84 |
Giỏi |
2,625,000 |
611 |
K37.611.074 |
Lê Thị |
Huệ |
3.2 |
87 |
Giỏi |
2,625,000 |
611 |
K37.611.125 |
Nguyễn Thị |
Xuyến |
3.18 |
87 |
Khá |
2,100,000 |
701 |
K37.701.004 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
3.47 |
80 |
Giỏi |
2,625,000 |
701 |
K37.701.042 |
Lê Thị Thảo |
Linh |
3.37 |
89 |
Giỏi |
2,625,000 |
701 |
K37.701.021 |
Nguyễn Thị Kim |
Hằng |
3.29 |
82 |
Giỏi |
2,625,000 |
701 |
K37.701.095 |
Lê Thị Như |
Quỳnh |
3.28 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
701 |
K37.701.066 |
Nguyễn Quốc Bảo |
Ngọc |
3.26 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
701 |
K37.701.013 |
Nguyễn Hàng Phương |
Dung |
3.26 |
74 |
Khá |
2,100,000 |
701 |
K37.701.018 |
Thái Quốc |
Đạt |
3.11 |
84 |
Khá |
2,100,000 |
701 |
K37.701.068 |
Trần Trương Thị |
Ngọc |
3.08 |
74 |
Khá |
2,100,000 |
701 |
K37.701.105 |
Nguyễn Thị Ánh |
Thoa |
3.08 |
89 |
Khá |
2,100,000 |
701 |
K37.701.041 |
Trần Thị Hương |
Lan |
3.06 |
81 |
Khá |
2,100,000 |
701 |
K37.701.057 |
Chu Lê Thiện |
Mỹ |
3.05 |
82 |
Khá |
2,100,000 |
701 |
K37.701.103 |
Trần Nguyễn Phương |
Thảo |
3 |
75 |
Khá |
2,100,000 |
701 |
K37.701.123 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trúc |
3 |
74 |
Khá |
2,100,000 |
701 |
K37.701.135 |
Lê Thị Thảo |
Vy |
2.95 |
84 |
Khá |
2,100,000 |
701 |
K37.701.114 |
Lê Thị Thùy |
Trang |
2.93 |
75 |
Khá |
2,100,000 |
701 |
K37.701.137 |
Trần Thục |
Vy |
2.92 |
74 |
Khá |
2,100,000 |
701 |
K37.701.130 |
Lê Đoàn Phương |
Uyên |
2.89 |
74 |
Khá |
2,100,000 |
701 |
K37.701.138 |
Ngô Lâm Hải |
Yến |
2.87 |
84 |
Khá |
2,100,000 |
703 |
K37.703.022 |
Nguyễn Trần Phương |
Trang |
3.03 |
91 |
Khá |
2,100,000 |
703 |
K37.703.009 |
Nguyễn Ngọc |
Nhiên |
2.88 |
86 |
Khá |
2,100,000 |
704 |
K37.704.010 |
Trần |
Hùng |
3.48 |
100 |
Giỏi |
2,625,000 |
704 |
K37.704.014 |
Lâm Yến |
Linh |
3.3 |
84 |
Giỏi |
2,625,000 |
704 |
K37.704.015 |
Khúc Thoại |
My |
3.3 |
84 |
Giỏi |
2,625,000 |
751 |
K37.751.039 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Hiên |
3.94 |
90 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
751 |
K37.751.010 |
Nguyễn Đình Thiên |
Bảo |
3.42 |
96 |
Giỏi |
2,625,000 |
751 |
K37.751.035 |
Nguyễn Lê Song |
Hảo |
3.39 |
88 |
Giỏi |
2,625,000 |
751 |
K37.751.075 |
Lê Vương Nhật |
Nghi |
3.39 |
87 |
Giỏi |
2,625,000 |
751 |
K37.751.003 |
Tôn Nữ Hoàng |
Anh |
3.25 |
82 |
Giỏi |
2,625,000 |
751 |
K37.751.104 |
Trần Thuỵ Kim |
Tâm |
3.25 |
84 |
Giỏi |
2,625,000 |
751 |
K37.751.095 |
Nguyễn Trung |
Quân |
3.2 |
89 |
Giỏi |
2,625,000 |
751 |
K37.751.008 |
Trần Bảo |
Anh |
3.36 |
77 |
Khá |
2,100,000 |
751 |
K37.751.061 |
Nguyễn Hoàng |
Lộc |
3.3 |
78 |
Khá |
2,100,000 |
751 |
K37.751.048 |
Đặng Quang |
Huy |
3.22 |
79 |
Khá |
2,100,000 |
751 |
K37.751.072 |
Đinh Thị Thùy |
Ngân |
3.18 |
75 |
Khá |
2,100,000 |
751 |
K37.751.082 |
Trần Mỹ |
Nhi |
3.18 |
77 |
Khá |
2,100,000 |
751 |
K37.751.085 |
Nguyễn Thị Siêu |
Nhung |
3.15 |
82 |
Khá |
2,100,000 |
751 |
K37.751.118 |
Hoàng Thị Thu |
Thảo |
3.15 |
82 |
Khá |
2,100,000 |
751 |
K37.751.150 |
Nguyễn Kim |
Tuyến |
3.08 |
80 |
Khá |
2,100,000 |
751 |
K37.751.159 |
