S
t
Chuyên ngành
Mã số
Cơ bản (180’)
Cơ sở (180’)
1
Toán giải tích
60 46 01 02
Đại số & Giải tích đại cương
Giải tích
2
Đại số và lí thuyết số
60 46 01 04
Đại số
3
Hình học và tôpô
60 46 01 05
Hình học
4
LL&PPDH BM Toán
60 14 01 11
5
Văn học Việt Nam
60 22 01 21
Triết học
Lí luận văn học
6
Văn học nước ngoài
60 22 02 45
7
60 22 01 20
8
Ngôn ngữ học
60 22 01 02
Ngôn ngữ học đại cương
9
Lịch sử Việt Nam
60 22 03 13
10
Lịch sử thế giới
60 22 03 11
Lịch sử Thế giới
11
Địa lí học
60 31 05 01
Toán cho Địa lí
Địa lí học đại cương
12
Quản lí giáo dục
60 14 01 14
Logic học
Giáo dục học đại cương
13
Tâm lí học
60 31 04 01
Tâm lí học phát triển
14
LL&PPDH BM tiếng Pháp
Thực hành tiếng Pháp
LL&PPDH tiếng Pháp
15
Vật lí nguyên tử
60 44 01 06
Toán cho Vật lí
Vật lí nguyên tử, hạt nhân
16
LL&PPDH BM Vật lí
Vật lí đại cương
17
LL&PPDH BM Hoá học
Cơ sở lí thuyết HH và CTC
LL&PPDH môn Hóa học
18
Giáo dục học (GD Mầm non)
60 14 01 01
Tâm lí học phát triển (MN)
19
Giáo dục học (GD Tiểu học)
Lí luận dạy học tiểu học