Nguyễn Huỳnh Tường |
Vi |
3.08 |
84 |
Khá |
2,100,000 |
751 |
K37.751.156 |
Nguyễn Thị Thùy |
Vân |
3.05 |
84 |
Khá |
2,100,000 |
751 |
K37.751.124 |
Hồ Ngọc |
Thuận |
3.03 |
82 |
Khá |
2,100,000 |
751 |
K37.751.139 |
Phạm Ngọc Bảo |
Trân |
3.03 |
89 |
Khá |
2,100,000 |
751 |
K37.751.090 |
Ngô Hồ Hồng |
Phúc |
3 |
80 |
Khá |
2,100,000 |
751 |
K37.751.046 |
Phạm Minh |
Huy |
2.94 |
90 |
Khá |
2,100,000 |
751 |
K37.751.015 |
Ngô Thành |
Công |
2.9 |
79 |
Khá |
2,100,000 |
753 |
K37.753.042 |
Mai Trần Ngọc |
Anh |
3.74 |
92 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
753 |
K37.753.056 |
Bùi Thị Hồng |
Nhung |
3.68 |
85 |
Giỏi |
2,625,000 |
753 |
K37.753.014 |
Trần Bảo |
Linh |
3.6 |
83 |
Giỏi |
2,625,000 |
753 |
K37.753.066 |
Trần Hồ Phương |
Uyên |
3.47 |
85 |
Giỏi |
2,625,000 |
753 |
K37.753.061 |
Trương Thị Mỹ |
Sương |
3.38 |
93 |
Giỏi |
2,625,000 |
754 |
K37.754.048 |
Huỳnh Thế |
Quyền |
3.74 |
90 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
754 |
K37.754.024 |
Trần Vĩnh |
Lạc |
3.68 |
93 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
754 |
K37.754.015 |
Phùng Tiến |
Đạt |
3.66 |
93 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
754 |
K37.754.027 |
Châu Gia |
Lệ |
3.82 |
85 |
Giỏi |
2,625,000 |
754 |
K37.754.036 |
Phùng Tịnh |
Nghi |
3.55 |
87 |
Giỏi |
2,625,000 |
754 |
K37.754.023 |
Lương Chí |
Lập |
3.5 |
83 |
Giỏi |
2,625,000 |
754 |
K37.754.044 |
Trần Gia |
Phụng |
3.5 |
90 |
Giỏi |
2,625,000 |
754 |
K37.754.049 |
Huỳnh Truyền |
Sinh |
3.48 |
97 |
Giỏi |
2,625,000 |
754 |
K37.754.037 |
Huỳnh Tuấn |
Nguyên |
3.47 |
93 |
Giỏi |
2,625,000 |
755 |
K37.755.048 |
Đào Thị |
Xuân |
3.8 |
92 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
755 |
K37.755.139 |
Nguyễn Hương |
Trầm |
3.74 |
90 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
755 |
K37.755.128 |
Lý Mai |
Thư |
3.72 |
94 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
755 |
K37.755.083 |
Nguyễn Huỳnh Phương |
Khanh |
3.7 |
90 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
755 |
K37.755.075 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
3.61 |
90 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
755 |
K37.755.096 |
Đinh Hoàng |
Nam |
3.54 |
93 |
Giỏi |
2,625,000 |
755 |
K37.755.040 |
Phan Ngọc |
Trâm |
3.52 |
84 |
Giỏi |
2,625,000 |
755 |
K37.755.126 |
Dương Mai |
Thy |
3.52 |
85 |
Giỏi |
2,625,000 |
755 |
K37.755.131 |
Võ Phước |
Tiến |
3.52 |
85 |
Giỏi |
2,625,000 |
755 |
K37.755.015 |
Phạm Ngọc |
Hà |
3.46 |
83 |
Giỏi |
2,625,000 |
755 |
K37.755.021 |
Lìu Sổi |
Kín |
3.42 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
755 |
K37.755.037 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trang |
3.41 |
82 |
Giỏi |
2,625,000 |
755 |
K37.755.013 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
3.39 |
92 |
Giỏi |
2,625,000 |
755 |
K37.755.122 |
Lê Nguyễn Minh |
Thanh |
3.39 |
90 |
Giỏi |
2,625,000 |
755 |
K37.755.103 |
Trịnh Thị Như |
Ngà |
3.34 |
92 |
Giỏi |
2,625,000 |
755 |
K37.755.044 |
Lê Trần Anh |
Tuấn |
3.33 |
84 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.103 |
Nguyễn Phạm Phương |
Thảo |
3.58 |
94 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.064 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
3.5 |
82 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.066 |
Trần Kim |
Ngọc |
3.43 |
83 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.096 |
Nguyễn Hoài |
Sương |
3.39 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.091 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Quyên |
3.33 |
82 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.035 |
Đặng Thị Thu |
Hiền |
3.32 |
95 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.012 |
Đoàn Thị Cẩm |
Giang |
3.3 |
91 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.046 |
Trần Thị |
Hương |
3.3 |
84 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.023 |
Lê Thị Thu |
Hà |
3.29 |
90 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.095 |
Nguyễn Thị Thúy |
Sinh |
3.29 |
91 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.041 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
3.28 |
80 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.017 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hằng |
3.25 |
88 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.033 |
Thái Thị Kim |
Hiền |
3.25 |
90 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.151 |
Phạm Thị Phương |
Yến |
3.25 |
82 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.069 |
Võ Thị Ánh |
Nguyệt |
3.24 |
83 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.074 |
Vũ Thị Tuyết |
Nhung |
3.24 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.077 |
Đào Thị Hồng |
Như |
3.24 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
903 |
K37.903.047 |
Trương Văn |
Hùng |
3.65 |
93 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
903 |
K37.903.061 |
Phạm Thị |
Loan |
3.65 |
93 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
903 |
K37.903.063 |
Bùi Thị Châu |
Long |
3.65 |
90 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
903 |
K37.903.068 |
Lương Thị Cẩm |
Lợi |
3.65 |
95 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
903 |
K37.903.028 |
Nguyễn Thị Thu |
Hạnh |
3.63 |
90 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
903 |
K37.903.060 |
Hoàng Thị Dương |
Liễu |
3.62 |
98 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
903 |
K37.903.077 |
Phan Tuyết |
Ngân |
3.79 |
88 |
Giỏi |
2,625,000 |
903 |
K37.903.013 |
Đỗ Lương |
Doanh |
3.74 |
85 |
Giỏi |
2,625,000 |
903 |
K37.903.085 |
Trần Thị Ngọc |
Nữ |
3.63 |
85 |
Giỏi |
2,625,000 |
903 |
K37.903.026 |
Vũ Nhật |
Hạ |
3.58 |
88 |
Giỏi |
2,625,000 |
903 |
K37.903.006 |
Hoàng Quốc |
Bảo |
3.53 |
82 |
Giỏi |
2,625,000 |
903 |
K37.903.019 |
Vũ Hữu Trí |
Đăng |
3.53 |
80 |
Giỏi |
2,625,000 |
903 |
K37.903.027 |
Hồ Thị Thu |
Hạnh |
3.53 |
85 |
Giỏi |
2,625,000 |
903 |
K37.903.041 |
Phan Hoàng |
Hộ |
3.53 |
89 |
Giỏi |
2,625,000 |
903 |
K37.903.067 |
Bùi Đức |
Lợi |
3.53 |
100 |
Giỏi |
2,625,000 |
903 |
K37.903.133 |
Trần Thanh |
Tuyền |
3.53 |
96 |
Giỏi |
2,625,000 |
904 |
K37.904.006 |
Võ Thị Trúc |
Linh |
3.58 |
91 |
Giỏi |
2,625,000 |
904 |
K37.904.013 |
Lê Thị Thanh |
Thùy |
3.5 |
91 |
Giỏi |
2,625,000 |
|